TOEIC WORD OF DAY
contact

/ˈkɑnˌtækt/


Câu ngữ cảnh

You should contact the human resources manager, Mr. Hong.
Bạn nên liên hệ với quản lý nhân sự là ông Hong.
TOEIC WORD OF DAY
dependable

/dɪˈpɛndəbəl/


Câu ngữ cảnh

Our team is dependable and committed to the project.
Đội của chúng tôi là đáng tin cậy và cam kết với dự án.
TOEIC WORD OF DAY
supplemental

/ˌsʌpləˈmɛntəl/


Câu ngữ cảnh

We need some supplemental information for the report.
Chúng tôi cần một số thông tin bổ sung cho báo cáo.
TOEIC WORD OF DAY
practiced

/ˈpræktəst/


Câu ngữ cảnh

The lawyer has practiced law for more than ten years.
Luật sư đã hành nghề luật sư hơn năm mười.
TOEIC WORD OF DAY
necessity

/nəˈsɛsəti/


Câu ngữ cảnh

The company sees this project as a necessity
Công ty xem dự án này là một sự cần thiết.
TOEIC WORD OF DAY
considerate

/kənˈsɪdərət/


Câu ngữ cảnh

Please be considerate of your colleagues' needs.
Vui lòng chu đáo với nhu cầu của các đồng nghiệp.
TOEIC WORD OF DAY
board

/bɔrd/


Câu ngữ cảnh

Mr. Smith is a member of the board and he is very powerful.
Ông Smith là một thành viên của hội đồng quản trị và ông ấy rất quyền lực.
TOEIC WORD OF DAY
comfort

/'kʌmfət/


Câu ngữ cảnh

I like to dress for comfort if I'm spending the day shopping
Tôi thích ăn mặc thoải mái (không gò bó) nếu tôi bỏ ra cả ngày đi mua sắm
TOEIC WORD OF DAY
the pavement

/ði - ˈpeɪvmənt/


Câu ngữ cảnh

The pavement is covered with leaves.
Lề đường trải đầy lá.
TOEIC WORD OF DAY
go over

/goʊ - ˈoʊvər/


Câu ngữ cảnh

I need to go over the report before the meeting.
Tôi cần xem xét lại báo cáo trước cuộc họp.
TOEIC WORD OF DAY
taken off the market

/ˈteɪkən - ɔf - ði - ˈmɑrkət/


Câu ngữ cảnh

This house was taken off the market . That means this house was stopped being sold.
Ngôi nhà này đã không còn trên thị trường. Điều đó có nghĩa là ngôi nhà này đã bị ngừng bán.
TOEIC WORD OF DAY
delivery

/di'livəri/


Câu ngữ cảnh

The caterer hired a courier to make the delivery
Nhà cung cấp thực phẩm đã thuê một người đưa tin để thực hiện việc giao hàng
TOEIC WORD OF DAY
on hand

/NA/


Câu ngữ cảnh

We had too much stock on hand , so we had a summer sale
Chúng ta đang có sẵn quá nhiều hàng tồn, vậy chúng ta phải có một đợt bán giá hạ mùa hè
TOEIC WORD OF DAY
financial

/fəˈnænʃəl/


Câu ngữ cảnh

I borrowed (mượn) my friend some money because I now have financial problems.
Tôi mượn bạn tôi một số tiền vì bây giờ tôi có vấn đề về tài chính.
TOEIC WORD OF DAY
exclusive

/ɪkˈsklusɪv/


Câu ngữ cảnh

The company has an exclusive contract with the supplier.
Công ty có một hợp đồng độc quyền với nhà cung cấp.
TOEIC WORD OF DAY
confusion

/kən'fju:ʤn/


Câu ngữ cảnh

To avoid any confusion about renting the car, Yolanda asked her travel agent to make the arrangements on her behalf
Để tránh bất kỳ nhầm lẫn nào trong việc thuê xe, Yolanda đã yêu cầu người đại lý du lịch thực hiện dàn xếp thay mặt cho cô ấy.
TOEIC WORD OF DAY
half marathon

/hæf - ˈmɛrəˌθɑn/


Câu ngữ cảnh

I signed up for the half marathon next month.
Tôi đã đăng ký tham gia cuộc đua bán marathon vào tháng tới.
TOEIC WORD OF DAY
in advance

/ɪn - ədˈvæns/


Câu ngữ cảnh

Yes, but we have to put in the order for the restaurant in advance .
Vâng, nhưng chúng tôi phải đặt món trước với nhà hàng.
TOEIC WORD OF DAY
spill

/spɪl/


Câu ngữ cảnh

I have to clean up the spill on the floor.
Tôi phải dọn sạch vết rò rỉ trên sàn.
TOEIC WORD OF DAY
temper

/ˈtɛmpər/


Câu ngữ cảnh

She needs to control her temper at work.
Cô ấy cần phải kiểm soát được tính khí của mình tại nơi làm việc.