TOEIC WORD OF DAY
from the ceiling

/frʌm - ði - ˈsilɪŋ/


Câu ngữ cảnh

A light is hanging from the ceiling .
Một bóng đèn được treo trên trần nhà.
TOEIC WORD OF DAY
carrier

/'kæriə/


Câu ngữ cảnh

Lou, our favorite carrier takes extra care of our boxes marked 'fragile'
Lou, người vận chuyển ưa thich của chúng tôi, đã phải cẩn thận hơn thường lệ với những cái hộp của chúng tôi có dán nhãn "Dễ vỡ"
TOEIC WORD OF DAY
restricted

/ris'triktid/


Câu ngữ cảnh

Access to the safe deposit box vault is restricted to key holders
Việc vào hầm két bạc được hạn chế trong những người giữ chìa khóa
TOEIC WORD OF DAY
invest

/in'vest/


Câu ngữ cảnh

Don't invest all of your time in just one project
Đừng đầu tư tất cả thời gian của bạn vào chỉ một dự án
TOEIC WORD OF DAY
favorite

/ˈfeɪvərɪt/


Câu ngữ cảnh

This is my favorite clothing shop.
Đây là cửa hàng quần áo yêu thích của tôi.
TOEIC WORD OF DAY
discounts

/dɪˈskaʊnts/


Câu ngữ cảnh

They offer many discounts at the weekend. That means they will lower the price of goods.
Họ cung cấp nhiều giảm giá vào cuối tuần. Điều đó có nghĩa là họ sẽ hạ giá hàng hóa.
TOEIC WORD OF DAY
mention

/ˈmɛnʃən/


Câu ngữ cảnh

Why didn't you tell me? - My girlfriend told me not to mention anything to you.
Tại sao bạn không nói với tôi? - Bạn gái tôi bảo không được đề cập/nói gì cho anh biết.
TOEIC WORD OF DAY
book

/bʊk/


Câu ngữ cảnh

I need to book a hotel room for my business trip.
Tôi cần phải đặt phòng khách sạn cho chuyến công tác của mình.
TOEIC WORD OF DAY
good gas mileage

/gʊd - gæs - ˈmaɪləʤ/


Câu ngữ cảnh

This is a car with good gas mileage . It uses less gas than others.
Đây là một chiếc xe rất tiết kiệm xăng. Nó sử dụng ít xăng hơn những chiếc xe khác.
TOEIC WORD OF DAY
exact details

/ɪgˈzækt - dɪˈteɪlz/


Câu ngữ cảnh

Could you text me when you find out the exact details ?
Bạn có thể nhắn tin cho tôi khi bạn biết/tìm ra chi tiết chính xác được không?
TOEIC WORD OF DAY
explain

/ɪkˈspleɪn/


Câu ngữ cảnh

The manager needs to explain the new policy to employees.
Giám đốc cần phải giải thích chính sách mới cho nhân viên.
TOEIC WORD OF DAY
generate

/ˈʤɛnəˌreɪt/


Câu ngữ cảnh

We need to generate more sales this month.
Chúng tôi cần tạo ra nhiều doanh số hơn trong tháng này.
TOEIC WORD OF DAY
fir

/fɜr/


Câu ngữ cảnh

The office has a beautiful fir tree in the lobby.
Văn phòng có một cây thông đẹp trong sảnh.
TOEIC WORD OF DAY
physician

/fəˈzɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The physician recommended a new treatment plan for my condition.
Bác sĩ đề xuất một kế hoạch điều trị mới cho tình trạng của tôi.
TOEIC WORD OF DAY
benefits counselor

/ˈbɛnəfɪts - ˈkaʊnsələr/


Câu ngữ cảnh

Who should I ask about the employee benefits program? - Leah Katzen. She is the benefits counselor .
Tôi nên hỏi ai về chương trình phúc lợi cho nhân viên? - Leah Katzen. Cô ấy là cố vấn phúc lợi.
TOEIC WORD OF DAY
penalty

/'penlti/


Câu ngữ cảnh

To impose a penalty
TOEIC WORD OF DAY
district

/ˈdɪstrɪkt/


Câu ngữ cảnh

Our new store is located in (nằm ở) district 1.
Cửa hàng mới của chúng tôi nằm ở quận 1.
TOEIC WORD OF DAY
alerts

/əˈlɜrts/


Câu ngữ cảnh

The system alerts us to any potential issues.
Hệ thống cảnh báo chúng tôi về bất kỳ vấn đề tiềm ẩn.
TOEIC WORD OF DAY
baggage claim

/ˈbægəʤ - kleɪm/


Câu ngữ cảnh

At the baggage claim .
Tại khu vực nhận hành lý.
TOEIC WORD OF DAY
back door

/bæk - dɔr/


Câu ngữ cảnh

At the back door .
Ở cửa sau.