TOEIC WORD OF DAY
improve

/ɪmˈpruv/


Câu ngữ cảnh

We need to improve our customer service skills.
Chúng ta cần cải thiện kỹ năng phục vụ khách hàng.
TOEIC WORD OF DAY
produce

/ˈproʊdus/


Câu ngữ cảnh

The factory can produce up to 1,000 units per day.
Nhà máy có thể sản xuất tới 1.000 đơn vị mỗi ngày.
TOEIC WORD OF DAY
inform

/ɪnˈfɔrm/


Câu ngữ cảnh

I will inform the manager about the changes.
Tôi sẽ thông báo cho giám đốc về những thay đổi.
TOEIC WORD OF DAY
collaboration

/kəlæbə'reiʃn/


Câu ngữ cảnh

We believe that it was our collaboration that enabled us to achieve such favorable results
Chúng ta tin rằng sự hợp tác của chúng ta cho phép đạt được những kết quả có lợi đến thế
TOEIC WORD OF DAY
name tag

/neɪm - tæg/


Câu ngữ cảnh

Please wear your name tag at the conference.
Hãy đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
TOEIC WORD OF DAY
looking to

/NA/


Câu ngữ cảnh

The staff is looking to their supervisor for guidance and direction
Nhân viên đang trông cậy vào người giám sát của họ về sự chỉ đạo và hướng dẫn
TOEIC WORD OF DAY
available

/əˈveɪləbəl/


Câu ngữ cảnh

The new product is available in three different colors.
Sản phẩm mới có sẵn trong ba màu khác nhau.
TOEIC WORD OF DAY
device

/dɪˈvaɪs/


Câu ngữ cảnh

Please bring a mobile device like a smartphone or a tablet.
Vui lòng mang theo thiết bị di động, như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
TOEIC WORD OF DAY
participant

/pɑrˈtɪsəpənt/


Câu ngữ cảnh

I am a participant in the meeting.
Tôi là một người tham gia trong cuộc họp.
TOEIC WORD OF DAY
gather

/ˈgæðər/


Câu ngữ cảnh

The employees gather for the meeting.
Nhân viên tập hợp để tham gia cuộc họp.
TOEIC WORD OF DAY
anniversary

/ˌænəˈvɜrsəri/


Câu ngữ cảnh

We are celebrating the company's 10th anniversary
Chúng tôi đang tổ chức kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
TOEIC WORD OF DAY
blanketed

/'blæɳkit/


Câu ngữ cảnh

The snow blanketed the windshield making it difficult to see the roads
Tuyết bao phủ kính chắn gió, khiến cho việc nhìn thấy đường sá rất khó
TOEIC WORD OF DAY
celebrate

/ˈsɛləˌbreɪt/


Câu ngữ cảnh

We always celebrate our wedding anniversary by going out to dinner.
Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới bằng cách đi ăn tối.
TOEIC WORD OF DAY
upgraded

/əpˈgreɪdəd/


Câu ngữ cảnh

My computer was upgraded from Windows 7 to Windows 10 last month.
Máy tính của tôi đã được nâng cấp từ Windows 7 lên Windows 10 vào tháng trước.
TOEIC WORD OF DAY
apply

/əˈplaɪ/


Câu ngữ cảnh

It's easy to apply
Thật dễ áp dụng.
TOEIC WORD OF DAY
hallway

/ˈhɔlˌweɪ/


Câu ngữ cảnh

Across the hallway
Bên kia hành lang.
TOEIC WORD OF DAY
resident

/ˈrɛzɪdənt/


Câu ngữ cảnh

The hotel has many resident guests.
Khách sạn này có nhiều khách cư trú.
TOEIC WORD OF DAY
mobile phone application

/ˈmoʊbəl - foʊn - ˌæpləˈkeɪʃən/


Câu ngữ cảnh

Our company has a mobile phone application for customers.
Công ty chúng tôi có ứng dụng điện thoại di động dành cho khách hàng.
TOEIC WORD OF DAY
work experience

/wɜrk - ɪkˈspɪriəns/


Câu ngữ cảnh

Anyway, now I'll ask you some questions about your past work experience .
Dù sao thì bây giờ tôi sẽ hỏi bạn một số câu hỏi về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn.
TOEIC WORD OF DAY
column

/ˈkɑləm/


Câu ngữ cảnh

He has a weekly column on films in a local newspaper.
Anh ấy có một chuyên mục hàng tuần về phim trên một tờ báo địa phương.