TOEIC WORD OF DAY
job titles

/ʤɑb - ˈtaɪtəlz/


Câu ngữ cảnh

What are their job titles now? - Marketing manager and sales manager.
Chức vụ của họ bây giờ là gì? - Giám đốc marketing và trưởng phòng kinh doanh.
TOEIC WORD OF DAY
coupon code

/ˈkuˌpɔn - koʊd/


Câu ngữ cảnh

Save money shopping online today with a coupon code .
Tiết kiệm tiền mua sắm trực tuyến ngay hôm nay với mã phiếu giảm giá.
TOEIC WORD OF DAY
large space

/lɑrʤ - speɪs/


Câu ngữ cảnh

We'll need a large space for the food.
Chúng ta sẽ cần một không gian rộng để để thức ăn.
TOEIC WORD OF DAY
adequate

/ˈædəkwət/


Câu ngữ cảnh

The budget allocated for this project is adequate
Ngân sách được phân bổ cho dự án này là thích hợp.
TOEIC WORD OF DAY
shut down

/ʃʌt - daʊn/


Câu ngữ cảnh

Why didn't Miranda shut down the computers yesterday?
Tại sao Miranda không tắt máy tính ngày hôm qua?
TOEIC WORD OF DAY
a performance

/eɪ - pərˈfɔrməns/


Câu ngữ cảnh

Some people are watching a performance .
Một số người đang xem một màn trình diễn.
TOEIC WORD OF DAY
plus tax

/plʌs - tæks/


Câu ngữ cảnh

The price is $50 plus tax .
Giá là $50 chưa bao gồm thuế.
TOEIC WORD OF DAY
culinary

/'kʌlinəri/


Câu ngữ cảnh

The chef was widely known for his culinary artistry
Người đầu biết được biết đến rộng rãi về nghệ thuật thuật ẩm thực của ông ấy
TOEIC WORD OF DAY
spoke to

/spoʊk - tu/


Câu ngữ cảnh

I spoke to him yesterday.
Tôi đã nói chuyện với anh ấy ngày hôm qua.
TOEIC WORD OF DAY
artwork

/ˈɑrˌtwɜrk/


Câu ngữ cảnh

The company showcased its latest artwork at the exhibition.
Công ty đã giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật mới nhất của mình tại triển lãm.
TOEIC WORD OF DAY
have a tour

/hæv - eɪ - tʊr/


Câu ngữ cảnh

We can have a tour of the new office.
Chúng tôi có thể đi tham quan văn phòng mới.
TOEIC WORD OF DAY
released

/riˈlist/


Câu ngữ cảnh

They're especially good for the new line of dresses we released last month.
Chúng đặc biệt tốt cho dòng váy mới mà chúng tôi đã phát hành / ra mắt vào tháng trước.
TOEIC WORD OF DAY
determine

/dəˈtɜrmən/


Câu ngữ cảnh

No one can determine (= calculate exactly) the amount of money we waste in a year.
Không ai có thể xác định (= tính toán chính xác) số tiền chúng ta lãng phí trong một năm.
TOEIC WORD OF DAY
discarded

/dɪˈskɑrdɪd/


Câu ngữ cảnh

The discarded boxes were recycled.
Các hộp bị vứt bỏ đã được tái chế.
TOEIC WORD OF DAY
high-end

/haɪ - ɛnd/


Câu ngữ cảnh

Our company sells high-end products.
Công ty chúng tôi bán các sản phẩm cao cấp.
TOEIC WORD OF DAY
living room furniture

/ˈlɪvɪŋ - rum - ˈfɜrnɪʧər/


Câu ngữ cảnh

Our store offers a wide range of living room furniture .
Cửa hàng của chúng tôi cung cấp một loạt rộng rãi các loại nội thất phòng khách.
TOEIC WORD OF DAY
market

/ˈmɑrkət/


Câu ngữ cảnh

This is one of the best smartphones on the market Many people want to buy it.
Đây là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trên thị trường. Nhiều người muốn mua nó.
TOEIC WORD OF DAY
reliable

/rɪˈlaɪəbəl/


Câu ngữ cảnh

A reliable delivery service.
Một dịch vụ giao hàng đáng tin cậy.
TOEIC WORD OF DAY
blocked air exits

/blɑkt - ɛr - ˈɛgzɪts/


Câu ngữ cảnh

The fire inspector found blocked air exits in the building.
Thanh tra phòng cháy chữa cháy đã phát hiện thấy lối thoát khí bị chặn trong tòa nhà.
TOEIC WORD OF DAY
responsibility

/riˌspɑnsəˈbɪləti/


Câu ngữ cảnh

Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility
Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.