TOEIC WORD OF DAY
position
pəˈzɪʃən

Câu ngữ cảnh
That position been open a long time.
Vị trí đó đã được mở / trống từ lâu.
TOEIC WORD OF DAY
load
loʊd

Câu ngữ cảnh
The computer is having trouble with its load
Máy tính đang gặp khó khăn với tải của nó.
TOEIC WORD OF DAY
weakly
'wi:kli

Câu ngữ cảnh
Her hands trembled and she spoke weakly at the interview
Tay cô ta run và cô ta nói giọng yếu ớt tại buổi phỏng vấn.
TOEIC WORD OF DAY
give away
gɪv - əˈweɪ

Câu ngữ cảnh
We will give away some products as a promotion.
Chúng tôi sẽ tặng đi một số sản phẩm như một chương trình khuyến mãi.
TOEIC WORD OF DAY
explore
iks'plɔ:

Câu ngữ cảnh
The collector likes to explore antique shops looking for bargains
Nhà sưu tập thích đi khám phá các cửa hàng đồ cổ để tìm kiếm các món hời
TOEIC WORD OF DAY
case
keɪs

Câu ngữ cảnh
I want a blue phone case for my iPhone 6.
Tôi muốn có một chiếc ốp lưng điện thoại màu xanh lam cho chiếc iPhone 6 của mình.
TOEIC WORD OF DAY
efficient methods
ɪˈfɪʃənt - ˈmɛθədz

Câu ngữ cảnh
The company uses efficient methods to reduce costs.
Công ty sử dụng các phương pháp hiệu quả để giảm chi phí.
TOEIC WORD OF DAY
multiple
'mʌltipl

Câu ngữ cảnh
Make multiple copies of the report
Tạo nhiều bản sao của báo cáo
TOEIC WORD OF DAY
packages
ˈpækəʤəz

Câu ngữ cảnh
I've just received some packages from the shipper. In other words, I've just received some boxes from him.
Tôi vừa nhận được một gói hàng từ người gửi hàng. Nói cách khác, tôi vừa mới nhận được một cái hộp từ anh ấy.
TOEIC WORD OF DAY
route
rut

Câu ngữ cảnh
Can you show me the shortest route to Wall Street? I'm in a rush.
Bạn có thể chỉ cho tôi con đường ngắn nhất đến Phố Wall không? Tôi đang vội.
TOEIC WORD OF DAY
due dates
du - deɪts

Câu ngữ cảnh
I always finish the tasks before due dates . That means I always finish the tasks before the deadline.
Tôi luôn hoàn thành công việc trước hạn.
TOEIC WORD OF DAY
initiative
ɪˈnɪʃətɪv

Câu ngữ cảnh
She took the initiative to start the project.
Cô ấy đã chủ động bắt đầu dự án.
TOEIC WORD OF DAY
reminder
riˈmaɪndər

Câu ngữ cảnh
Please send me a reminder about the meeting.
Vui lòng gửi cho tôi một lời nhắc nhở về cuộc họp.
TOEIC WORD OF DAY
compensate
'kɔmpenseit

Câu ngữ cảnh
The company will compensate employees for any travel expenses
Công ty sẽ bù cho nhân viên về bất kỳ chi phí đi lại nào
TOEIC WORD OF DAY
vice-president of operations
vaɪs - ˈprɛzəˌdɛnt - ʌv - ˌɑpəˈreɪʃənz

Câu ngữ cảnh
The vice-president of operations will oversee (giám sát) and manage the business.
Phó giám đốc điều hành sẽ giám sát và quản lý hoạt động kinh doanh.
TOEIC WORD OF DAY
a server
eɪ - ˈsɜrvər

Câu ngữ cảnh
The man is talking to a server .
Người đàn ông đang nói chuyện với người phục vụ.
TOEIC WORD OF DAY
brightened
ˈbraɪtənd

Câu ngữ cảnh
The news from the new contract brightened the team's mood.
Tin tức về hợp đồng mới đã làm cho tinh thần của đội ngũ sáng bừng lên.
TOEIC WORD OF DAY
look forward to
NA

Câu ngữ cảnh
We look forward to seeing you at the next meeting
Chúng tôi mong đợi được gặp anh vào cuộc họp tiếp sau
TOEIC WORD OF DAY
hanging
ˈhæŋɪŋ

Câu ngữ cảnh
A light is hanging from the ceiling.
Một bóng đèn được treo trên trần nhà.
TOEIC WORD OF DAY
prototype
ˈproʊtəˌtaɪp

Câu ngữ cảnh
The company is working on a new product prototype
Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.
