TOEIC WORD OF DAY
challenging
ˈʧælənʤɪŋ

Câu ngữ cảnh
The project is very challenging for our team.
Dự án này rất thách thức với nhóm của chúng tôi.
TOEIC WORD OF DAY
bidder
ˈbɪdər

Câu ngữ cảnh
The winning bidder got the contract.
Người đấu giá thắng cuộc đã nhận được hợp đồng.
TOEIC WORD OF DAY
factory
ˈfæktəri

Câu ngữ cảnh
The quality-control team is inspecting the factory soon.
Đội kiểm soát chất lượng sẽ sớm kiểm tra nhà máy.
TOEIC WORD OF DAY
deadline
ˈdɛˌdlaɪn

Câu ngữ cảnh
The project deadline is next Friday.
Thời hạn cuối cùng của dự án là vào thứ Sáu tuần tới.
TOEIC WORD OF DAY
cancellation
ˌkænsəˈleɪʃən

Câu ngữ cảnh
The customer requested a cancellation of the order.
Khách hàng yêu cầu hủy bỏ đơn hàng.
TOEIC WORD OF DAY
restaurant
ˈrɛstəˌrɑnt

Câu ngữ cảnh
A restaurant with a view of the ocean.
Một nhà hàng với tầm nhìn ra biển cả.
TOEIC WORD OF DAY
state-of-the-art
steɪt - ʌv - ði - ɑrt

Câu ngữ cảnh
Our new office has state-of-the-art technology.
Văn phòng mới của chúng tôi có công nghệ tối tân.
TOEIC WORD OF DAY
conclusions
kənˈkluʒənz

Câu ngữ cảnh
We can draw (rút ra) some conclusions from our discussion.
Chúng ta có thể rút ra một số kết luận từ cuộc thảo luận của chúng ta.
TOEIC WORD OF DAY
conducive
kən'dju:vis

Câu ngữ cảnh
The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.
Các đèn chiếu sáng nhẹ và nhạc sẽ có ích cho một bầu không khí thoải mái.
TOEIC WORD OF DAY
motivate
ˈmoʊtəˌveɪt

Câu ngữ cảnh
I need to motivate my team to work harder.
Tôi cần phải động viên đội của mình làm việc chăm chỉ hơn.
TOEIC WORD OF DAY
desk calendar
dɛsk - ˈkæləndər

Câu ngữ cảnh
And to apologize for the inconvenience, here's a free desk calendar .
Và để xin lỗi vì sự bất tiện này, đây là lịch để bàn miễn phí cho bạn.
TOEIC WORD OF DAY
acknowledged
ækˈnɑlɪʤd

Câu ngữ cảnh
Mr. Ryu acknowledged the support of his friends and family in his speech.
Ông Ryu ghi nhận sự ủng hộ của bạn bè và gia đình trong bài phát biểu của mình.
TOEIC WORD OF DAY
secured
si'kjuə

Câu ngữ cảnh
The hostess secured us another chair, so we could eat together
Bà chủ tiệc đã tìm được cho chúng tôi cái ghế khác, vì vậy chúng tôi có thể ăn cùng nhau
TOEIC WORD OF DAY
applying for
əˈplaɪɪŋ - fɔr

Câu ngữ cảnh
I'm thinking about applying for a new job.
Tôi đang suy nghĩ về việc xin một công việc mới.
TOEIC WORD OF DAY
ceiling
ˈsilɪŋ

Câu ngữ cảnh
The lights are hanging from the ceiling above us.
Đèn được treo trên trần nhà phía trên chúng tôi.
TOEIC WORD OF DAY
criticize
ˈkrɪtɪˌsaɪz

Câu ngữ cảnh
I don't want to criticize your work, but it needs some improvement.
Tôi không muốn phê bình công việc của bạn, nhưng nó cần một số cải thiện.
TOEIC WORD OF DAY
supplies
səˈplaɪz

Câu ngữ cảnh
Who's responsible for ordering new supplies ?
Ai chịu trách nhiệm đặt mua vật tư mới?
TOEIC WORD OF DAY
compete
kəmˈpit

Câu ngữ cảnh
The company will compete for the contract.
Công ty sẽ cạnh tranh để giành lấy hợp đồng.
TOEIC WORD OF DAY
behind the man
bɪˈhaɪnd - ði - mən

Câu ngữ cảnh
The woman is standing behind the man .
Người phụ nữ đang đứng sau người đàn ông.
TOEIC WORD OF DAY
turning on
ˈtɜrnɪŋ - ɑn

Câu ngữ cảnh
The man is turning on a light.
Người đàn ông đang bật đèn lên.
