TOEIC WORD OF DAY
turning on
ˈtɜrnɪŋ - ɑn

Câu ngữ cảnh
The man is turning on a light.
Người đàn ông đang bật đèn lên.
TOEIC WORD OF DAY
fiscal year
ˈfɪskəl - jɪr

Câu ngữ cảnh
A fiscal year is a period (thời gian) that a company uses to report its finances (tài chính).
Năm tài chính là một khoảng thời gian mà một công ty dùng để báo cáo tình hình tài chính của mình.
TOEIC WORD OF DAY
survey
ˈsɜrˌveɪ

Câu ngữ cảnh
The company will conduct a survey to gather feedback.
Công ty sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi.
TOEIC WORD OF DAY
documents
ˈdɑkjəmənts

Câu ngữ cảnh
A man is organizing documents in a folder.
Một người đàn ông đang sắp xếp các tài liệu trong một tập tài liệu.
TOEIC WORD OF DAY
permits
pərˈmɪts

Câu ngữ cảnh
Building permits are documents that give you permission (cho phép) to build a house.
Giấy phép xây dựng là tài liệu cho phép bạn xây dựng một ngôi nhà.
TOEIC WORD OF DAY
certain
ˈsɜrtən

Câu ngữ cảnh
Certain customers have requested a discount on the order.
Một số khách hàng đã yêu cầu giảm giá đơn hàng.
TOEIC WORD OF DAY
layoffs
ˈleɪˌɔfs

Câu ngữ cảnh
There will be more employee layoffs That means, more employees will lose their jobs.
Sẽ có nhiều nhân viên bị sa thải hơn. Có nghĩa là sẽ có nhiều nhân viên bị mất việc làm hơn.
TOEIC WORD OF DAY
suggestion
sə'dʤestʃn

Câu ngữ cảnh
Can I make a suggestion about what to order?
Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?
TOEIC WORD OF DAY
scheduled
ˈskɛʤʊld

Câu ngữ cảnh
We're scheduled to paint the outside of your realty office today.
Chúng tôi lên kế hoạch sơn bên ngoài văn phòng bất động sản của anh hôm nay.
TOEIC WORD OF DAY
expert gardener
ˈɛkspərt - ˈgɑrdənər

Câu ngữ cảnh
The expert gardener maintains the company's beautiful garden.
Nhà vườn chuyên nghiệp bảo trì khu vườn xinh đẹp của công ty.
TOEIC WORD OF DAY
contact
ˈkɑnˌtækt

Câu ngữ cảnh
You should contact the human resources manager, Mr. Hong.
Bạn nên liên hệ với quản lý nhân sự là ông Hong.
TOEIC WORD OF DAY
dependable
dɪˈpɛndəbəl

Câu ngữ cảnh
Our team is dependable and committed to the project.
Đội của chúng tôi là đáng tin cậy và cam kết với dự án.
TOEIC WORD OF DAY
supplemental
ˌsʌpləˈmɛntəl

Câu ngữ cảnh
We need some supplemental information for the report.
Chúng tôi cần một số thông tin bổ sung cho báo cáo.
TOEIC WORD OF DAY
practiced
ˈpræktəst

Câu ngữ cảnh
The lawyer has practiced law for more than ten years.
Luật sư đã hành nghề luật sư hơn năm mười.
TOEIC WORD OF DAY
necessity
nəˈsɛsəti

Câu ngữ cảnh
The company sees this project as a necessity
Công ty xem dự án này là một sự cần thiết.
TOEIC WORD OF DAY
considerate
kənˈsɪdərət

Câu ngữ cảnh
Please be considerate of your colleagues' needs.
Vui lòng chu đáo với nhu cầu của các đồng nghiệp.
TOEIC WORD OF DAY
board
bɔrd

Câu ngữ cảnh
Mr. Smith is a member of the board and he is very powerful.
Ông Smith là một thành viên của hội đồng quản trị và ông ấy rất quyền lực.
TOEIC WORD OF DAY
comfort
'kʌmfət

Câu ngữ cảnh
I like to dress for comfort if I'm spending the day shopping
Tôi thích ăn mặc thoải mái (không gò bó) nếu tôi bỏ ra cả ngày đi mua sắm
TOEIC WORD OF DAY
the pavement
ði - ˈpeɪvmənt

Câu ngữ cảnh
The pavement is covered with leaves.
Lề đường trải đầy lá.
TOEIC WORD OF DAY
go over
goʊ - ˈoʊvər

Câu ngữ cảnh
I need to go over the report before the meeting.
Tôi cần xem xét lại báo cáo trước cuộc họp.
