TOEIC WORD OF DAY
staffing company

/ˈstæfɪŋ - ˈkʌmpəni/


Câu ngữ cảnh

Our company is a staffing company that provides temporary workers.
Công ty của chúng tôi là một công ty cung cấp nhân sự cung cấp nhân viên tạm thời.
TOEIC WORD OF DAY
thorough

/'θʌrə/


Câu ngữ cảnh

The story was the result of thorough research
Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng
TOEIC WORD OF DAY
regular

/ˈrɛgjələr/


Câu ngữ cảnh

I have a regular meeting with my team.
Tôi có một cuộc họp thường xuyên với nhóm của tôi.
TOEIC WORD OF DAY
patronage

/ˈpætrənɪʤ/


Câu ngữ cảnh

The company enjoys the patronage of many wealthy clients.
Công ty được nhiều khách hàng giàu có bảo trợ.
TOEIC WORD OF DAY
contacted

/kɔntækt/


Câu ngữ cảnh

Manuel contacted at least a dozen car rental agencies to get the best deal
Manuel đã tiếp xúc với ít nhất một tá đại lý đại lý cho thuê xe để được giao dịch tốt nhất
TOEIC WORD OF DAY
artificial

/ˌɑrtəˈfɪʃəl/


Câu ngữ cảnh

The company uses artificial intelligence in its operations.
Công ty sử dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động của mình.
TOEIC WORD OF DAY
nominate

/ˈnɑmənət/


Câu ngữ cảnh

The company will nominate a new manager.
Công ty sẽ đề cử một quản lý mới.
TOEIC WORD OF DAY
assign

/əˈsaɪn/


Câu ngữ cảnh

I will assign you the new project.
Tôi sẽ giao cho bạn dự án mới.
TOEIC WORD OF DAY
intricate

/ˈɪntrəkət/


Câu ngữ cảnh

The project has an intricate design.
Dự án có một thiết kế rất phức tạp.
TOEIC WORD OF DAY
expectations

/ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/


Câu ngữ cảnh

She has high expectations for the new project.
Cô ấy có những kỳ vọng lớn về dự án mới.
TOEIC WORD OF DAY
malfunction

/mælˈfʌŋkʃən/


Câu ngữ cảnh

The machine had a malfunction and stopped working.
Máy móc đã gặp sự cố và ngừng hoạt động.
TOEIC WORD OF DAY
on a stove

/ɑn - eɪ - stoʊv/


Câu ngữ cảnh

He's stirring a pot on a stove .
Anh ấy đang khuấy một cái nồi trên bếp.
TOEIC WORD OF DAY
return

/ri'tə:n/


Câu ngữ cảnh

Some investors are satisfied with a 15 percent return while others want to see a much larger return
Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn
TOEIC WORD OF DAY
subject to

/NA/


Câu ngữ cảnh

This contract is subject to all the laws and regulations of the state
Hợp đồng này tuân thủ mọi luật lệ và nguyên tắc của nhà nước
TOEIC WORD OF DAY
recruits

/ri'kru:t/


Câu ngữ cảnh

The new recruits spent the entire day in training
Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện
TOEIC WORD OF DAY
continues

/kən'tinju:/


Câu ngữ cảnh

The film continues the story set out in an earlier film
Bộ phim tiếp nối câu chuyện được bắt đầu trong một bộ phim trước đây
TOEIC WORD OF DAY
wrinkle

/'riɳkl/


Câu ngữ cảnh

A wrinkle in the finish can be repaired more economically before a sale than after
Một vết nhăn trong (sản phẩm) hoàn chỉnh thì có thể sửa chữa trước khi bán có giá hơn là sau đó.
TOEIC WORD OF DAY
natural ingredients

/ˈnæʧərəl - ɪnˈgridiənts/


Câu ngữ cảnh

Our company uses only natural ingredients .
Công ty chúng tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên.
TOEIC WORD OF DAY
inquiry

/ɪnˈkwaɪri/


Câu ngữ cảnh

I've just received your online inquiry In other words, I've just received your online question/request.
Tôi vừa nhận được yêu cầu/câu hỏi trực tuyến của bạn.
TOEIC WORD OF DAY
credit card statement

/ˈkrɛdət - kɑrd - ˈsteɪtmənt/


Câu ngữ cảnh

I need to check my credit card statement .
Tôi cần kiểm tra bảng kê thẻ tín dụng của tôi.