TOEIC WORD OF DAY
credit card statement

/ˈkrɛdət - kɑrd - ˈsteɪtmənt/


Câu ngữ cảnh

I need to check my credit card statement .
Tôi cần kiểm tra bảng kê thẻ tín dụng của tôi.
TOEIC WORD OF DAY
restrictive

/riˈstrɪktɪv/


Câu ngữ cảnh

The company has a restrictive policy on overtime.
Công ty có chính sách hạn chế về làm thêm giờ.
TOEIC WORD OF DAY
certificate

/sərˈtɪfɪkət/


Câu ngữ cảnh

I need to renew my business certificate soon.
Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.
TOEIC WORD OF DAY
innovative

/ˈɪnəˌveɪtɪv/


Câu ngữ cảnh

Our company has an innovative approach to product design.
Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
TOEIC WORD OF DAY
carry it upstairs

/ˈkæri - ɪt - əpˈstɛrz/


Câu ngữ cảnh

I'll carry it upstairs .
Tôi sẽ mang nó lên trên lầu.
TOEIC WORD OF DAY
log in

/lɔg - ɪn/


Câu ngữ cảnh

Yes, you can log in now.
Vâng, bạn có thể đăng nhập ngay bây giờ.
TOEIC WORD OF DAY
regulation

/ˌrɛgjəˈleɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The new regulation will be effective soon.
Quy định mới sẽ có hiệu lực sớm.
TOEIC WORD OF DAY
aspect

/ˈæˌspɛkt/


Câu ngữ cảnh

Money influences (ảnh hưởng) every aspect of our lives. That means money influences every side of our lives.
Tiền ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
TOEIC WORD OF DAY
asset

/'æset/


Câu ngữ cảnh

The company's asset are worth millions of dollars
Tài sản của công ty trị giá hàng triệu đô-la
TOEIC WORD OF DAY
maintaining

/men'tein/


Câu ngữ cảnh

I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand
Tôi đang giữ một danh sách các nơi cung cấp đồ dùng văn phòng được ưa chuộng nhất
TOEIC WORD OF DAY
commercial break

/kəˈmɜrʃəl - breɪk/


Câu ngữ cảnh

Now, it's time for a commercial break , but stay tuned.
Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.
TOEIC WORD OF DAY
shipped

/ʃip/


Câu ngữ cảnh

Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass
Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh
TOEIC WORD OF DAY
granted

/ˈgræntəd/


Câu ngữ cảnh

The request was granted by the manager.
Yêu cầu đã được phép bởi giám đốc.
TOEIC WORD OF DAY
criteria

/kraɪˈtɪriə/


Câu ngữ cảnh

Self-studying is one of the criteria that is used for judging a student's ability (năng lực).
Tự học là một trong những tiêu chí được dùng để đánh giá năng lực của học sinh.
TOEIC WORD OF DAY
a carpet

/eɪ - ˈkɑrpət/


Câu ngữ cảnh

Tiles are covered by a carpet .
Gạch được phủ bởi một tấm thảm.
TOEIC WORD OF DAY
complex

/ˈkɑmplɛks/


Câu ngữ cảnh

The maze (mê cung) is very complex In other words, it's difficult to solve (giải).
Mê cung rất phức tạp. Nói cách khác, nó rất khó giải.
TOEIC WORD OF DAY
rearrange

/ˌriəˈreɪnʤ/


Câu ngữ cảnh

Why did you rearrange the tables in the boardroom?
Tại sao bạn sắp xếp lại bàn trong phòng họp?
TOEIC WORD OF DAY
a package

/eɪ - ˈpækəʤ/


Câu ngữ cảnh

They're handling a package .
Họ đang cầm một gói hàng.
TOEIC WORD OF DAY
discontinued

/dɪskənˈtɪnjud/


Câu ngữ cảnh

The company has discontinued its old product line.
Công ty đã ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ.
TOEIC WORD OF DAY
model

/ˈmɑdəl/


Câu ngữ cảnh

Thanks, it's a new model
Cảm ơn, đó là một mô hình mới.