TOEIC WORD OF DAY
work experience

/wɜrk - ɪkˈspɪriəns/


Câu ngữ cảnh

Anyway, now I'll ask you some questions about your past work experience .
Dù sao thì bây giờ tôi sẽ hỏi bạn một số câu hỏi về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn.
TOEIC WORD OF DAY
column

/ˈkɑləm/


Câu ngữ cảnh

He has a weekly column on films in a local newspaper.
Anh ấy có một chuyên mục hàng tuần về phim trên một tờ báo địa phương.
TOEIC WORD OF DAY
chooses

/tʃuz/


Câu ngữ cảnh

Alan chooses to read The New York Times over the Wall Street Journal
Alan chọn đọc tờ Thời báo New York hơn là tờ Tạp chí Phố Wall
TOEIC WORD OF DAY
made of

/meɪd - ʌv/


Câu ngữ cảnh

The doors are made of glass.
Cửa được làm bằng kính.
TOEIC WORD OF DAY
at hand

/æt - hænd/


Câu ngữ cảnh

The necessary tools are at hand for the repair.
Các công cụ cần thiết đều sẵn có để sửa chữa.
TOEIC WORD OF DAY
directions

/dəˈrɛkʃənz/


Câu ngữ cảnh

Alright, but I’ve never made any deliveries to that store before, so I'll need some directions
Được nhưng tôi chưa bao giờ giao hàng đến cửa hàng đó trước đây vì vậy tôi cần được chỉ đường.
TOEIC WORD OF DAY
deposit

/dəˈpɑzɪt/


Câu ngữ cảnh

You have to pay a deposit of $2000 now and pay the rest when the car is delivered.
Bạn phải đặt cọc 2000 đô ngay bây giờ và thanh toán phần còn lại khi xe được giao.
TOEIC WORD OF DAY
rehearsing

/ri'hə:s/


Câu ngữ cảnh

Today, we'll just be rehearsing the final scene.
Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ được tập luyện cảnh cuối cùng.
TOEIC WORD OF DAY
sell your house

/sɛl - jʊər - haʊs/


Câu ngữ cảnh

Why do you want to sell your house ?
Tại sao bạn muốn bán nhà?
TOEIC WORD OF DAY
grade

/greɪd/


Câu ngữ cảnh

My teacher gave me a good grade
Cô giáo của tôi đã cho tôi một điểm số tốt.
TOEIC WORD OF DAY
expiration

/ekspaiə'reiʃn/


Câu ngữ cảnh

Have you checked the expiration date on this yogurt?
Anh đã kiểm tra hạn sử dụng của món sữa chua này chưa?
TOEIC WORD OF DAY
demonstration

/ˌdɛmənˈstreɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The company had a product demonstration
Công ty đã có một sự trình diễn sản phẩm.
TOEIC WORD OF DAY
pursue

/pərˈsu/


Câu ngữ cảnh

He is now can pursue his dream of becoming a painter (họa sĩ).
Bây giờ ông ấy có thể theo đuổi giấc mơ trở thành một họa sĩ.
TOEIC WORD OF DAY
methods

/ˈmɛθədz/


Câu ngữ cảnh

We'll try to improve our teaching methods In other words, we'll try to improve our ways of teaching.
Chúng tôi sẽ cố gắng cải thiện phương pháp giảng dạy của mình. Nói cách khác, chúng tôi sẽ cố gắng cải thiện cách giảng dạy của mình.
TOEIC WORD OF DAY
human resources

/ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz/


Câu ngữ cảnh

Were you at the human resources conference in San Francisco?
Bạn có ở hội nghị nhân sự ở San Francisco không?
TOEIC WORD OF DAY
potential buyers

/pəˈtɛnʃəl - ˈbaɪər/


Câu ngữ cảnh

Our company is targeting potential buyers .
Công ty chúng tôi đang nhắm đến các khách hàng tiềm năng.
TOEIC WORD OF DAY
strict

/strɪkt/


Câu ngữ cảnh

The company has a strict policy on attendance.
Công ty có chính sách nghiêm ngặt về việc đi làm.
TOEIC WORD OF DAY
memorable

/ˈmɛmərəbəl/


Câu ngữ cảnh

The company party was a memorable event.
Bữa tiệc của công ty là một sự kiện đáng nhớ.
TOEIC WORD OF DAY
insisted

/ɪnˈsɪstəd/


Câu ngữ cảnh

The authority insisted that people must wear masks.
Chính quyền nhấn mạnh rằng mọi người phải đeo khẩu trang.
TOEIC WORD OF DAY
sense of humor

/sɛns - ʌv - ˈhjumər/


Câu ngữ cảnh

Mr. Bean has a good sense of humor .
Mr Bean có khiếu hài hước.