Danh sách 3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề
Danh sách 3000 từ vựng TOEIC được tổng hợp từ sách luyện thi và đề thi TOEIC theo format mới (New TOEIC).
Từ vựng là một trong những kiến thức trọng tâm của bài thi TOEIC, theo ETS (đơn vị tổ chức thi và cấp chứng chỉ TOEIC tại Việt Nam) thì trong 1 bài thi TOEIC có khoản 3000 từ vựng gồm 50% Từ vựng cơ bản và 50% Từ vựng chuyên sâu vào các chủ đề về kinh tế, công việc văn phòng.
Học và nắm vững 3000 từ vựng TOEIC này sẽ giúp các bạn tăng khả năng đạt điểm cao hơn trong bài thi TOEIC.
Danh sách 3000 Từ vựng TOEIC - Chủ đề Part 1
Các từ vựng TOEIC Part 1 thiên về từ vựng tả người, tả cảnh vật, mô tả hành động của người trong hình. Học từ vựng Part 1 bạn sẽ nắm bắt đa số các từ loại danh từ, và động từ mô tả các tình huống đa dạng của trả tả hình TOEIC Part 1.
👉 Xem chi tiết Phần ôn luyện 3000 Từ vựng TOEIC Chủ đề Part 1
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
behind the man | /bɪˈhaɪnd - ði - mən/ | phía sau người đàn ông |
a container | /eɪ - kənˈteɪnər/ | một thùng hàng |
on a walkway | /ɑn - eɪ - ˈwɔˌkweɪ/ | trên một lối đi |
putting on | /ˈpʌtɪŋ - ɑn/ | đang lấy đeo vào / mặc vào |
moving toward | /ˈmuvɪŋ - təˈwɔrd/ | di chuyển về phía |
a sign | /eɪ - saɪn/ | tấm biển |
a truck door | /eɪ - trʌk - dɔr/ | cửa xe tải |
arranged | /əˈreɪnʤd/ | được xếp |
filled with | /fɪld - wɪð/ | chứa đầy |
distributing | /dɪˈstrɪbjutɪŋ/ | phân phát |
a backpack | /eɪ - ˈbækˌpæk/ | một chiếc ba lô |
a driveway | /eɪ - ˈdraɪˌvweɪ/ | đường lái xe |
a shelf | /eɪ - ʃɛlf/ | cái kệ |
cars | /kɑrz/ | xe hơi |
workers | /ˈwɜrkərz/ | công nhân |
turning on | /ˈtɜrnɪŋ - ɑn/ | bật |
working on | /ˈwɜrkɪŋ - ɑn/ | làm việc |
boats | /boʊts/ | thuyền |
with boats | /wɪð - boʊts/ | với thuyền |
carrying | /ˈkæriɪŋ/ | mang |
removing | /riˈmuvɪŋ/ | cởi |
getting onto | /ˈgɛtɪŋ - ˈɑntu/ | lên (xe công cộng) |
made of | /meɪd - ʌv/ | được làm bằng |
bicycles | /ˈbaɪsɪkəlz/ | xe đạp |
lining | /ˈlaɪnɪŋ/ | dọc theo |
a railing | /eɪ - ˈreɪlɪŋ/ | một cái lan can |
a file cabinet | /eɪ - faɪl - ˈkæbənət/ | tủ tài liệu |
a copy machine in an office | /eɪ - ˈkɑpi - məˈʃin - ɪn - æn - ˈɔfəs/ | máy photocopy trong văn phòng |
leaving | /ˈlivɪŋ/ | rời khỏi |
stapling some documents together | /ˈsteɪpəlɪŋ - sʌm - ˈdɑkjəmənts - təˈgɛðər/ | ghim một số tài liệu lại với nhau |
clothing | /ˈkloʊðɪŋ/ | quần áo |
writing | /ˈraɪtɪŋ/ | viết |
doors | /dɔrz/ | cửa |
setting | /ˈsɛtɪŋ/ | đặt |
with tourists | /wɪð - ˈtʊrəsts/ | với khách du lịch |
a lab coat | /eɪ - læb - koʊt/ | áo khoác phòng thí nghiệm |
glass bottles | /glæs - ˈbɑtəlz/ | chai thủy tinh |
lifting a box | /ˈlɪftɪŋ - eɪ - bɑks/ | nâng một chiếc hộp |
looking through | /ˈlʊkɪŋ - θru/ | nhìn lướt qua |
large cooking pots | /lɑrʤ - ˈkʊkɪŋ - pɑts/ | nồi nấu ăn lớn |
instruments | /ˈɪnstrəmənts/ | nhạc cụ |
searching | /ˈsɜrʧɪŋ/ | tìm kiếm (trên) |
stuck in traffic | /stʌk - ɪn - ˈtræfɪk/ | bị kẹt xe |
a piece of paper | /eɪ - pis - ʌv - ˈpeɪpər/ | một mảnh giấy |
at a counter | /æt - eɪ - ˈkaʊntər/ | tại quầy |
hanging up | /ˈhæŋɪŋ - ʌp/ | treo lên |
walking along | /ˈwɔkɪŋ - əˈlɔŋ/ | đi bộ dọc theo |
crowded | /ˈkraʊdəd/ | đông |
only one man | /ˈoʊnli - wʌn - mən/ | duy nhất một người đàn ông |
a vehicle | /eɪ - ˈvihɪkəl/ | một chiếc xe |
Danh sách 3000 Từ vựng TOEIC - Chủ đề Part 2
TOEIC Part 2 có dạng hỏi đáp, các từ vựng TOEIC Part 2 thường là tên riêng, các danh từ mô tả địa điểm, nơi chốn.
👉 Xem chi tiết Phần ôn luyện 3000 Từ vựng TOEIC Chủ đề Part 2
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
a large number of | /eɪ - lɑrʤ - ˈnʌmbər - ʌv/ | Một số lượng lớn |
across | /əˈkrɔs/ | bên kia |
actually | /ˈækʧuəli/ | Thật ra |
ballrooms | /ˈbɔlˌrumz/ | phòng khiêu vũ |
botanical gardens | /bəˈtænɪkəl - ˈgɑrdənz/ | Vườn Bách thảo |
check in | /ʧɛk - ɪn/ | Nhận phòng |
classical literature | /ˈklæsɪkəl - ˈlɪtərəʧər/ | Văn học cổ điển |
contractors | /ˈkɑnˌtræktərz/ | Nhà Thầu |
human resources department | /ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz - dɪˈpɑrtmənt/ | bộ phận nhân sự |
neither | /ˈniðər/ | không bên nào cả |
not quite | /nɑt - kwaɪt/ | Không hoàn toàn |
orchestra | /ˈɔrkəstrə/ | Dàn nhạc |
outside | /ˈaʊtˈsaɪd/ | Bên ngoài |
quite a long time | /kwaɪt - eɪ - lɔŋ - taɪm/ | Khá lâu |
spain | /speɪn/ | Tây Ban Nha |
unfortunately | /ənˈfɔrʧənətli/ | Thật không may |
upstairs | /əpˈstɛrz/ | Trên lầu |
a great view of the mountains | /eɪ - greɪt - vju - ʌv - ði - ˈmaʊntənz/ | cảnh núi tuyệt đẹp |
a while ago | /eɪ - waɪl - əˈgoʊ/ | một lúc trước |
absent | /ˈæbsənt/ | vắng mặt |
account | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
accounting department | /əˈkaʊntɪŋ - dɪˈpɑrtmənt/ | bộ phận kế toán |
accounts manager | /əˈkaʊnts - ˈmænəʤər/ | Người quản lý tài khoản |
administration building | /ædˌmɪnɪˈstreɪʃən - ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà hành chính |
air-conditioning | /ɛr - kənˈdɪʃənɪŋ/ | điều hòa không khí |
airline | /ˈɛrˌlaɪn/ | Hãng hàng không |
almost | /ˈɔlˌmoʊst/ | gần như |
alphabetical order | /ˌælfəˈbɛtɪkəl - ˈɔrdər/ | thứ tự bảng chữ cái |
announced | /əˈnaʊnst/ | thông báo |
annual | /ˈænjuəl/ | hàng năm |
apartment | /əˈpɑrtmənt/ | căn hộ |
apartment complex | /əˈpɑrtmənt - ˈkɑmplɛks/ | Khu chung cư |
apply | /əˈplaɪ/ | áp dụng |
appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
appreciate | /əˈpriʃiˌeɪt/ | cảm kích |
approved | /əˈpruvd/ | phê duyệt |
around | /əˈraʊnd/ | khoảng |
around the corner | /əˈraʊnd - ði - ˈkɔrnər/ | ở góc phố |
arrive | /əˈraɪv/ | đến |
art gallery | /ɑrt - ˈgæləri/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
article | /ˈɑrtəkəl/ | bài báo |
as soon as possible | /æz - sun - ˈpɑsəbəl/ | càng sớm càng tốt |
ask for | /æsk - fɔr/ | yêu cầu |
assigned | /əˈsaɪnd/ | được giao |
attending | /əˈtɛndɪŋ/ | tham dự |
authorized | /ˈɔθəˌraɪzd/ | cấp quyền |
available | /əˈveɪləbəl/ | sẵn sàng |
away on business | /əˈweɪ - ɑn - ˈbɪznəs/ | đi công tác |
back door | /bæk - dɔr/ | cửa sau |
baggage claim | /ˈbægəʤ - kleɪm/ | khu vực nhận hành lý |
Danh sách 3000 Từ vựng TOEIC - Chủ đề Part 3
Từ vựng Part 3 TOEIC rất phong phú và đa dạng theo ngữ cảnh hội thoại giữa 2 người, hoặc 3 người trong rất nhiều tình huống khác nhau. Part 3 và Part 4 TOEIC bắt đầu xuất hiện nhiều các từ vựng chuyên sâu thiên về các chủ đề làm việc, văn phòng, quảng cáo, tuyển dụng...
👉 Xem chi tiết Phần ôn luyện 3000 Từ vựng TOEIC Chủ đề Part 3
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
annual innovation trade show | /ˈænjuəl - ˌɪnəˈveɪʃən - treɪd - ʃoʊ/ | Hội chợ Triển lãm Đổi mới Hàng năm |
attendees | /əˈtɛnˈdiz/ | Những người tham dự |
auditorium | /ˌɔdəˈtɔriəm/ | Hội trường |
city council | /ˈsɪti - ˈkaʊnsəl/ | Hội đồng Thành phố |
coffee roasting factory | /ˈkɑfi - ˈroʊstɪŋ - ˈfæktəri/ | Nhà máy rang cà phê |
graphics | /ˈgræfɪks/ | đồ họa/đồ thị |
health food retail chain | /hɛlθ - fud - ˈriˌteɪl - ʧeɪn/ | Chuỗi bán lẻ thực phẩm sức khỏe |
home furnishings | /hoʊm - ˈfɜrnɪʃɪŋz/ | Đồ nội thất gia đình |
it specialist | /ɪt - ˈspɛʃələst/ | Chuyên gia công nghệ thông tin |
magazine | /ˈmægəˌzin/ | Tạp chí |
medical center | /ˈmɛdəkəl - ˈsɛntər/ | Trung tâm y tế |
my apartment number | /maɪ - əˈpɑrtmənt - ˈnʌmbər/ | Số căn hộ của tôi |
paper products | /ˈpeɪpər - ˈprɑdəkts/ | Các sản phẩm giấy |
regarding your question | /rəˈgɑrdɪŋ - jʊər - ˈkwɛsʧən/ | Liên quan đến câu hỏi của bạn |
renovations | /ˈrɛnəˌveɪʃənz/ | Cải tạo, sửa chữa |
shoe store | /ʃu - stɔr/ | Cửa hàng giày |
supplies | /səˈplaɪz/ | vật tư |
that way | /ðæt - weɪ/ | Theo hướng đó |
town hall | /taʊn - hɔl/ | Tòa thị chính |
a dozen boxes | /eɪ - ˈdʌzən - ˈbɑksəz/ | một tá hộp |
accessing | /ˈækˌsɛsɪŋ/ | truy cập |
across the street | /əˈkrɔs - ði - strit/ | bên kia đường |
add | /æd/ | thêm |
additional | /əˈdɪʃənəl/ | bổ sung thêm |
adjusts | /əˈʤʌsts/ | điều chỉnh |
advertisement | /ədˈvɜrtəzmənt/ | quảng cáo |
agricultural producer | /ˌægrəˈkʌlʧərəl - prəˈdusər/ | nhà sản xuất nông nghiệp |
aircraft engines | /ˈɛrˌkræft - ˈɛnʤənz/ | động cơ máy bay |
analyzing | /ˈænəˌlaɪzɪŋ/ | phân tích |
anticipated | /ænˈtɪsəˌpeɪtəd/ | dự kiến |
appearing | /əˈpɪrɪŋ/ | xuất hiện |
applications | /ˌæpləˈkeɪʃənz/ | ứng dụng |
architectural work | /ˌɑrkəˈtɛkʧərəl - wɜrk/ | công trình kiến trúc |
architecture tour | /ˈɑrkəˌtɛkʧər - tʊr/ | tour kiến trúc |
area | /ˈɛriə/ | khu vực |
artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | tác phẩm nghệ thuật |
as a group | /æz - eɪ - grup/ | như một nhóm |
as soon as possible | /æz - sun - ˈpɑsəbəl/ | càng sớm càng tốt |
ask any questions | /æsk - ˈɛni - ˈkwɛsʧənz/ | hỏi bất kỳ câu hỏi nào |
ask for | /æsk - fɔr/ | yêu cầu |
automotive parts | /ˌɔtəˈmoʊtɪv - pɑrts/ | phụ tùng ô tô |
availability | /əˌveɪləˈbɪləti/ | tính có sẵn |
avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
awaited | /əˈweɪtəd/ | được chờ đợi |
beans | /binz/ | đậu |
belt | /bɛlt/ | đai, băng |
benefit | /ˈbɛnəfɪt/ | lợi ích |
best suited | /bɛst - ˈsutəd/ | phù hợp nhất |
beverages | /ˈbɛvrɪʤɪz/ | đồ uống |
Danh sách 3000 Từ vựng TOEIC - Chủ đề Part 4
Tương tự Part 3 TOEIC, Từ vựng Part 4 TOEIC cũng rất phong phú và đa dạng theo ngữ cảnh bài tường thuật trong nhiều tình huống khác nhau. Part 4 TOEIC xuất hiện rất nhiều các từ vựng chuyên sâu thiên về các chủ đề làm việc, văn phòng, quảng cáo, tuyển dụng...
👉 Xem chi tiết Phần ôn luyện 3000 Từ vựng TOEIC Chủ đề Part 4
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
apartments | /əˈpɑrtmənts/ | Các căn hộ |
botanical gardens | /bəˈtænɪkəl - ˈgɑrdənz/ | Vườn bách thảo |
brazil | /brəˈzɪl/ | Brazil |
chinese lessons | /ʧaɪˈniz - ˈlɛsənz/ | Các bài học tiếng Trung |
city council | /ˈsɪti - ˈkaʊnsəl/ | Hội đồng thành phố |
city hall | /ˈsɪti - hɔl/ | Tòa thị chính |
fiction seminar | /ˈfɪkʃən - ˈsɛməˌnɑr/ | Hội thảo về tiểu thuyết |
harbor view restaurant | /ˈhɑrbər - vju - ˈrɛstəˌrɑnt/ | Nhà hàng Vịnh Cảng |
ordinarily | /ˌɔrdəˈnɛrəli/ | Thông thường |
recreation department | /ˌrɛkriˈeɪʃən - dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng giải trí |
staffing company | /ˈstæfɪŋ - ˈkʌmpəni/ | Công ty cung cấp nhân sự |
trail | /treɪl/ | Lối đi |
unfortunately | /ənˈfɔrʧənətli/ | Thật không may |
website address | /ˈwɛbˌsaɪt - ˈæˌdrɛs/ | Địa chỉ trang web |
a mixture of | /eɪ - ˈmɪksʧər - ʌv/ | một hỗn hợp của |
a subway station | /eɪ - ˈsʌˌbweɪ - ˈsteɪʃən/ | một ga tàu điện ngầm |
accidentally | /ˌæksəˈdɛntəli/ | một cách vô tình |
accountants | /əˈkaʊntənts/ | kế toán viên |
address | /ˈæˌdrɛs/ | địa chỉ |
address it to | /ˈæˌdrɛs - ɪt - tu/ | chỉ định (gửi) đến |
admissions counter | /ædˈmɪʃənz - ˈkaʊntər/ | quầy tiếp nhận |
advertising campaign | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ - kæmˈpeɪn/ | chiến dịch quảng cáo |
anniversary | /ˌænəˈvɜrsəri/ | kỷ niệm, ngày kỷ niệm |
apartment | /əˈpɑrtmənt/ | căn hộ |
apologize | /əˈpɑləˌʤaɪz/ | xin lỗi |
application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | đơn xin việc |
applied for | /əˈplaɪd - fɔr/ | nộp đơn xin |
appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
approved | /əˈpruvd/ | được phê duyệt |
aren't allowed to | /ˈɑrənt - əˈlaʊd - tu/ | không được phép |
arrive | /əˈraɪv/ | đến |
arriving late | /əˈraɪvɪŋ - leɪt/ | đến muộn |
ask | /æsk/ | hỏi |
assist | /əˈsɪst/ | giúp đỡ |
attempted | /əˈtɛmptəd/ | đã cố gắng |
attend | /əˈtɛnd/ | tham dự |
attend the seminar | /əˈtɛnd - ði - ˈsɛməˌnɑr/ | tham dự hội thảo |
bakery | /ˈbeɪkəri/ | tiệm bánh |
bank representative | /bæŋk - ˌrɛprəˈzɛntətɪv/ | đại diện ngân hàng |
be around | /bi - əˈraʊnd/ | ở đây |
beef | /bif/ | thịt bò |
behind schedule | /bɪˈhaɪnd - ˈskɛʤʊl/ | bị trì hoãn |
bike-share programs | /baɪk - ʃɛr - ˈproʊˌgræmz/ | chương trình chia sẻ xe đạp |
board the train | /bɔrd - ði - treɪn/ | lên tàu |
book | /bʊk/ | đặt chỗ |
bought | /bɑt/ | mua |
branch | /brænʧ/ | chi nhánh |
bring | /brɪŋ/ | mang |
broke down | /broʊk - daʊn/ | hỏng |
budget report | /ˈbʌʤɪt - rɪˈpɔrt/ | báo cáo ngân sách |
Danh sách Từ vựng TOEIC - Chủ đề Part 5
Part 5 TOEIC bắt đầu tập trung vào các điểm ngữ pháp tiếng Anh, tuy nhiên vẫn có 30% câu hỏi đòi hỏi phải hiểu nguyên câu mới điền được đáp án đúng, đây là dạng câu hỏi thiên về sử dụng từ vựng để đọc hiểu và điền từ Part 5.
👉 Xem chi tiết Phân ôn luyện 3000 Từ vựng TOEIC Chủ đề Part 5
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
apply to | /əˈplaɪ - tu/ | Đăng ký |
complaints | /kəmˈpleɪnts/ | Những phàn nàn |
consumer advocates | /kənˈsumər - ˈædvəkəts/ | Những người ủng hộ người tiêu dùng |
customers | /ˈkʌstəmərz/ | khách hàng |
dance troupe | /dæns - trup/ | Vũ đoàn |
employees | /ɛmˈplɔɪiz/ | nhân viên |
following | /ˈfɑloʊɪŋ/ | Sau đó |
interviewees | /ɪntərvjuˈiz/ | những người được phỏng vấn |
job seekers | /ʤɑb - ˈsikərz/ | Người tìm việc |
laboratory | /ˈlæbrəˌtɔri/ | Phòng thí nghiệm |
loan specialists | /loʊn - ˈspɛʃələsts/ | Chuyên gia cho vay |
long-term | /lɔŋ - tɜrm/ | Dài hạn |
medical clinic | /ˈmɛdəkəl - ˈklɪnɪk/ | phòng khám y tế |
now that | /naʊ - ðæt/ | Giờ đây |
orchestra | /ˈɔrkəstrə/ | Dàn nhạc |
pharmaceuticals | /ˌfɑrməˈsutɪkəlz/ | công ty dược phẩm |
pharmacy | /ˈfɑrməsi/ | tiệm thuốc |
present | /ˈprɛzənt/ | hiện tại |
proceeds | /prəˈsidz/ | Tiền thu được |
regardless of | /rəˈgɑrdləs - ʌv/ | Bất kể |
so far | /soʊ - fɑr/ | Cho đến nay |
taste tests | /teɪst - tɛsts/ | Các buổi nếm thử |
trail | /treɪl/ | Lối đi |
viewers | /ˈvjuərz/ | Người xem |
ability | /əˈbɪləti/ | khả năng |
absorbent | /əbˈzɔrbənt/ | thấm hút |
accept | /ækˈsɛpt/ | chấp nhận |
according to | /əˈkɔrdɪŋ - tu/ | theo |
accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
accounting department | /əˈkaʊntɪŋ - dɪˈpɑrtmənt/ | bộ phận kế toán |
achieved | /əˈʧivd/ | đạt được |
acknowledged | /ækˈnɑlɪʤd/ | đã ghi nhận |
additional | /əˈdɪʃənəl/ | bổ sung thêm |
administrative bonuses | /ədˈmɪnəˌstreɪtɪv - ˈboʊnəsɪz/ | tiền thưởng hành chính |
adopt | /əˈdɑpt/ | áp dụng |
advertising | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | quảng cáo |
advertising campaign | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ - kæmˈpeɪn/ | chiến dịch quảng cáo |
advise against | /ædˈvaɪz - əˈgɛnst/ | phải đối |
age-group | /eɪʤ - grup/ | nhóm tuổi |
aggressively | /əˈgrɛsɪvli/ | một cách hung hăng |
agreement | /əˈgrimənt/ | thỏa thuận |
agricultural experts | /ˌægrəˈkʌlʧərəl - ˈɛkspərts/ | các chuyên gia nông nghiệp |
allergy | /ˈælərʤi/ | dị ứng |
amount | /əˈmaʊnt/ | số tiền |
announce | /əˈnaʊns/ | công bố |
appetizing | /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/ | ngon miệng |
applauded | /əˈplɔdəd/ | đã tán thưởng |
applying for | /əˈplaɪɪŋ - fɔr/ | ứng tuyển |
approval | /əˈpruvəl/ | sự chấp thuận |
aquarium | /əˈkwɛriəm/ | thủy cung |
Danh sách Từ vựng TOEIC - Chủ đề Part 6
Part 6 TOEIC là phần khó của TOEIC Reading, đòi hỏi ở bạn khả năng vận dụng vốn từ vựng để đọc hiểu đoạn văn, ở Part 6 TOEIC - vốn từ vựng trở thành kỹ năng chủ đạo, quyết định bạn có hoàn thành tốt phần thi này hay không.
👉 Xem chi tiết Phần ôn luyện 3000 Từ vựng TOEIC Chủ đề Part 6
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
additionally | /əˈdɪʃənəli/ | Ngoài ra |
businesses | /ˈbɪznəsəz/ | Các doanh nghiệp |
conserving resources | /kənˈsɜrvɪŋ - ˈrisɔrsɪz/ | Bảo tồn tài nguyên |
dental | /ˈdɛntəl/ | Nha khoa |
domestic | /dəˈmɛstɪk/ | nội địa |
enclosed | /ɛnˈkloʊzd/ | được đính kèm |
extended | /ɪkˈstɛndəd/ | Kéo dài |
if possible | /ɪf - ˈpɑsəbəl/ | nếu có thể |
in the meantime | /ɪn - ði - ˈminˌtaɪm/ | Trong lúc đó |
on behalf of | /ɑn - bɪˈhæf - ʌv/ | thay mặt cho |
pass | /pæs/ | vượt qua |
plumbing | /ˈplʌmɪŋ/ | Hệ thống ống nước |
power outage | /ˈpaʊər - ˈaʊtəʤ/ | cúp điện |
prior to | /ˈpraɪər - tu/ | Trước khi |
professional association | /prəˈfɛʃənəl - əˌsoʊsiˈeɪʃən/ | Hiệp hội Chuyên nghiệp |
qualified | /ˈkwɑləˌfaɪd/ | đủ điều kiện/có trình độ |
qualified | /ˈkwɑləˌfaɪd/ | Được đào tạo/chứng nhận |
simply | /ˈsɪmpli/ | Đơn giản |
technology firms | /tɛkˈnɑləʤi - fɜrmz/ | công ty công nghệ |
to some extent | /tu - sʌm - ɪkˈstɛnt/ | Một phần/Một phần nào đó |
tracking | /ˈtrækɪŋ/ | Theo dõi |
a full range of | /eɪ - fʊl - reɪnʤ - ʌv/ | một loạt đầy đủ |
aboard | /əˈbɔrd/ | trên tàu |
access | /ˈækˌsɛs/ | quyền truy cập |
accessible | /ækˈsɛsəbəl/ | có thể vào/tiếp cận được |
accommodations | /əˌkɑməˈdeɪʃənz/ | chỗ |
according to your specifications | /əˈkɔrdɪŋ - tu - jʊər - ˌspɛsəfəˈkeɪʃənz/ | theo yêu cầu của bạn |
accuracy | /ˈækjərəsi/ | chính xác |
acknowledgements | /ækˈnɑlɪʤmənts/ | lời cảm tạ |
activated | /ˈæktəˌveɪtəd/ | được kích hoạt |
adjustments | /əˈʤʌstmənts/ | điều chỉnh |
administrative support | /ədˈmɪnəˌstreɪtɪv - səˈpɔrt/ | Hỗ trợ hành chính |
advance | /ədˈvæns/ | Tiến lên |
adventure seekers | /ædˈvɛnʧər - ˈsikərz/ | những người thích phiêu lưu |
advertisement | /ədˈvɜrtəzmənt/ | quảng cáo |
aerospace | /ˈɛroʊˌspeɪs/ | hàng không vũ trụ |
aerospace industry | /ˈɛroʊˌspeɪs - ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp hàng không vũ trụ |
agreement | /əˈgrimənt/ | thỏa thuận |
ahead of time | /əˈhɛd - ʌv - taɪm/ | sớm hơn dự kiến |
aims | /eɪmz/ | mục tiêu |
aims for | /eɪmz - fɔr/ | hướng tới |
alerts | /əˈlɜrts/ | cảnh báo |
allocate | /ˈæləˌkeɪt/ | phân bổ |
analysis | /əˈnæləsəs/ | phân tích |
appearance | /əˈpɪrəns/ | diện mạo |
applicant | /ˈæplɪkənt/ | Ứng viên |
appointed | /əˈpɔɪntəd/ | được bổ nhiệm |
appreciate | /əˈpriʃiˌeɪt/ | cảm kích |
approaching | /əˈproʊʧɪŋ/ | đến gần |
are able to | /ɑr - ˈeɪbəl - tu/ | có thể |
Danh sách Từ vựng TOEIC - Chủ đề Part 7
Tương tự Part 6, Part 7 TOEIC sử dụng kỹ năng từ vựng là chủ yếu, vốn từ vựng trên Part 7 rất phong phú và đa dạng chủ đề tương tự như Part 3 và Part 4 của phần Reading. Có vốn từ vựng tốt là chìa khóa để bạn hoàn thành tốt phần thi Part 7 TOEIC.
👉 Xem chi tiết Phần ôn luyện 3000 Từ vựng TOEIC Chủ đề Part 7
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
absent | /ˈæbsənt/ | vắng mặt |
additional | /əˈdɪʃənəl/ | bổ sung thêm |
admission | /ædˈmɪʃən/ | Vào cửa |
aerospace | /ˈɛroʊˌspeɪs/ | hàng không vũ trụ |
aging | /ˈeɪʤɪŋ/ | đã cũ |
anticipated | /ænˈtɪsəˌpeɪtəd/ | dự kiến |
applicants | /ˈæplɪkənts/ | Những người xin việc |
balance due | /ˈbæləns - du/ | Số dư phải thanh toán |
benefits | /ˈbɛnəfɪts/ | Lợi ích |
benefits counselor | /ˈbɛnəfɪts - ˈkaʊnsələr/ | cố vấn phúc lợi |
biennial | /baɪˈɛniəl/ | Hằng hai năm |
bistro | /ˈbɪstroʊ/ | Nhà hàng |
contractor | /ˈkɑnˌtræktər/ | nhà thầu |
deposit | /dəˈpɑzɪt/ | Đặt cọc |
discarded | /dɪˈskɑrdɪd/ | bị vứt bỏ |
enrollment fee | /ɛnˈroʊlmənt - fi/ | Phí ghi danh |
expedited | /ˈɛkspɪˌdaɪtɪd/ | làm gấp/cấp tốc |
explore | /ɪkˈsplɔr/ | khám phá |
fertilization | /ˌfɜrtəlɪˈzeɪʃən/ | Bón phân |
fill out | /fɪl - aʊt/ | điền vào |
immediate supervisor | /ɪˈmidiət - ˈsupərˌvaɪzər/ | Người giám sát trực tiếp |
in light of | /ɪn - laɪt - ʌv/ | Theo |
in preparation for | /ɪn - ˌprɛpəˈreɪʃən - fɔr/ | Để chuẩn bị cho |
incidentally | /ˌɪnsɪˈdɛntəli/ | Nhân tiện |
lab | /læb/ | Phòng thí nghiệm |
management | /ˈmænəʤmənt/ | ban lãnh đạo |
mingle with | /ˈmɪŋgəl - wɪð/ | Hòa mình với |
minutes | /ˈmɪnəts/ | Biên bản |
multilingual | /ˌmʌltiˈlɪŋwəl/ | đa ngôn ngữ |
nevertheless | /ˌnɛvərðəˈlɛs/ | Tuy nhiên |
nonrecyclable | không thể tái chế | |
participants | /pɑrˈtɪsəpənts/ | Những người tham gia |
policies | /ˈpɑləsiz/ | Chính sách |
previously | /ˈpriviəsli/ | Trước đây |
proceeds | /prəˈsidz/ | Tiền thu được |
production trainee | /prəˈdʌkʃən - ˈtreɪˈni/ | Học viên sản xuất |
proposal | /prəˈpoʊzəl/ | đề xuất |
purchaser | /ˈpɜrʧəsər/ | Người mua hàng |
rsvp | trả lời | |
registration | /ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/ | đăng ký |
remaining | /rɪˈmeɪnɪŋ/ | còn lại |
requirements | /rɪˈkwaɪrmənts/ | Yêu cầu |
responsive website design | /rɪˈspɑnsɪv - ˈwɛbˌsaɪt - dɪˈzaɪn/ | Thiết kế trang web đáp ứng |
return | /rɪˈtɜrn/ | Trả lại |
revenue | /ˈrɛvəˌnu/ | Doanh thu |
scope of work | /skoʊp - ʌv - wɜrk/ | Phạm vi công việc |
secretariat | /ˌsɛkrɪˈtɛriət/ | Ban thư ký |
spot removal | /spɑt - rɪˈmuvəl/ | tẩy xóa chỗ bị đốm |
stretching | /ˈstrɛʧɪŋ/ | Duỗi tay chân |
technicians | /tɛkˈnɪʃənz/ | Các kỹ sư |
👉 Xem thêm Phương Pháp Học & Ghi Nhớ 3000 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả