100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC
Bài thi TOEIC không chỉ đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn mà còn yêu cầu kiến thức vững chắc về từ vựng, đặc biệt là những từ ít gặp và khó nhớ.
Trong bộ 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) phổ biến, có một danh sách từ vựng được xem là “khó nhằn” với hầu hết người học. Những từ này thường phức tạp do độ dài, cách phát âm, hay ý nghĩa không rõ ràng. Việc ghi nhớ chúng đòi hỏi các phương pháp học hiệu quả và kiên trì ôn luyện.
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) và cung cấp các mẹo ghi nhớ, giúp bạn nhớ sâu từ vựng một cách nhanh chóng và bền vững. Dù bạn đang chuẩn bị thi TOEIC hay chỉ muốn mở rộng vốn từ, đây là tài nguyên hữu ích giúp bạn vượt qua rào cản từ vựng khó nhằn này.
Danh sách 100 Từ vựng Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC
# | Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | accommodate | /ə'kɔmədeit/ | điều tiết |
2 | accomplishments | /ə'kɔmpliʃmənt/ | thành tựu |
3 | accumulated | /ə'kju:mjuleit/ | tích lũy |
4 | accurately | /ˈækjərət/ | chính xác |
5 | adjacent | /ə'dʤeizənt/ | kế bên |
6 | adjustments | /ə'dʤʌstmənt/ | điều chỉnh |
7 | affordable | /əˈfɔːd/ | có đủ khả năng |
8 | allocate | /ˈæləkeɪt/ | cấp cho |
9 | announcement | /ə'naunsmənt/ | thông báo |
10 | apprehensive | /æpri'hensiv/ | sợ hãi |
11 | ascertain | /æsə'tein/ | biết chắc |
12 | assurance | /ə'ʃuərəns/ | sự cam đoan |
13 | attainment | /ə'teinmənt/ | đạt được |
14 | audited | /'ɔ:dit/ | sự kiểm tra sổ sách |
15 | authorized | /'ɔ:θəraiz/ | cho quyền |
16 | automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | tự động |
17 | background | /'bækgraund/ | kiến thức |
18 | bargain | /bɑːɡən/ | trả giá |
19 | capacity | /kə'pæsiti/ | sức chứa |
20 | cataloged | /ˈkat(ə)lɒg/ | bản liệt kê |
21 | categories | /'kætigəri/ | loại |
22 | cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | thận trọng |
23 | characteristic | /kæriktə'ristik/ | đặc thù |
24 | circumstances | /'sə:kəmstəns/ | trường hợp |
25 | collaboration | /kəlæbə'reiʃn/ | sự cộng tác |
26 | commensurate | /kə'menʃərit/ | tương xứng với |
27 | compatible | /kəm'pætəbl/ | tương thích |
28 | compensate | /'kɔmpenseit/ | bù |
29 | comprehensive | /kɔmpri'hensiv/ | bao hàm |
30 | concentrate | /'kɔnsentreit/ | tập trung |
31 | confidence | /'kɔnfidəns/ | sự tin cậy |
32 | consequence | /'kɔnsikwəns/ | kết quả |
33 | conservative | /kən'sə:vətiv/ | bảo thủ |
34 | constantly | /'kɔnstəntli/ | trung thành |
35 | constituting | /'kɔnstitju:t/ | tạo thành |
36 | consult | /kən'sʌlt/ | hỏi ý kiến |
37 | consuming | /tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/ | tốn nhiều thời gian |
38 | convenient | /kən'vi:njənt/ | thuận lợi |
39 | coordinate | /koʊˈɔrdnˌeɪt/ | phối hợp |
40 | criticism | /'kritisizm/ | ‹sự/lời› phê bình |
41 | culinary | /'kʌlinəri/ | ẩm thực |
42 | daringly | /ˈdeərɪŋ/ | táo bạo |
43 | dedication | /dedi'keiʃn/ | cống hiến |
44 | delayed | /di'lei/ | chậm trễ |
45 | demands | /dɪˈmɑːnd/ | đòi hỏi |
46 | demonstrated | /'demənstreit/ | bày tỏ |
47 | destination | /desti'neiʃn/ | nơi đến |
48 | discrepancy | /dis'krepənsi/ | khác nhau |
49 | disseminates | /di'semineit/ | phổ biến |
50 | distinguish | /dis'tiɳgwiʃ/ | phân biệt |
51 | dividend | /'dividend/ | tiền lãi cổ phần |
52 | economize | /i:'kɔnəmaiz/ | tiết kiệm |
53 | elegance | /'eligəns/ | thanh lịch |
54 | eligible | /i'liminəbl/ | thích hợp |
55 | embarkation | /em'bɑ:'keiʃn/ | lên tàu |
56 | emphasized | /ˈɛmfəˌsaɪz/ | nhấn mạnh |
57 | encouragement | /in'kʌridʤmənt/ | khuyến khích |
58 | engaged | /in'geidʤ/ | tham gia |
59 | entertainment | /entə'teinmənt/ | giải trí |
60 | entitled | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép làm cái gì |
61 | essentially | /ɪˈsenʃəli/ | cần thiết |
62 | evaluate | /i'væljueit/ | đánh giá |
63 | excursions | /iks'kə:ʃn/ | chuyến thăm quan |
64 | experiments | /iks'periment - iks'periment/ | thí nghiệm |
65 | expiration | /ekspaiə'reiʃn/ | sự mãn hạn |
66 | facilitated | /fə'siliteit/ | làm cho dễ dàng |
67 | familiar | /fə'miljə/ | quen |
68 | fluctuate | /fluctuate/ | dao động |
69 | frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
70 | function | /fʌŋkʃn/ | chức năng |
71 | generated | /'dʤenəreit/ | sinh ra |
72 | hesitant | /'hezitənt/ | do dự |
73 | illuminate | /i'ju:mineit/ | chiếu sáng |
74 | implied | /im'plai/ | ngụ ý |
75 | indicator | /'indikeitə/ | chỉ số |
76 | individual | /indi'vidjuəl/ | cá nhân |
77 | influence | /'influəns/ | ảnh hưởng đến |
78 | inspiration | /inspə'reiʃn/ | truyền cảm hứng |
79 | inventory | /in'ventri/ | kiểm kê |
80 | investigate | /in'vestigeit/ | điều tra |
81 | itinerary | /ai'tinərəri/ | lịch trình |
82 | liability | /laiə'biliti/ | trách nhiệm |
83 | majority | /mə'dʤɔriti/ | đa số |
84 | mandatory | /'mændətəri/ | bắt buộc |
85 | negotiate | /ni'gouʃieit/ | thương lượng |
86 | operations | /ɔpt/ | chọn |
87 | overcrowded | /əʊvəˈkraʊdɪd/ | chật ních |
88 | patrons | /'peitrən/ | người bảo trợ |
89 | periodically | /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ | định kỳ |
90 | priority | /priority/ | ưu tiên |
91 | stay on top of | /NA/ | nắm bắt tình hình |
92 | stocked | /stɒk/ | kho/hàng dự trữ |
93 | strategy | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
94 | strictly | /ˈstrɪktli/ | nghiêm ngặt |
95 | subject to | /NA/ | lệ thuộc vào |
96 | subjective | /səb'dʤektiv/ | chủ quan |
97 | subscribe | /səbˈskraɪb/ | đặt mua một cái gì đó định kỳ |
98 | substantially | /səb'stænʃəli/ | về thực chất |
99 | substitution | /sʌbsti'tju:ʃn/ | sự đổi |
100 | sufficiently | /səˈfɪʃnt/ | đủ |
👉 Link tải Download 600 Từ Vựng TOEIC PDF Kèm Audio & Bản dịch Tiếng Việt
Mẹo học 100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất
Khi đối mặt với những từ vựng khó, phương pháp học đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là các mẹo ghi nhớ từ vựng TOEIC khó giúp bạn chinh phục 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic):
1) Kỹ thuật ghi nhớ mnemonics
- Mnemonics (ghi nhớ bằng cách liên tưởng) là kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả bằng cách tạo ra các câu chuyện, hình ảnh hay từ khóa giúp liên tưởng đến ý nghĩa của từ.
- Ví dụ: Với từ “accommodate” (chứa đựng, đáp ứng), bạn có thể hình dung một căn phòng rộng rãi có thể chứa được nhiều đồ đạc. Sự liên tưởng này giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa dễ dàng hơn.
- Một ví dụ khác là từ "complicated" (phức tạp) có thể nhớ bằng cách hình dung một bài toán rắc rối hay một tình huống lộn xộn mà bạn phải “giải quyết”.
2) Mẹo ghi nhớ bằng cách Phân tích từ vựng
- Để dễ ghi nhớ các từ dài, hãy chia từ thành các phần nhỏ và nhận diện cấu trúc của từ.
- Ví dụ, từ “accomplishment” có thể chia thành các phần nhỏ như “ac-complish-ment”. Khi nhìn thấy từng phần như vậy, bạn sẽ nhận ra ý nghĩa của từ "hoàn thành" trong một cấu trúc hoàn chỉnh.
- Phương pháp này hữu ích khi gặp những từ phức tạp và dài, giúp ghi nhớ từng phần thay vì cả từ.
3) Sử dụng từ trong các cụm từ và ngữ cảnh
- Khi học từ mới, bạn nên sử dụng từ trong các câu và cụm từ cụ thể. Điều này giúp ghi nhớ từ không chỉ qua ý nghĩa mà còn qua ngữ cảnh sử dụng.
- Ví dụ: Từ “independent” (độc lập) có thể nhớ qua câu “She became independent after moving to a new city.” Ngữ cảnh này giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ một cách tự nhiên.
👉 Xem thêm Hướng dẫn học 600 Từ vựng TOEIC hiệu quả
App hỗ trợ Học 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic)
Để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể tận dụng các công cụ hiện đại hỗ trợ học tập từ vựng. Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn:
1) Ứng dụng di động và phần mềm ghi nhớ
- Hiện nay, có nhiều ứng dụng như Anki, Quizlet, Memrise giúp học từ vựng TOEIC một cách hiệu quả thông qua flashcards và bài tập lặp lại.
- Ứng dụng học từ vựng Voca TOEIC Pro - 600 Từ vựng TOEIC có 2 phiên bản mobile và web chuyên dùng cho học Từ vựng TOEIC và cho phép học từ vựng hoàn toàn miễn phí.
- Bạn có thể tạo flashcard cho từng từ vựng khó và ôn tập hàng ngày để duy trì khả năng ghi nhớ lâu dài.
2) Ghi âm và nghe lại từ vựng
- Ghi âm và nghe lại là một phương pháp học từ mới qua âm thanh. Bạn có thể ghi âm phát âm của từ và ý nghĩa, sau đó nghe lại nhiều lần để củng cố trí nhớ.
- Kết hợp nghe và nói giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ âm thanh và phát âm chuẩn xác.
3) Tạo danh sách từ vựng cá nhân
- Hãy tạo danh sách từ vựng cá nhân với các từ khó nhất mà bạn muốn học, và ôn tập đều đặn hàng ngày. Có thể sắp xếp danh sách này theo mức độ khó hoặc nhóm các từ có ý nghĩa tương tự để dễ ghi nhớ hơn.
Cách Luyện Tập 100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất
Ghi nhớ từ vựng không thể chỉ dừng ở việc học thuộc lòng mà cần đi kèm với thực hành. Bằng cách sử dụng từ vựng đã học vào các bài tập, bạn sẽ củng cố trí nhớ một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập với 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic):
1) Bài tập ôn luyện từ vựng khó
- Các bài tập dạng điền từ, chọn từ đúng, hay ghép từ với nghĩa giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức từ vựng một cách hiệu quả.
- Ví dụ: “Complete the sentence: This project requires a high level of __ (accommodation/accomplishment/attainment) to succeed.”
2) Đoạn văn mẫu sử dụng các từ vựng khó
- Tự viết các đoạn văn ngắn hoặc đọc các đoạn văn mẫu có sử dụng từ vựng khó là cách giúp bạn nhớ từ qua ngữ cảnh thực tế.
- Ví dụ: “The accomplishment of this project is a testament to the team’s dedication and commitment to success.”
3) Bài tập ghép từ với nghĩa
- Tạo danh sách từ và yêu cầu ghép từ với nghĩa là bài tập cơ bản nhưng rất hiệu quả trong việc ghi nhớ từ.
- Ví dụ: Match the words with their meanings:
- Accomplishment - A significant achievement.
- Accommodation - A place to stay or adapt to requirements.
Kết Luận
Việc học 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) có thể khó nhằn với nhiều bạn, nhưng với phương pháp học đúng và thực hành đều đặn, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng.
Hãy tập trung vào việc ôn luyện các từ hàng ngày, tận dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng, và đừng quên sử dụng từ đã học trong giao tiếp hàng ngày. Nhớ rằng, sự kiên trì và động lực là chìa khóa để đạt được mục tiêu TOEIC của bạn.
Các hướng dẫn Học 600 Từ vựng hữu ích có thể bạn quan tâm: