backHướng dẫn Học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả nhất
/images/avatars/100070884106388.jpg
Khánh Nam
một tháng trước

100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC

Bài thi TOEIC không chỉ đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn mà còn yêu cầu kiến thức vững chắc về từ vựng, đặc biệt là những từ ít gặp và khó nhớ.

Trong bộ 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) phổ biến, có một danh sách từ vựng được xem là “khó nhằn” với hầu hết người học. Những từ này thường phức tạp do độ dài, cách phát âm, hay ý nghĩa không rõ ràng. Việc ghi nhớ chúng đòi hỏi các phương pháp học hiệu quả và kiên trì ôn luyện.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) và cung cấp các mẹo ghi nhớ, giúp bạn nhớ sâu từ vựng một cách nhanh chóng và bền vững. Dù bạn đang chuẩn bị thi TOEIC hay chỉ muốn mở rộng vốn từ, đây là tài nguyên hữu ích giúp bạn vượt qua rào cản từ vựng khó nhằn này.

Danh sách 100 Từ vựng Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC

#TừPhiên âmDịch nghĩa
1accommodate/ə'kɔmədeit/điều tiết
2accomplishments/ə'kɔmpliʃmənt/thành tựu
3accumulated/ə'kju:mjuleit/tích lũy
4accurately/ˈækjərət/chính xác
5adjacent/ə'dʤeizənt/kế bên
6adjustments/ə'dʤʌstmənt/điều chỉnh
7affordable/əˈfɔːd/có đủ khả năng
8allocate/ˈæləkeɪt/cấp cho
9announcement/ə'naunsmənt/thông báo
10apprehensive/æpri'hensiv/sợ hãi
11ascertain/æsə'tein/biết chắc
12assurance/ə'ʃuərəns/sự cam đoan
13attainment/ə'teinmənt/đạt được
14audited/'ɔ:dit/ sự kiểm tra sổ sách
15authorized/'ɔ:θəraiz/cho quyền
16automatically/ˌɔːtəˈmætɪkli/tự động
17background/'bækgraund/kiến thức
18bargain/bɑːɡən/ trả giá
19capacity/kə'pæsiti/sức chứa
20cataloged/ˈkat(ə)lɒg/bản liệt kê
21categories/'kætigəri/loại
22cautiously/ˈkɔːʃəsli/thận trọng
23characteristic/kæriktə'ristik/đặc thù
24circumstances/'sə:kəmstəns/trường hợp
25collaboration/kəlæbə'reiʃn/sự cộng tác
26commensurate/kə'menʃərit/tương xứng với
27compatible/kəm'pætəbl/tương thích
28compensate/'kɔmpenseit/
29comprehensive/kɔmpri'hensiv/bao hàm
30concentrate/'kɔnsentreit/tập trung
31confidence/'kɔnfidəns/sự tin cậy
32consequence/'kɔnsikwəns/kết quả
33conservative/kən'sə:vətiv/bảo thủ
34constantly/'kɔnstəntli/trung thành
35constituting/'kɔnstitju:t/tạo thành
36consult/kən'sʌlt/hỏi ý kiến
37consuming/tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/tốn nhiều thời gian
38convenient/kən'vi:njənt/thuận lợi
39coordinate/koʊˈɔrdnˌeɪt/phối hợp
40criticism/'kritisizm/‹sự/lời› phê bình
41culinary/'kʌlinəri/ẩm thực
42daringly/ˈdeərɪŋ/táo bạo
43dedication/dedi'keiʃn/cống hiến
44delayed/di'lei/chậm trễ
45demands/dɪˈmɑːnd/đòi hỏi
46demonstrated/'demənstreit/bày tỏ
47destination/desti'neiʃn/nơi đến
48discrepancy/dis'krepənsi/khác nhau
49disseminates/di'semineit/phổ biến
50distinguish/dis'tiɳgwiʃ/phân biệt
51dividend/'dividend/tiền lãi cổ phần
52economize/i:'kɔnəmaiz/tiết kiệm
53elegance/'eligəns/thanh lịch
54eligible/i'liminəbl/thích hợp
55embarkation/em'bɑ:'keiʃn/lên tàu
56emphasized/ˈɛmfəˌsaɪz/nhấn mạnh
57encouragement/in'kʌridʤmənt/khuyến khích
58engaged/in'geidʤ/tham gia
59entertainment/entə'teinmənt/giải trí
60entitled/ɪnˈtaɪtl/cho phép làm cái gì
61essentially/ɪˈsenʃəli/cần thiết
62evaluate/i'væljueit/đánh giá
63excursions/iks'kə:ʃn/chuyến thăm quan
64experiments/iks'periment - iks'periment/thí nghiệm
65expiration/ekspaiə'reiʃn/sự mãn hạn
66facilitated/fə'siliteit/làm cho dễ dàng
67familiar/fə'miljə/quen
68fluctuate/fluctuate/dao động
69frequently/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
70function/fʌŋkʃn/chức năng
71generated/'dʤenəreit/sinh ra
72hesitant/'hezitənt/do dự
73illuminate/i'ju:mineit/chiếu sáng
74implied/im'plai/ngụ ý
75indicator/'indikeitə/chỉ số
76individual/indi'vidjuəl/cá nhân
77influence/'influəns/ảnh hưởng đến
78inspiration/inspə'reiʃn/truyền cảm hứng
79inventory/in'ventri/kiểm kê
80investigate/in'vestigeit/điều tra
81itinerary/ai'tinərəri/lịch trình
82liability/laiə'biliti/trách nhiệm
83majority/mə'dʤɔriti/đa số
84mandatory/'mændətəri/bắt buộc
85negotiate/ni'gouʃieit/thương lượng
86operations/ɔpt/chọn
87overcrowded/əʊvəˈkraʊdɪd/chật ních
88patrons/'peitrən/người bảo trợ
89periodically/ˌpɪəriˈɒdɪkli/định kỳ
90priority/priority/ưu tiên
91stay on top of/NA/nắm bắt tình hình
92stocked/stɒk/kho/hàng dự trữ
93strategy/ˈstrætədʒi/chiến lược
94strictly/ˈstrɪktli/nghiêm ngặt
95subject to/NA/lệ thuộc vào
96subjective/səb'dʤektiv/chủ quan
97subscribe/səbˈskraɪb/đặt mua một cái gì đó định kỳ
98substantially/səb'stænʃəli/về thực chất
99substitution/sʌbsti'tju:ʃn/sự đổi
100sufficiently/səˈfɪʃnt/đủ
👉 Link tải Download 600 Từ Vựng TOEIC PDF Kèm Audio & Bản dịch Tiếng Việt

Mẹo học 100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất

Khi đối mặt với những từ vựng khó, phương pháp học đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là các mẹo ghi nhớ từ vựng TOEIC khó giúp bạn chinh phục 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic):

1) Kỹ thuật ghi nhớ mnemonics

Mẹo học 100 từ vựng khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic)
  • Mnemonics (ghi nhớ bằng cách liên tưởng) là kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả bằng cách tạo ra các câu chuyện, hình ảnh hay từ khóa giúp liên tưởng đến ý nghĩa của từ.
  • Ví dụ: Với từ “accommodate” (chứa đựng, đáp ứng), bạn có thể hình dung một căn phòng rộng rãi có thể chứa được nhiều đồ đạc. Sự liên tưởng này giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa dễ dàng hơn.
  • Một ví dụ khác là từ "complicated" (phức tạp) có thể nhớ bằng cách hình dung một bài toán rắc rối hay một tình huống lộn xộn mà bạn phải “giải quyết”.

2) Mẹo ghi nhớ bằng cách Phân tích từ vựng

  • Để dễ ghi nhớ các từ dài, hãy chia từ thành các phần nhỏ và nhận diện cấu trúc của từ.
  • Ví dụ, từ “accomplishment” có thể chia thành các phần nhỏ như “ac-complish-ment”. Khi nhìn thấy từng phần như vậy, bạn sẽ nhận ra ý nghĩa của từ "hoàn thành" trong một cấu trúc hoàn chỉnh.
  • Phương pháp này hữu ích khi gặp những từ phức tạp và dài, giúp ghi nhớ từng phần thay vì cả từ.

3) Sử dụng từ trong các cụm từ và ngữ cảnh

  • Khi học từ mới, bạn nên sử dụng từ trong các câu và cụm từ cụ thể. Điều này giúp ghi nhớ từ không chỉ qua ý nghĩa mà còn qua ngữ cảnh sử dụng.
  • Ví dụ: Từ “independent” (độc lập) có thể nhớ qua câu “She became independent after moving to a new city.” Ngữ cảnh này giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ một cách tự nhiên.
👉 Xem thêm Hướng dẫn học 600 Từ vựng TOEIC hiệu quả

App hỗ trợ Học 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic)

Để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể tận dụng các công cụ hiện đại hỗ trợ học tập từ vựng. Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn:

1) Ứng dụng di động và phần mềm ghi nhớ

  • Hiện nay, có nhiều ứng dụng như Anki, Quizlet, Memrise giúp học từ vựng TOEIC một cách hiệu quả thông qua flashcards và bài tập lặp lại.
  • Ứng dụng học từ vựng Voca TOEIC Pro - 600 Từ vựng TOEIC có 2 phiên bản mobile và web chuyên dùng cho học Từ vựng TOEIC và cho phép học từ vựng hoàn toàn miễn phí.
  • Bạn có thể tạo flashcard cho từng từ vựng khó và ôn tập hàng ngày để duy trì khả năng ghi nhớ lâu dài.

2) Ghi âm và nghe lại từ vựng

  • Ghi âm và nghe lại là một phương pháp học từ mới qua âm thanh. Bạn có thể ghi âm phát âm của từ và ý nghĩa, sau đó nghe lại nhiều lần để củng cố trí nhớ.
  • Kết hợp nghe và nói giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ âm thanh và phát âm chuẩn xác.

3) Tạo danh sách từ vựng cá nhân

  • Hãy tạo danh sách từ vựng cá nhân với các từ khó nhất mà bạn muốn học, và ôn tập đều đặn hàng ngày. Có thể sắp xếp danh sách này theo mức độ khó hoặc nhóm các từ có ý nghĩa tương tự để dễ ghi nhớ hơn.

Cách Luyện Tập 100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất

Ghi nhớ từ vựng không thể chỉ dừng ở việc học thuộc lòng mà cần đi kèm với thực hành. Bằng cách sử dụng từ vựng đã học vào các bài tập, bạn sẽ củng cố trí nhớ một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập với 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic):

1) Bài tập ôn luyện từ vựng khó

  • Các bài tập dạng điền từ, chọn từ đúng, hay ghép từ với nghĩa giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức từ vựng một cách hiệu quả.
  • Ví dụ: “Complete the sentence: This project requires a high level of __ (accommodation/accomplishment/attainment) to succeed.”

2) Đoạn văn mẫu sử dụng các từ vựng khó

  • Tự viết các đoạn văn ngắn hoặc đọc các đoạn văn mẫu có sử dụng từ vựng khó là cách giúp bạn nhớ từ qua ngữ cảnh thực tế.
  • Ví dụ: “The accomplishment of this project is a testament to the team’s dedication and commitment to success.”

3) Bài tập ghép từ với nghĩa

  • Tạo danh sách từ và yêu cầu ghép từ với nghĩa là bài tập cơ bản nhưng rất hiệu quả trong việc ghi nhớ từ.
  • Ví dụ: Match the words with their meanings:
    • Accomplishment - A significant achievement.
    • Accommodation - A place to stay or adapt to requirements.

Kết Luận

Việc học 100 từ khó nhất trong 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) có thể khó nhằn với nhiều bạn, nhưng với phương pháp học đúng và thực hành đều đặn, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng.

Hãy tập trung vào việc ôn luyện các từ hàng ngày, tận dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng, và đừng quên sử dụng từ đã học trong giao tiếp hàng ngày. Nhớ rằng, sự kiên trì và động lực là chìa khóa để đạt được mục tiêu TOEIC của bạn.

Các hướng dẫn Học 600 Từ vựng hữu ích có thể bạn quan tâm:

  1. Danh sách 100 từ vựng khó nhớ trong bộ 600 Từ vựng TOEIC
  2. 17 Mẹo học nhanh 600 Từ vựng TOEIC
100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC
likeheart130
39 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
NHỮNG NGƯỜI KHÁC CÙNG ĐĂNG VỀ
Danh sách 600 Từ vựng TOEIC
Topic
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Mẹo Học 600 Từ vựng TOEIC
Topic
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Download 600 Từ vựng TOEIC