TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 17/08/2025

disappointed

audio

/disə'pɔint/

Vietnam Flagthất vọng
disappointed

Câu ngữ cảnh

audio

Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel

Dịch

Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 16/08/2025

back order

audio

/bæk - ˈɔrdər/

Vietnam Flagđặt hàng trước
back order

Câu ngữ cảnh

audio

The item is on back order and will be delivered soon.

Dịch

Sản phẩm đang được đặt hàng trước và sẽ được giao sớm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 15/08/2025

socialize with

audio

/ˈsoʊʃəˌlaɪz - wɪð/

Vietnam Flaggiao tiếp xã hội với
socialize with

Câu ngữ cảnh

audio

I often socialize with my colleagues after work.

Dịch

Tôi thường giao tiếp xã hội với các đồng nghiệp của mình sau giờ làm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 14/08/2025

qualified temporary help

audio

/ˈkwɑləˌfaɪd - ˈtɛmpəˌrɛri - hɛlp/

Vietnam Flagnhân công thời vụ đủ trình độ
qualified temporary help

Câu ngữ cảnh

audio

Yes, we've used Zane several times to find qualified temporary help .

Dịch

Vâng, chúng tôi đã sử dụng Zane nhiều lần để tìm nhân công thời vụ đủ trình độ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 13/08/2025

dismissed

audio

/dɪˈsmɪst/

Vietnam Flagbị sa thải
dismissed

Câu ngữ cảnh

audio

The manager dismissed the employee due to poor performance.

Dịch

Quản lý đã sa thải nhân viên do kém hiệu quả.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 12/08/2025

novelty

audio

/ˈnɑvəlti/

Vietnam Flagsự mới lạ
novelty

Câu ngữ cảnh

audio

The company's new product has a great novelty that attracts customers.

Dịch

Sản phẩm mới của công ty có sự mới lạ rất hấp dẫn khách hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 11/08/2025

guest loyalty program

audio

/gɛst - ˈlɔɪəlti - ˈproʊˌgræm/

Vietnam Flagkhách hàng thân thiết
guest loyalty program

Câu ngữ cảnh

audio

Guests who stay frequently and spend a lot will benefit from our hotel's guest loyalty program .

Dịch

Những khách lưu trú thường xuyên và chi tiêu nhiều sẽ được hưởng lợi từ chương trình khách hàng thân thiết của khách sạn chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 10/08/2025

volunteers

audio

/ˌvɑlənˈtɪrz/

Vietnam Flagtình nguyện viên
volunteers

Câu ngữ cảnh

audio

Our company needs more volunteers to help.

Dịch

Công ty chúng tôi cần thêm nhiều tình nguyện viên để hỗ trợ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 09/08/2025

knowledgeable

audio

/ˈnɑləʤəbəl/

Vietnam Flagcó kiến thức
knowledgeable

Câu ngữ cảnh

audio

The manager is very knowledgeable about the industry.

Dịch

Người quản lý rất có kiến thức về ngành công nghiệp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 08/08/2025

filling

audio

/ˈfɪlɪŋ/

Vietnam Flaglấp đầy
filling

Câu ngữ cảnh

audio

We need to complete the filling of the form.

Dịch

Chúng tôi cần hoàn thành việc lấp đầy biểu mẫu.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 07/08/2025

agent

audio

/'eidʤənt/

Vietnam Flagđại lý
agent

Câu ngữ cảnh

audio

A travel agent can usually find you the best deals on tickets and hotels

Dịch

Đại lý du lịch thường có thể tìm cho bạn những giao dịch tốt nhất vè vé và khách sạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 06/08/2025

enthusiasts

audio

/ɛnˈθuziˌæsts/

Vietnam Flagnhững người đam mê
enthusiasts

Câu ngữ cảnh

audio

My friends and I are art enthusiasts We spend every weekend seeing the artwork at the art gallery.

Dịch

Tôi và bạn bè đều là những người đam mê nghệ thuật. Chúng tôi dành mỗi cuối tuần để xem các tác phẩm nghệ thuật tại phòng trưng bày.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 05/08/2025

examining

audio

/ɪgˈzæmɪnɪŋ/

Vietnam Flagkiểm tra
examining

Câu ngữ cảnh

audio

She's examining a tire.

Dịch

Cô ấy đang kiểm tra lốp xe.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 04/08/2025

distance

audio

/ˈdɪstəns/

Vietnam Flagkhoảng cách
distance

Câu ngữ cảnh

audio

The distance from San Francisco to San Jose is about 50 miles.

Dịch

Khoảng cách từ San Francisco đến San Jose là khoảng 50 dặm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 03/08/2025

manage

audio

/ˈmænəʤ/

Vietnam Flagquản lý
manage

Câu ngữ cảnh

audio

I need to manage my time better.

Dịch

Tôi cần quản lý thời gian của mình tốt hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 02/08/2025

brought my own

audio

/brɔt - maɪ - oʊn/

Vietnam Flagmang theo của riêng tôi
brought my own

Câu ngữ cảnh

audio

I brought my own .

Dịch

Tôi đã mang theo của riêng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 01/08/2025

transition

audio

/trænˈzɪʃən/

Vietnam Flagchuyển tiếp
transition

Câu ngữ cảnh

audio

The company managed a smooth transition to the new system.

Dịch

Công ty đã quản lý được một sự chuyển tiếp suôn sẻ sang hệ thống mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 31/07/2025

bring

audio

/brɪŋ/

Vietnam Flagmang
bring

Câu ngữ cảnh

audio

Can you bring the documents to the meeting?

Dịch

Bạn có thể mang các tài liệu đến cuộc họp không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 30/07/2025

on file

audio

/ɑn - faɪl/

Vietnam Flagđược lưu trữ
on file

Câu ngữ cảnh

audio

Your resume is on file with our HR department.

Dịch

Sơ yếu lý lịch của bạn đã được lưu trữ trong bộ phận Nhân sự của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 29/07/2025

indicate

audio

/ˈɪndəˌkeɪt/

Vietnam Flagchỉ ra, biểu thị
indicate

Câu ngữ cảnh

audio

The report will indicate the company's profits.

Dịch

Báo cáo sẽ chỉ ra lợi nhuận của công ty.

Next