TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 19/05/2025

conducive

audio

/kən'dju:vis/

Vietnam Flagcó ích
conducive

Câu ngữ cảnh

audio

The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.

Dịch

Các đèn chiếu sáng nhẹ và nhạc sẽ có ích cho một bầu không khí thoải mái.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 18/05/2025

motivate

audio

/ˈmoʊtəˌveɪt/

Vietnam Flagđộng viên
motivate

Câu ngữ cảnh

audio

I need to motivate my team to work harder.

Dịch

Tôi cần phải động viên đội của mình làm việc chăm chỉ hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 17/05/2025

desk calendar

audio

/dɛsk - ˈkæləndər/

Vietnam Flaglịch để bàn
desk calendar

Câu ngữ cảnh

audio

And to apologize for the inconvenience, here's a free desk calendar .

Dịch

Và để xin lỗi vì sự bất tiện này, đây là lịch để bàn miễn phí cho bạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 16/05/2025

acknowledged

audio

/ækˈnɑlɪʤd/

Vietnam Flagđã ghi nhận
acknowledged

Câu ngữ cảnh

audio

Mr. Ryu acknowledged the support of his friends and family in his speech.

Dịch

Ông Ryu ghi nhận sự ủng hộ của bạn bè và gia đình trong bài phát biểu của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 15/05/2025

secured

audio

/si'kjuə/

Vietnam Flagan toàn
secured

Câu ngữ cảnh

audio

The hostess secured us another chair, so we could eat together

Dịch

Bà chủ tiệc đã tìm được cho chúng tôi cái ghế khác, vì vậy chúng tôi có thể ăn cùng nhau

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 14/05/2025

applying for

audio

/əˈplaɪɪŋ - fɔr/

Vietnam Flagứng tuyển
applying for

Câu ngữ cảnh

audio

I'm thinking about applying for a new job.

Dịch

Tôi đang suy nghĩ về việc xin một công việc mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 13/05/2025

ceiling

audio

/ˈsilɪŋ/

Vietnam FlagTrần nhà
ceiling

Câu ngữ cảnh

audio

The lights are hanging from the ceiling above us.

Dịch

Đèn được treo trên trần nhà phía trên chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 12/05/2025

criticize

audio

/ˈkrɪtɪˌsaɪz/

Vietnam Flagphê bình
criticize

Câu ngữ cảnh

audio

I don't want to criticize your work, but it needs some improvement.

Dịch

Tôi không muốn phê bình công việc của bạn, nhưng nó cần một số cải thiện.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 11/05/2025

supplies

audio

/səˈplaɪz/

Vietnam Flagvật tư
supplies

Câu ngữ cảnh

audio

Who's responsible for ordering new supplies ?

Dịch

Ai chịu trách nhiệm đặt mua vật tư mới?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 10/05/2025

compete

audio

/kəmˈpit/

Vietnam Flagcạnh tranh
compete

Câu ngữ cảnh

audio

The company will compete for the contract.

Dịch

Công ty sẽ cạnh tranh để giành lấy hợp đồng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 09/05/2025

behind the man

audio

/bɪˈhaɪnd - ði - mən/

Vietnam Flagphía sau người đàn ông
behind the man

Câu ngữ cảnh

audio

The woman is standing behind the man .

Dịch

Người phụ nữ đang đứng sau người đàn ông.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 08/05/2025

turning on

audio

/ˈtɜrnɪŋ - ɑn/

Vietnam Flagbật
turning on

Câu ngữ cảnh

audio

The man is turning on a light.

Dịch

Người đàn ông đang bật đèn lên.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 07/05/2025

fiscal year

audio

/ˈfɪskəl - jɪr/

Vietnam Flagnăm tài chính
fiscal year

Câu ngữ cảnh

audio

A fiscal year is a period (thời gian) that a company uses to report its finances (tài chính).

Dịch

Năm tài chính là một khoảng thời gian mà một công ty dùng để báo cáo tình hình tài chính của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 06/05/2025

survey

audio

/ˈsɜrˌveɪ/

Vietnam FlagKhảo sát
survey

Câu ngữ cảnh

audio

The company will conduct a survey to gather feedback.

Dịch

Công ty sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 05/05/2025

documents

audio

/ˈdɑkjəmənts/

Vietnam Flagtài liệu
documents

Câu ngữ cảnh

audio

A man is organizing documents in a folder.

Dịch

Một người đàn ông đang sắp xếp các tài liệu trong một tập tài liệu.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 04/05/2025

permits

audio

/pərˈmɪts/

Vietnam Flaggiấy phép
permits

Câu ngữ cảnh

audio

Building permits are documents that give you permission (cho phép) to build a house.

Dịch

Giấy phép xây dựng là tài liệu cho phép bạn xây dựng một ngôi nhà.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 03/05/2025

certain

audio

/ˈsɜrtən/

Vietnam Flagmột số
Certain

Câu ngữ cảnh

audio

Certain customers have requested a discount on the order.

Dịch

Một số khách hàng đã yêu cầu giảm giá đơn hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 02/05/2025

layoffs

audio

/ˈleɪˌɔfs/

Vietnam Flagsa thải
layoffs

Câu ngữ cảnh

audio

There will be more employee layoffs That means, more employees will lose their jobs.

Dịch

Sẽ có nhiều nhân viên bị sa thải hơn. Có nghĩa là sẽ có nhiều nhân viên bị mất việc làm hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 01/05/2025

suggestion

audio

/sə'dʤestʃn/

Vietnam Flagđề nghị
suggestion

Câu ngữ cảnh

audio

Can I make a suggestion about what to order?

Dịch

Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 30/04/2025

scheduled

audio

/ˈskɛʤʊld/

Vietnam Flaglên kế hoạch
scheduled

Câu ngữ cảnh

audio

We're scheduled to paint the outside of your realty office today.

Dịch

Chúng tôi lên kế hoạch sơn bên ngoài văn phòng bất động sản của anh hôm nay.

Next