TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
retirement

/rɪˈtaɪərmənt/


Câu ngữ cảnh

She plans to save money for her retirement
Cô ấy lập kế hoạch tiết kiệm tiền cho sự nghỉ hưu của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
bids

/bɪdz/


Câu ngữ cảnh

The company received many bids for the project.
Công ty đã nhận được nhiều đề nghị cho dự án này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
collectively

/kəˈlɛktɪvli/


Câu ngữ cảnh

We should work collectively to solve this problem.
Chúng ta nên làm việc tập thể để giải quyết vấn đề này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
production numbers

/prəˈdʌkʃən - ˈnʌmbərz/


Câu ngữ cảnh

Why are production numbers so low this month?
Tại sao số lượng sản xuất rất thấp trong tháng này?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
taking off

/ˈteɪkɪŋ - ɔf/


Câu ngữ cảnh

They're taking off their coats.
Họ đang cởi áo khoác.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
lower level

/ˈloʊər - ˈlɛvəl/


Câu ngữ cảnh

I work at the lower level of the company.
Tôi làm việc ở cấp độ thấp hơn trong công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
allocate

/ˈæləˌkeɪt/


Câu ngữ cảnh

We need to allocate resources wisely.
Chúng tôi cần phải phân bổ tài nguyên một cách khôn ngoan.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
store

/stɔr/


Câu ngữ cảnh

The store is close to my house.
Cửa hàng gần nhà tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
reinforcement

/ˌriɪnˈfɔrsmənt/


Câu ngữ cảnh

The project needs additional reinforcement to be successful.
Dự án cần thêm sự củng cố để thành công.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
available

/ə'veiləbl/


Câu ngữ cảnh

I checked the list of available compact discs before ordering
Tôi đã kiểm tra danh sách các đĩa CD có sẵn trước khi đặt mua
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
transportation

/ˌtrænspərˈteɪʃən/


Câu ngữ cảnh

They're encouraged (được khuyến khích) to use bicycles for transportation
Họ được khuyến khích sử dụng xe đạp để đi lại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
assistant

/əˈsɪstənt/


Câu ngữ cảnh

I need an assistant who can help me organize meetings and answer phone calls.
Tôi cần một trợ lý có thể giúp tôi tổ chức các cuộc họp và trả lời các cuộc điện thoại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
follow up

//


Câu ngữ cảnh

Always follow up an interview with a thank-you note
Luôn bám sát một cuộc phỏng vấn với một lá thư cám ơn ngắn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
domestic

/dəˈmɛstɪk/


Câu ngữ cảnh

They are not international travelers. They are domestic travelers.
Họ không phải là khách du lịch quốc tế. Họ là những khách du lịch trong nước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discount

/'diskaunt/


Câu ngữ cảnh

We are offering a 10 percent discount to all new customers
Chúng tôi đang đưa ra một khoản giảm giá 10% cho tất cả khách hàng mới
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
across

/əˈkrɔs/


Câu ngữ cảnh

Across the hallway.
Bên kia hành lang.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
relatively

/'relətivli/


Câu ngữ cảnh

The train is relatively empty for this time of day
Đoàn tàu hơi vắng khách vào lúc này trong ngày
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a whiteboard

/eɪ/


Câu ngữ cảnh

A woman is writing instructions on a whiteboard .
Một phụ nữ đang viết hướng dẫn trên bảng trắng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
raw material

/rɑ - məˈtɪriəl/


Câu ngữ cảnh

Our factory needs more raw material to produce.
Nhà máy của chúng tôi cần thêm nguyên liệu thô để sản xuất.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
decorate

/ˈdɛkəˌreɪt/


Câu ngữ cảnh

We should decorate the office for the party.
Chúng ta nên trang trí văn phòng cho buổi tiệc.