TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
plaque
plæk

Câu ngữ cảnh
A plaque was placed on the wall.
Một biển bảng được đặt trên tường.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
opinions
əˈpɪnjənz

Câu ngữ cảnh
I have different opinions on this issue.
Tôi có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
price
praɪs

Câu ngữ cảnh
What's the price of this item?
Mặt hàng này giá bao nhiêu?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
misleading
mɪsˈlidɪŋ

Câu ngữ cảnh
The advertisement's information was misleading
Thông tin trong quảng cáo đã sai lệch.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
accommodate
əˈkɑməˌdeɪt

Câu ngữ cảnh
We are trying to accommodate customers' needs. In other words, we are trying to meet customers' needs.
Chúng tôi đang cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
letterhead stationery
ˈlɛtərˌhɛd - ˈsteɪʃəˌnɛri

Câu ngữ cảnh
On letterhead stationery , please.
Trên giấy tiêu đề, làm ơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
sedans
sɪˈdænz

Câu ngữ cảnh
Sedans are cars that have four doors, seats for at least four people.
Xe sedan là loại xe có bốn cửa, chỗ ngồi cho ít nhất bốn người.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
assistance
əˈsɪstəns

Câu ngữ cảnh
I need assistance with this project.
Tôi cần sự trợ giúp với dự án này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
courteous
ˈkɜrtiəs

Câu ngữ cảnh
The man is very courteous to the woman. He's such a gentleman.
Người đàn ông rất nhã nhặn với người phụ nữ. Anh ấy thật là một quý ông.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a stairway railing
eɪ - ˈstɛrˌweɪ - ˈreɪlɪŋ

Câu ngữ cảnh
A stairway railing is being fixed.
Một lan can cầu thang đang được sửa chữa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
clockwise
ˈklɑˌkwaɪz

Câu ngữ cảnh
Turn the knob clockwise to open the door.
Xoay núm theo chiều kim đồng hồ để mở cửa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
primarily
praɪˈmɛrəli

Câu ngữ cảnh
Our business primarily focuses on online sales.
Công ty chúng tôi chủ yếu tập trung vào bán hàng trực tuyến.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
scanner
ˈskænər

Câu ngữ cảnh
Let me help you fix the scanner
Hãy để tôi giúp bạn sửa máy quét.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
stunning
ˈstʌnɪŋ

Câu ngữ cảnh
The new product design is stunning
Thiết kế sản phẩm mới thật ấn tượng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
theme
θi:m

Câu ngữ cảnh
North American literature is the main theme of this year's festival.
Văn học Bắc Mỹ là chủ đề chính của lễ hội năm nay.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
benefits
ˈbɛnəfɪt

Câu ngữ cảnh
The new product offers many benefits to our customers.
Sản phẩm mới mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng của chúng tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
acquire
əˈkwaɪər

Câu ngữ cảnh
The company plans to acquire a new competitor.
Công ty có kế hoạch thu nhận một đối thủ cạnh tranh mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
stay tuned
steɪ - tund

Câu ngữ cảnh
Now, it's time for a commercial break, but stay tuned .
Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
position
pəˈzɪʃən

Câu ngữ cảnh
That position been open a long time.
Vị trí đó đã được mở / trống từ lâu.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
load
loʊd

Câu ngữ cảnh
The computer is having trouble with its load
Máy tính đang gặp khó khăn với tải của nó.
