Mỹ Lan Hương
một tháng trước
600 từ vựng TOEIC - Top 10 Chủ đề từ vựng Hay gặp nhất trong bài thi TOEIC
Như các bạn đã biết, Bộ 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) được xây dựng xoay quanh nhiều chủ đề phổ biến và thiết thực. Bộ từ vựng này có tổng cộng 50 chủ đề bao quát mọi khía cạnh từ vựng phổ biến nhất. Trong 50 chủ đề này, có 10 chủ đề từ vựng thường xuyên xuất hiện nhất, liên quan các phần thi Nghe và Đọc của bài thi TOEIC.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng của 10 chủ đề từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi!
Danh sách 10 Chủ đề Từ vựng trong bộ 600 Từ vựng TOEIC thường hay xuất hiện trong bài thi
1) Chủ đề Contracts (Hợp đồng)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | abide by | /ə'baid/ | tôn trọng |
2 | agreement | /ə'gri:mənt/ | hợp đồng |
3 | assurance | /ə'ʃuərəns/ | sự cam đoan |
4 | cancellation | /kænse'leiʃn/ | sự bãi bỏ |
5 | determine | /di'tə:min/ | quyết định |
6 | engaged | /in'geidʤ/ | tham gia |
7 | established | /is'tæbliʃ/ | thiết lập |
8 | obligated | /'ɔbligeit/ | bắt buộc |
9 | parties | /'pɑ:ti/ | đảng |
10 | provision | /provision/ | sự dự liệu |
11 | resolved | /ri'zɔlv/ | giải quyết |
12 | specific | /spi'sifik/ | riêng biệt |
👉 Link tải Download 600 Từ Vựng TOEIC PDF Kèm Audio & Bản dịch Tiếng Việt
2) Chủ đề Marketing (Tiếp thị)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | attracted | /ə'trækt/ | hấp dẫn |
2 | compared | /kəm'peə/ | so sánh |
3 | competition | /kɔmpi'tiʃn/ | cạnh tranh |
4 | consumes | /kən'sju:m/ | tiêu thụ |
5 | convinced | /kən'vins/ | thuyết phục |
6 | currently | /ˈkʌrəntli/ | hiện thời |
7 | fad | /fæd/ | mốt nhất thời |
8 | inspiration | /inspə'reiʃn/ | truyền cảm hứng |
9 | market | /'mɑ:kit/ | thị trường |
10 | persuasion | /pə'sweiʤn/ | thuyết phục |
11 | productive | /prəˈdʌktɪv/ | sản xuất |
12 | satisfaction | /sætis'fækʃn/ | sự làm thỏa mãn |
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ
3) Chủ đề Warranties (Bảo hành)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | characteristic | /kæriktə'ristik/ | đặc thù |
2 | consequence | /'kɔnsikwəns/ | kết quả |
3 | considering | /kən'sidə/ | cân nhắc |
4 | cover | /'kʌvə/ | che |
5 | expiration | /ekspaiə'reiʃn/ | sự mãn hạn |
6 | frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
7 | implied | /im'plai/ | ngụ ý |
8 | promised | /promise/ | hứa hẹn |
9 | protect | /protect/ | bảo vệ |
10 | reputation | /repju:'teiʃn/ | danh tiếng |
11 | requires | /ri'kwaiə/ | đòi hỏi |
12 | variety | /və'raiəti/ | đa dạng |
👉 Xem chi tiết https://tuvungtoeic.com/hoc-tu-vung/600-tu-vung-toeic-cap-nhat-2024
4) Chủ đề Business Planning (Lập kế hoạch kinh doanh)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | addresses | /ə'dres/ | địa chỉ |
2 | avoid | /ə'vɔid/ | tránh |
3 | demonstrated | /'demənstreit/ | bày tỏ |
4 | developed | /di'veləp/ | phát triển |
5 | evaluate | /i'væljueit/ | đánh giá |
6 | gathered | /'gæðə/ | tập hợp |
7 | offer | /'ɔfə/ | đề xuất |
8 | primarily | /'praimərili/ | trước hết |
9 | risk | /rɪsk/ | nguy cơ |
10 | strategy | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
11 | strong | /strɔɳ/ | khỏe |
12 | substitution | /sʌbsti'tju:ʃn/ | sự đổi |
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ
5) Chủ đề Conferences (Hội nghị)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | accommodate | /ə'kɔmədeit/ | điều tiết |
2 | arrangements | /ə'reindʤmənt/ | thu xếp |
3 | association | /əsousi'eiʃn/ | hội |
4 | attend | /ə'tend/ | tham dự |
5 | get in touch | /NA/ | liên lạc với |
6 | holds | /hould/ | cầm |
7 | location | /lou'keiʃn/ | vị trí |
8 | overcrowded | /əʊvəˈkraʊdɪd/ | chật ních |
9 | register | /'redʤistə/ | danh sách |
10 | select | /si'lekt/ | chọn lựa |
11 | sessions | /'seʃn/ | phiên |
12 | take part in | /NA/ | tham dự |
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ
6) Chủ đề Computers and the Internet (Máy tính và Internet)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | access | /ˈækses/ | lối vào |
2 | allocate | /ˈæləkeɪt/ | cấp cho |
3 | compatible | /kəm'pætəbl/ | tương thích |
4 | deleted | /di'li:t/ | xóa đi |
5 | displays | /dis'plei/ | hiển thị |
6 | duplicate | /'dju:plikit/ | sao lại |
7 | failure | /'feiljə/ | hỏng |
8 | figured out | /ˈfɪɡə aʊt/ | tìm hiểu |
9 | ignored | /ig'nɔ:/ | bỏ qua |
10 | search | /sə:tʃ/ | tìm kiếm |
11 | shut down | /ʃʌt daʊn/ | đóng lại |
12 | warning | /'wɔ:niɳ/ | cảnh báo |
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ
7) Chủ đề Office Issues (Các vấn đề văn phòng)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | affordable | /əˈfɔːd/ | có đủ khả năng |
2 | as needed | /NA/ | khi cần |
3 | be in charge of | /NA/ | chịu trách nhiệm về |
4 | capacity | /kə'pæsiti/ | sức chứa |
5 | durable | /ˈdjʊərəbl/ | bền |
6 | initiative | /i'niʃiətiv/ | bắt đầu |
7 | physically | /ˈfɪzɪkli / | về thể chất |
8 | provide | /provider/ | người cung cấp |
9 | recur | /ri'kə:/ | lặp lại |
10 | reduction | /ri'dʌkʃn/ | giảm |
11 | stay on top of | /NA/ | nắm bắt tình hình |
12 | stocked | /stɒk/ | kho/hàng dự trữ |
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ
8) Chủ đề Hiring and Training (Tuyển dụng)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | conducted | /'kɔndəkt/ | hạnh kiểm |
2 | generated | /'dʤenəreit/ | sinh ra |
3 | hired | /'haiə/ | thuê |
4 | keep up with | /NA/ | theo kịp |
5 | looked up to | /NA/ | tôn kính |
6 | mentor | /'mentɔ:/ | người hướng dẫn |
7 | on track | /NA/ | theo dõi |
8 | rejects | /'ri:dʤekt/ | vật bị loại |
9 | set up | /'setʌp/ | thiết lập |
10 | success | /sək'ses/ | thành công |
11 | training | /'treiniɳ/ | rèn luyện |
12 | updated | /'ʌpdeit/ | cập nhật |
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ
9) Chủ đề Finance and Budgeting (Tài chính và lập ngân sách)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | accounting | /ə'kauntiɳ/ | kế toán |
2 | accumulated | /ə'kju:mjuleit/ | tích lũy |
3 | asset | /'æset/ | tài sản |
4 | audited | /'ɔ:dit/ | sự kiểm tra sổ sách |
5 | budget | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách |
6 | built up | /'bildʌp/ | tăng cường |
7 | clients | /'klaiənt/ | khách |
8 | debt | /det/ | nợ |
9 | outstanding | /aut'stændiɳ/ | còn tồn tại |
10 | profitable | /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ | có lợi |
11 | reconcile | /'rekənsail/ | hòa giải |
12 | turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | doanh số |
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ
10) Chủ đề Purchasing (Mua sắm)
# | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | bargain | /bɑːɡən/ | trả giá |
2 | bear | /beə/ | chịu đựng |
3 | behavior | /bi'heivjə/ | thái độ |
4 | checkout | /NA/ | thanh toán |
5 | comfort | /'kʌmfət/ | thoải mái |
6 | expanded | /iks'pænd/ | mở rộng |
7 | explore | /iks'plɔ:/ | khảo sát |
8 | items | /'aitem/ | khoản |
9 | mandatory | /'mændətəri/ | bắt buộc |
10 | merchandise | /'mə:tʃəndaiz/ | hàng hóa |
11 | strictly | /ˈstrɪktli/ | nghiêm ngặt |
12 | trends | /trend/ | khuynh hướng |
Các hướng dẫn Học 600 Từ vựng Hữu ích có thể bạn quan tâm:
135
40 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
NHỮNG NGƯỜI KHÁC CÙNG ĐĂNG VỀ
Danh sách 600 Từ vựng TOEIC
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Mẹo Học 600 Từ vựng TOEIC
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Download 600 Từ vựng TOEIC