backHướng dẫn Học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả nhất
/images/avatars/61567263456566.jpg
Mỹ Lan Hương
một tháng trước

600 từ vựng TOEIC - Top 10 Chủ đề từ vựng Hay gặp nhất trong bài thi TOEIC

Như các bạn đã biết, Bộ 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) được xây dựng xoay quanh nhiều chủ đề phổ biến và thiết thực. Bộ từ vựng này có tổng cộng 50 chủ đề bao quát mọi khía cạnh từ vựng phổ biến nhất. Trong 50 chủ đề này, có 10 chủ đề từ vựng thường xuyên xuất hiện nhất, liên quan các phần thi Nghe và Đọc của bài thi TOEIC.

Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng của 10 chủ đề từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi!

Danh sách 10 Chủ đề Từ vựng trong bộ 600 Từ vựng TOEIC thường hay xuất hiện trong bài thi

1) Chủ đề Contracts (Hợp đồng)

chu de constract - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1abide by/ə'baid/tôn trọng
2agreement/ə'gri:mənt/hợp đồng
3assurance/ə'ʃuərəns/sự cam đoan
4cancellation/kænse'leiʃn/sự bãi bỏ
5determine/di'tə:min/quyết định
6engaged/in'geidʤ/tham gia
7established/is'tæbliʃ/thiết lập
8obligated/'ɔbligeit/bắt buộc
9parties/'pɑ:ti/đảng
10provision/provision/sự dự liệu
11resolved/ri'zɔlv/ giải quyết
12specific/spi'sifik/riêng biệt
👉 Link tải Download 600 Từ Vựng TOEIC PDF Kèm Audio & Bản dịch Tiếng Việt

2) Chủ đề Marketing (Tiếp thị)

chu de marketing - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1attracted/ə'trækt/hấp dẫn
2compared/kəm'peə/so sánh
3competition/kɔmpi'tiʃn/cạnh tranh
4consumes/kən'sju:m/tiêu thụ
5convinced/kən'vins/thuyết phục
6currently/ˈkʌrəntli/hiện thời
7fad/fæd/mốt nhất thời
8inspiration/inspə'reiʃn/truyền cảm hứng
9market/'mɑ:kit/thị trường
10persuasion/pə'sweiʤn/thuyết phục
11productive/prəˈdʌktɪv/sản xuất
12satisfaction/sætis'fækʃn/sự làm thỏa mãn
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ

3) Chủ đề Warranties (Bảo hành)

chu de warranty - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1characteristic/kæriktə'ristik/đặc thù
2consequence/'kɔnsikwəns/kết quả
3considering/kən'sidə/cân nhắc
4cover/'kʌvə/che
5expiration/ekspaiə'reiʃn/sự mãn hạn
6frequently/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
7implied/im'plai/ngụ ý
8promised/promise/ hứa hẹn
9protect/protect/bảo vệ
10reputation/repju:'teiʃn/danh tiếng
11requires/ri'kwaiə/đòi hỏi
12variety/və'raiəti/đa dạng
👉 Xem chi tiết https://tuvungtoeic.com/hoc-tu-vung/600-tu-vung-toeic-cap-nhat-2024

4) Chủ đề Business Planning (Lập kế hoạch kinh doanh)

chu de planning - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1addresses/ə'dres/ địa chỉ
2avoid/ə'vɔid/tránh
3demonstrated/'demənstreit/bày tỏ
4developed/di'veləp/phát triển
5evaluate/i'væljueit/đánh giá
6gathered/'gæðə/tập hợp
7offer/'ɔfə/ đề xuất
8primarily/'praimərili/trước hết
9risk/rɪsk/nguy cơ
10strategy/ˈstrætədʒi/chiến lược
11strong/strɔɳ/khỏe
12substitution/sʌbsti'tju:ʃn/sự đổi
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ

5) Chủ đề Conferences (Hội nghị)

chu de confference - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1accommodate/ə'kɔmədeit/điều tiết
2arrangements/ə'reindʤmənt/thu xếp
3association/əsousi'eiʃn/hội
4attend/ə'tend/tham dự
5get in touch/NA/liên lạc với
6holds/hould/cầm
7location/lou'keiʃn/vị trí
8overcrowded/əʊvəˈkraʊdɪd/chật ních
9register/'redʤistə/ danh sách
10select/si'lekt/chọn lựa
11sessions/'seʃn/phiên
12take part in/NA/tham dự
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ

6) Chủ đề Computers and the Internet (Máy tính và Internet)

chu de computer and internet - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1access/ˈækses/ lối vào
2allocate/ˈæləkeɪt/cấp cho
3compatible/kəm'pætəbl/tương thích
4deleted/di'li:t/xóa đi
5displays/dis'plei/ hiển thị
6duplicate/'dju:plikit/sao lại
7failure/'feiljə/hỏng
8figured out/ˈfɪɡə aʊt/tìm hiểu
9ignored/ig'nɔ:/bỏ qua
10search/sə:tʃ/ tìm kiếm
11shut down/ʃʌt daʊn/đóng lại
12warning/'wɔ:niɳ/cảnh báo
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ

7) Chủ đề Office Issues (Các vấn đề văn phòng)

chu de office - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1affordable/əˈfɔːd/có đủ khả năng
2as needed/NA/khi cần
3be in charge of/NA/chịu trách nhiệm về
4capacity/kə'pæsiti/sức chứa
5durable/ˈdjʊərəbl/bền
6initiative/i'niʃiətiv/bắt đầu
7physically/ˈfɪzɪkli /về thể chất
8provide/provider/người cung cấp
9recur/ri'kə:/lặp lại
10reduction/ri'dʌkʃn/giảm
11stay on top of/NA/nắm bắt tình hình
12stocked/stɒk/kho/hàng dự trữ
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ

8) Chủ đề Hiring and Training (Tuyển dụng)

chu de interview hiring - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1conducted/'kɔndəkt/ hạnh kiểm
2generated/'dʤenəreit/sinh ra
3hired/'haiə/thuê
4keep up with/NA/theo kịp
5looked up to/NA/tôn kính
6mentor/'mentɔ:/người hướng dẫn
7on track/NA/theo dõi
8rejects/'ri:dʤekt/vật bị loại
9set up/'setʌp/thiết lập
10success/sək'ses/thành công
11training/'treiniɳ/rèn luyện
12updated/'ʌpdeit/cập nhật
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ

9) Chủ đề Finance and Budgeting (Tài chính và lập ngân sách)

chu de finance - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1accounting/ə'kauntiɳ/kế toán
2accumulated/ə'kju:mjuleit/tích lũy
3asset/'æset/tài sản
4audited/'ɔ:dit/ sự kiểm tra sổ sách
5budget/ˈbʌdʒɪt/ngân sách
6built up/'bildʌp/tăng cường
7clients/'klaiənt/khách
8debt/det/nợ
9outstanding/aut'stændiɳ/còn tồn tại
10profitable/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/có lợi
11reconcile/'rekənsail/hòa giải
12turnover/ˈtɜːnəʊvə(r)/doanh số
👉 Xem chi tiết 50 chủ đề bộ 600 Từ vựng TOEIC kèm Hình ảnh và câu ví dụ

10) Chủ đề Purchasing (Mua sắm)

chu de shopping - 10 chu de hay xuat hien 600 tu vung toeic 600tuvungtoeic - tuvungtoeic.com
#TừPhiên âmNghĩa
1bargain/bɑːɡən/ trả giá
2bear/beə/chịu đựng
3behavior/bi'heivjə/thái độ
4checkout/NA/thanh toán
5comfort/'kʌmfət/thoải mái
6expanded/iks'pænd/mở rộng
7explore/iks'plɔ:/khảo sát
8items/'aitem/khoản
9mandatory/'mændətəri/bắt buộc
10merchandise/'mə:tʃəndaiz/hàng hóa
11strictly/ˈstrɪktli/nghiêm ngặt
12trends/trend/khuynh hướng

Các hướng dẫn Học 600 Từ vựng Hữu ích có thể bạn quan tâm:

  1. Danh sách 100 từ vựng khó nhớ trong bộ 600 Từ vựng TOEIC
  2. 17 Mẹo học nhanh 600 Từ vựng TOEIC
600 từ vựng TOEIC - Top 10 Chủ đề từ vựng Hay gặp nhất trong bài thi TOEIC
heart135
40 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
NHỮNG NGƯỜI KHÁC CÙNG ĐĂNG VỀ
Danh sách 600 Từ vựng TOEIC
Topic
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Mẹo Học 600 Từ vựng TOEIC
Topic
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Download 600 Từ vựng TOEIC