Alternative Energy
Năng lượng thay thế


Học từ vựng chủ đề Alternative Energy
alternative

ɔːlˈtɜːnətɪv
Câu ngữ cảnh
There are various alternative methods for resolving disputes.
Có rất nhiều phương pháp thay thế để giải quyết những cuộc tranh luận.
critical

ˈkrɪtɪkl
Câu ngữ cảnh
The teacher wants to encourage critical thinking among the students.
Giáo viên muốn khuyến khích tư duy phản biện, bình phẩm giữa các học sinh.
drastic

ˈdræstɪk
Câu ngữ cảnh
There is a drastic reduction in the number of trees in the national forest.
Có sự suy giảm trầm trọng trong số lượng cây ở rừng quốc gia.
eco-friendly

ˌiːkəʊ ˈfrendli
Câu ngữ cảnh
They prefer to use eco-friendly products.
Họ thích sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.
efficient

ɪˈfɪʃnt
Câu ngữ cảnh
They try to be more efficient to save time.
Họ cố gắng trở nên năng suất hơn để tiết kiệm thời gian.
effective

əˈfektɪv
Câu ngữ cảnh
The new traffic law becomes effective from 1 August.
Luật giao thông mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8.
environmentally

ɪnˌvaɪrənˈmentəli
Câu ngữ cảnh
The project's aim is to equip farmers with environmentally friendly farming techniques.
Mục tiêu của dự án là để trang bị cho nông dân những phương pháp trồng trọt thân thiện với môi trường.
nuclear

ˈnuːkliər
Câu ngữ cảnh
North Korea focuses on developing nuclear weapons.
Triều Tiên tập trung vào việc phát triển các vũ khí hạt nhân.
rechargeable

ˌriːˈtʃɑːrdʒəbl
Câu ngữ cảnh
This device is rechargeable
Thiết bị này có thể được sạc lại.
Chủ đề Từ vựng liên quan




