Employment
Tuyển dụng


Học từ vựng chủ đề Employment
customer

ˈkʌstəmər
Câu ngữ cảnh
My customer is very selective.
Khách hàng của tôi rất là kén chọn.
earnings

ˈɜːrnɪŋz
Câu ngữ cảnh
I give my mother all my earnings
Tôi đưa cho mẹ tất cả số tiền mà tôi kiếm được.
employees

ɪmˈplɔɪiː
Câu ngữ cảnh
The employees of this company are very loyal.
Nhân viên của công ty này rất trung thành.
employer

ɪmˈplɔɪər
Câu ngữ cảnh
The employer implemented flexible work arrangements to accommodate employees' personal needs.
Người sử dụng lao động đã thực hiện các thỏa thuận làm việc linh hoạt để đáp ứng nhu cầu cá nhân của nhân viên.
employment

ɪmˈplɔɪmənt
Câu ngữ cảnh
There has been an increase in full-time employment
Đã có sự tăng lên trong việc thuê lao động toàn thời gian.
experience

ɪkˈspɪriəns
Câu ngữ cảnh
She wants to gain more valuable experience from the internship.
Anh ấy muốn có thêm kinh nghiệm bổ ích từ khoá thực tập.
goods

ɡʊdz
Câu ngữ cảnh
Our goods is shipped.
Hàng hoá của chúng tôi đã được vận chuyển.
income

ˈɪnkʌm
Câu ngữ cảnh
Better education guarantees better income
Học vấn tốt đảm bảo thu nhập tốt.
interview

ˈɪntəvjuː
Câu ngữ cảnh
Don't be late for the interview
Đừng tới buổi phòng vấn muộn.
job

dʒɑːb
Câu ngữ cảnh
She is looking for a part-time job
Cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian.
job satisfaction

dʒɑːb ˌsætɪsˈfækʃn
Câu ngữ cảnh
The company tries to raise the level of job satisfaction of their employees.
Công ty cố gắng tăng sự thoả mãn trong công việc của nhân viên.
Chủ đề Từ vựng liên quan




