Examination

Kì thi

Examination
Get Started

Học từ vựng chủ đề Examination

consider

consider
audio

kənˈsɪdər

Vietnam FlagCân nhắc

Câu ngữ cảnh

audio

I think you should consider these options carefully.

Dịch

Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc những lựa chọn này cẩn thận.

found out

find out
audio

faɪnd aʊt

Vietnam FlagTìm ra, phát hiện

Câu ngữ cảnh

audio

I was shocked when I found out his love affair.

Dịch

Tôi đã sốc khi phát hiện ra anh ấy ngoại tình.

graduate

graduate
audio

ˈɡrædʒuət

Vietnam FlagCử nhân

Câu ngữ cảnh

audio

He is a physics graduate

Dịch

Anh ấy là cử nhân tốt nghiệp ngành Vật lý.

learn about

learn about
audio

lɜːrn əˈbaʊt

Vietnam Flaghọc về, Tìm hiểu về

Câu ngữ cảnh

audio

I learn about Arts through media.

Dịch

Tôi học về mỹ thuật thông qua truyền thông.

organised

organise
audio

ˈɔːrɡənaɪz

Vietnam FlagTổ chức

Câu ngữ cảnh

audio

They have secretly organised a birthday party for me.

Dịch

Họ đã bí mật tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho tôi.

overcome

overcome
audio

ˌəʊvəˈkʌm

Vietnam FlagVượt qua, khắc phục

Câu ngữ cảnh

audio

He is practicing a lot to overcome his fear of public speaking.

Dịch

Anh ấy đang luyện tập rất nhiều để vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.

review

review
audio

rɪˈvjuː

Vietnam FlagĐánh giá

Câu ngữ cảnh

audio

I want you to review your work in December.

Dịch

Tôi muốn bạn đánh giá công việc của bạn vào tháng 12.

revised

revise
audio

rɪˈvaɪz

Vietnam FlagChỉnh sửa lại

Câu ngữ cảnh

audio

This third edition has been completely updated and revised

Dịch

Bản tái bản lần 3 đã được cập nhật và chỉnh sửa xong.

struggle

struggle
audio

ˈstrʌɡl

Vietnam FlagGặp khó khăn

Câu ngữ cảnh

audio

Many students struggle to make new friends at college.

Dịch

Rất nhiều học sinh gặp trở ngại trong việc kết bạn mới ở bậc đại học.

take a yoga course

take a course
audio

teɪk ə kɔːrs

Vietnam FlagTham gia một khóa học

Câu ngữ cảnh

audio

She decides to take a yoga course this summer.

Dịch

Cô ấy quyết định tham gia một khóa yoga vào mùa hè này.

relatively

relatively
audio

ˈrelətɪvli

Vietnam FlagMột cách tương đối

Câu ngữ cảnh

audio

They are relatively good friends.

Dịch

Họ là những người bạn tương đối tốt.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-University

University

Đại học

Đã học 0/22 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Career

Career

Sự nghiệp

Đã học 0/20 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Outer Space

Outer Space

Ngoài không gian

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ancient Times

Ancient Times

Thời cổ đại

Đã học 0/20 từ