Information Technology

Công nghệ thông tin

Information Technology
Get Started

Học từ vựng chủ đề Information Technology

portable

portable
audio

ˈpɔːrtəbl

Vietnam FlagDi động

Câu ngữ cảnh

audio

I just order a new portable keyboard for my computer.

Dịch

Tôi vừa mới đặt hàng một bàn phím xách tay cho máy tính của tôi.

up-to-date

up to date
audio

ˌʌp tə ˈdeɪt

Vietnam Flagmới nhất

Câu ngữ cảnh

audio

The information on this website is up-to-date

Dịch

Những thông tin trên trang web này luôn được cập nhật.

user-friendly

user-friendly
audio

ˌjuːzər ˈfrendli

Vietnam FlagThân thiện với người dùng

Câu ngữ cảnh

audio

The new version of the application is not user-friendly

Dịch

Bản mới nhất của ứng dụng này không thân thiện với người dùng.

virtual

virtual
audio

ˈvɜːrtʃuəl

Vietnam Flagảo

Câu ngữ cảnh

audio

We have a virtual meeting this afternoon.

Dịch

Chúng tôi có một cuộc họp ảo vào chiều nay.

wireless connection

wireless connection
audio

ˈwaɪərləs kəˈnekʃn

Vietnam FlagKết nối không dây

Câu ngữ cảnh

audio

The university's library has free wireless connection .

Dịch

Thư viện ở trường đại học này có kết nối mạng không dây.

is accessed

access
audio

ˈækses

Vietnam FlagRa vào

Câu ngữ cảnh

audio

The basement room is accessed from outside.

Dịch

Phòng tầng hầm có thể vào được từ bên ngoài.

connect

connect
audio

kəˈnekt

Vietnam FlagKết nối

Câu ngữ cảnh

audio

I tried to connect my laptop to the TV but failed.

Dịch

Tôi thử kết nối máy tính của mình với TV nhưng không được.

download

download
audio

ˌdaʊnˈləʊd

Vietnam FlagTải xuống

Câu ngữ cảnh

audio

Click here to download the application.

Dịch

Ấn vào đây để tải ứng dụng này.

displayed

display
audio

dɪˈspleɪ

Vietnam FlagHiển thị

Câu ngữ cảnh

audio

Your confirmation number is displayed at the corner of the screen.

Dịch

Mã số xác nhận của bạn được hiển thị ở góc màn hình.

envisaged

envisage
audio

ɪnˈvɪzɪdʒ

Vietnam FlagDự tính, vạch ra

Câu ngữ cảnh

audio

It is envisaged that coastal cities will be wiped out due to climate change.

Dịch

Người ta dự tính rằng những thành phố ven biển sẽ bị xóa sổ bởi biến đổi khí hậu.

operated

operate
audio

ˈɑːpəreɪt

Vietnam FlagVận hành, điều khiển

Câu ngữ cảnh

audio

This device can be operated by a remote control.

Dịch

Thiết bị này có thể được vận hành bằng điều khiển từ xa.

revolutionised

revolutionise
audio

ˌrevəˈluːʃənaɪz

Vietnam FlagCách mạng hoá

Câu ngữ cảnh

audio

Social networking sites have completely revolutionised the way people communicate.

Dịch

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách con người giao tiếp.

scroll

scroll
audio

skrəʊl

Vietnam FlagCuộn

Câu ngữ cảnh

audio

You can scroll down to see more of my pictures.

Dịch

Bạn có thể cuộn xuống để xem thêm nhiều bức ảnh của tôi.

speculate

speculate
audio

ˈspekjuleɪt

Vietnam FlagSuy xét, phỏng đoán

Câu ngữ cảnh

audio

People speculate on the cause of the crash.

Dịch

Mọi người phỏng đoán về nguyên nhân vụ tai nạn.

stores

store
audio

stɔːr

Vietnam FlagCất kho

Câu ngữ cảnh

audio

He stores the mattress in the garage.

Dịch

Anh ấy cất trữ cái đệm ở trong gara.

surpassed

surpass
audio

sərˈpæs

Vietnam Flagtrội hơn, Vượt qua

Câu ngữ cảnh

audio

The company has surpassed its rival in terms of revenue.

Dịch

Công ty đã vượt qua đối thủ của họ về lợi nhuận.

automatically

automatically
audio

ˌɔːtəˈmætɪkli

Vietnam FlagMột cách tự động

Câu ngữ cảnh

audio

I turned left automatically as a habit.

Dịch

Tôi tự động rẽ trái như một thói quen.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Employment

Employment

Tuyển dụng

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Lifestyles

Lifestyles

Lối sống

Đã học 0/24 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Justice

Justice

Công lý

Đã học 0/19 từ