Marketing

Truyền thông tiếp thị

Marketing
Get Started

Học từ vựng chủ đề Marketing

Advertisements

advertisement
audio

ədˈvɜːtɪsmənt

Vietnam FlagSự quảng cáo

Câu ngữ cảnh

audio

Advertisements for alcoholic drinks should not be aired frequently.

Dịch

Việc quảng cáo các đồ uống có cồn không nên được phát sóng thường xuyên.

advertising

advertising
audio

ˈædvətaɪzɪŋ

Vietnam FlagSự quảng cáo

Câu ngữ cảnh

audio

Her father owns an advertising agency.

Dịch

Bố cô ấy sở hữu một công ty quảng cáo.

boss

boss
audio

bɔːs

Vietnam FlagÔng chủ

Câu ngữ cảnh

audio

The boss is pressing for an immediate solution to the problem.

Dịch

Ông chủ đang tạo áp lực để có một giải pháp ngay lập tức cho vấn đề.

campaign

campaign
audio

kæmˈpeɪn

Vietnam FlagChiến dịch

Câu ngữ cảnh

audio

They decided to adopt this marketing campaign

Dịch

Họ đã quyết định thực hiện chiến dịch quảng bá này.

candidates

candidate
audio

ˈkændəˌdeɪt

Vietnam FlagThí sinh, ứng viên

Câu ngữ cảnh

audio

Ten candidates are eliminated in the third round.

Dịch

Mười thí sinh đã bị loại ở vòng ba.

career

career
audio

kəˈrɪr

Vietnam FlagSự nghiệp

Câu ngữ cảnh

audio

The contract with Sony was such an extraordinary milestone in his music career

Dịch

Hợp đồng với Sony thực sự là một dấu mốc đặc biệt trong sự nghiệp âm nhạc của anh ấy.

clerk

clerk
audio

klɜːrk

Vietnam FlagNhân viên

Câu ngữ cảnh

audio

The sales clerk asked if we needed some help with choosing a dress.

Dịch

Nhân viên bán hàng hỏi xem liệu chúng tôi có cần hỗ trợ gì để chọn váy không.

clients

client
audio

ˈklaɪənt

Vietnam FlagKhách hàng

Câu ngữ cảnh

audio

He is one of my most loyal clients

Dịch

Anh ấy là một trong những khách hàng trung thành nhất của tôi.

colleagues

colleague
audio

ˈkɑːliːɡ

Vietnam FlagBạn đồng nghiệp

Câu ngữ cảnh

audio

Although it is only her first day at work, she interacts well with her colleagues

Dịch

Mặc dù mới là ngày làm việc đầu tiên, cô ấy đã tương tác tốt với đồng nghiệp của mình.

company

company
audio

ˈkʌmpəni

Vietnam FlagBạn bè, bằng hữu

Câu ngữ cảnh

audio

A man is may known by the company he keeps.

Dịch

Một người có thể được hiểu thông qua những người bạn mà người đó có.

consumers

consumer
audio

kənˈsuːmər

Vietnam Flagkhách hàng

Câu ngữ cảnh

audio

Excessive use of pesticides can do harm to consumers health.

Dịch

Sử dụng quá mức thuốc trừ sâu có thể gây hại đến sức khỏe người tiêu dùng.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Time Periods

Time Periods

Các giai đoạn lịch sử

Đã học 0/10 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Media

The Media

Phương tiện truyền thông

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Rural Areas

Rural Areas

Khu vực nông thôn

Đã học 0/10 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Artists

The Artists

Nghệ sĩ

Đã học 0/18 từ