Minds & Thoughts
Tâm lý & Suy nghĩ


Học từ vựng chủ đề Minds & Thoughts
threw a tantrum

θrəʊ ə ˈtæntrəm
Câu ngữ cảnh
She threw a tantrum at the office, which made her embarrassed for months after that.
Cô ấy nổi cơn thịnh nộ ở văn phòng, điều đó khiến cô ấy xấu hổ hàng tháng sau đấy.
visualise

ˈvɪʒuəlaɪz
Câu ngữ cảnh
He tries to visualise his mother's face in order to feel less lonely.
Anh ấy cố hình dung ra khuôn mặt của mẹ mình để cảm thấy bớt cô đơn.
typically

ˈtɪpɪkli
Câu ngữ cảnh
Tropical rainforests are typically characterized by high temperatures and heavy rainfall throughout the year.
Rừng mưa nhiệt đới thường có đặc trưng là nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm.
Bear in mind

beər ɪn maɪnd
Câu ngữ cảnh
Bear in mind that you have to return the bike before 10PM.
Hãy ghi nhớ là bạn phải trả chiếc xe đạp này trước 10 giờ tối.
broadened the mind

ˈbrɔːdn ðə maɪnd
Câu ngữ cảnh
The 3-month internship at the company has broadened the mind for her.
Ba tháng thực tập ở công ty đó đã mở mang tâm trí của cô ấy.
have something in mind

həv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd
Câu ngữ cảnh
I have something in mind for my mother's birthday gift
Tôi đã có kế hoạch cho món quà sinh nhật mẹ.
have something on his mind

həv ˈsʌmθɪŋ ɑːn jɔːr maɪnd
Câu ngữ cảnh
He seems to have something on his mind at the moment.
Dường như anh ấy đang lo lắng gì đó.
slipped my mind

ɪt slɪpt maɪ maɪnd
Câu ngữ cảnh
I was about to tell her something but it just slipped my mind .
Tôi định kể cho cô ấy một chuyện gì đó nhưng rồi tôi lại quên mất.
keep an open mind

kiːp ən ˈəʊpən maɪnd
Câu ngữ cảnh
I try to keep an open mind during the discussions.
Tôi luôn cố gắng giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận.
my mind went blank

maɪ maɪnd went blæŋk
Câu ngữ cảnh
I was having a speech on the stage, and suddenly my mind went blank .
Tôi đang phát biểu trên sân khấu và đột nhiên đầu óc tôi trống rỗng.
put your mind at ease

pʊt jɔːr maɪnd ət iːz
Câu ngữ cảnh
Take a rest and put your mind at ease .
Hãy nghỉ ngơi một lúc và đừng suy nghĩ/lo lắng nhiều nữa.
Chủ đề Từ vựng liên quan




