Nature
Thiên nhiên


Học từ vựng chủ đề Nature
flexible

ˈfleksəbl
Câu ngữ cảnh
Freelancers can have a more flexible timetable than full-time workers.
Những người làm việc tự do có thể có thời gian biểu linh động hơn những người đi làm toàn thời gian.
foreign

ˈfɔːrən
Câu ngữ cảnh
English is the most popular foreign language in the world.
Tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
local

ˈləʊkl
Câu ngữ cảnh
The local residents here are very friendly.
Người dân địa phương ở vùng này rất thân thiện.
luxurious

lʌɡˈʒʊriəs
Câu ngữ cảnh
The car felt luxurious
Chiếc xe tạo cảm giác rất sang trọng.
mountainous

ˈmaʊntənəs
Câu ngữ cảnh
Children in mountainous areas normally don't have the opportunity to go to school.
Trẻ em ở vùng núi thường không có cơ hội đi học.
peaceful

ˈpiːsfl
Câu ngữ cảnh
I love this neighborhood. It was so quiet and peaceful
Tôi yêu khu dân cư này. Nó rất tĩnh lặng và yên bình.
picturesque

ˌpɪktʃəˈresk
Câu ngữ cảnh
The old town is picturesque
Phố cổ đẹp như tranh.
polluted

pəˈluːtid
Câu ngữ cảnh
The cow died after drinking water from the polluted river.
Con bò chết sau khi uống nước từ dòng sông ô nhiễm.
quaint

kweint
Câu ngữ cảnh
It's a quaint village with strange customs.
Đó là một ngôi làng lạ lùng với những tập quán lạ lùng.
remote

rɪˈməʊt
Câu ngữ cảnh
This enables you to get remote access to your email.
Cái này cho phép bạn truy cập email từ xa.
rough

rᴧf
Câu ngữ cảnh
Because the road is rough it took us two hours to arrive at the hotel.
Vì đường gồ ghề khó đi, chúng tôi mất 2 tiếng mới tới khách sạn.
rural

ˈrʊrəl
Câu ngữ cảnh
Crime is a concern in both rural and urban areas.
Tội phạm là vấn đề đáng lo ngại ở cả nông thôn và thành thị.
scenic

'si:nik
Câu ngữ cảnh
We found a nice scenic spot for taking photographs.
Chúng tôi tìm thấy một chỗ có cảnh vật đẹp để chụp ảnh.
stunning

´stʌniη
Câu ngữ cảnh
She still looks stunning after getting married.
Cô ấy vẫn trông rất đẹp sau khi kết hôn.
tough

tʌf
Câu ngữ cảnh
You need a tough pair of boots for the picnic.
Bạn cần một đôi ủng bền để đi dã ngoại.
traditional

trəˈdɪʃənl
Câu ngữ cảnh
Vietnam's traditional costume is Ao dai.
Áo dài là trang phục truyền thống ở Việt Nam.
unspoilt

ˌʌnˈspɔɪlt
Câu ngữ cảnh
There are few beautiful unspoilt places in Vietnam.
Còn rất ít những nơi nguyên sơ đẹp đẽ ở Việt Nam.
urban

ˈɜːrbən
Câu ngữ cảnh
The problem of air pollution is especially serious in urban areas.
Vấn đề ô nhiễm không khí đặc biệt nghiêm trọng trong các khu đô thị.
affecting

əˈfekt
Câu ngữ cảnh
Climate change is affecting many coastal countries.
Biến đổi khí hậu đang gây ảnh hưởng tới nhiều quốc gia ven biển.
fluctuates

ˈflʌktʃueɪt
Câu ngữ cảnh
The price of pork fluctuates significantly these days.
Giá cả thịt lợn dao động đáng kể những ngày này.
Chủ đề Từ vựng liên quan




