The Artists
Nghệ sĩ


Học từ vựng chủ đề The Artists
passionate

ˈpæʃənət
Câu ngữ cảnh
He is very passionate about pursuing a career in music.
Anh ấy rất đam mê với việc theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.
popular

ˈpɑːpjələr
Câu ngữ cảnh
Shrimps are a popular type of seafood.
Tôm là một loại hải sản phổ biến.
prominent

ˈprɑːmɪnənt
Câu ngữ cảnh
Donald Trump is a prominent political character currently.
Donald Trump là một nhân vật chính trị nổi bật hiện nay.
relaxing

rɪˈlæksɪŋ
Câu ngữ cảnh
She doesn't have anytime for relaxing activities.
Cô ấy không có thời gian cho bất kì hoạt động thư giãn nào.
stimulating

ˈstɪmjuleɪtɪŋ
Câu ngữ cảnh
There should be more stimulating activities in school.
Nên có nhiều hoạt động gây hứng thú hơn ở trường học.
visual

ˈvɪʒuəl
Câu ngữ cảnh
The visual images of the project are impressive.
Những hình ảnh thị giác của dự án này rất ấn tượng.
vivid

ˈvɪvɪd
Câu ngữ cảnh
The novel is a vivid reflection of the second World War.
Cuốn tiểu thuyết là một sự phản ánh sống động về Thế chiến thứ hai.
choreograph

ˈkɔːriəɡræf
Câu ngữ cảnh
We hire a professional dancer to choreograph our performance.
Chúng tôi thuê một vũ công chuyên nghiệp để dàn dựng phần trình diễn cho chúng tôi.
create

kriˈeɪt
Câu ngữ cảnh
Novelists can create their own universes.
Những tiểu thuyết gia có thể tạo ra vũ trụ của riêng họ.
depicted

dɪˈpɪkt
Câu ngữ cảnh
Women should be depicted in a more independent way by the media.
Phụ nữ nên được miêu tả một cách độc lập hơn bởi truyền thông.
enrich

ɪnˈrɪtʃ
Câu ngữ cảnh
Bedtime stories help enrich children's imagination.
Những câu chuyện kể trước giờ đi ngủ giúp làm giàu trí tưởng tượng của trẻ.
escaped

ɪˈskeɪp
Câu ngữ cảnh
The criminal escaped from the prison.
Tên tội phạm đã trốn thoát khỏi nhà tù.
imagined

ɪˈmædʒɪn
Câu ngữ cảnh
He imagined himself sitting in his favourite chair back home.
Anh ấy tưởng tượng chính mình đang ngồi trên chiếc ghế yêu thích ở nhà.
influences

ˈɪnfluəns
Câu ngữ cảnh
Her father heavily influences her personality.
Bố của cô ấy có ảnh hưởng lớn tới tính cách của cô ấy.
inspired

ɪnˈspaɪər
Câu ngữ cảnh
My father has inspired me to do this project.
Bố tôi đã truyền cảm hứng cho tôi làm dự án án này.
performing

pərˈfɔːrm
Câu ngữ cảnh
My daughter will be performing in her first ballet this Thursday.
Con gái của tôi sẽ trình diễn vở ba lê đầu tiên vào thứ Năm này.
provoke

prəˈvəʊk
Câu ngữ cảnh
Competitive sports games will provoke violence in school.
Những trò chơi thể thao mang tính cạnh tranh sẽ gây nên sự bạo lực ở trường.
transcends

trænˈsend
Câu ngữ cảnh
Pop music transcends cultural and language barriers.
Nhạc pop vượt qua những rào cản về văn hóa và ngôn ngữ.
Chủ đề Từ vựng liên quan




