Travel
Du lịch


Học từ vựng chủ đề Travel
inhabitants

ɪnˈhæbɪtənt
Câu ngữ cảnh
The local inhabitants are very friendly.
Những cư dân bản địa ở đây rất thân thiện.
itinerary

aɪˈtɪnəreri
Câu ngữ cảnh
You should book a 3-day itinerary if you don't know much about the place.
Bạn nên đặt một tour du lịch 3 ngày được lên kế hoạch sẵn nếu bạn không biết nhiều về địa điểm bạn đến.
journey

ˈdʒɜːrni
Câu ngữ cảnh
We will have a short journey to Hai Phong this weekend.
Chúng tôi sẽ có một chuyến đi ngắn tới Hải Phòng cuối tuần này.
landscape

ˈlændskeɪp
Câu ngữ cảnh
The landscape seen from this house is beautiful at night.
Quang cảnh nhìn từ ngôi nhà này rất đẹp về đêm.
luggage

ˈlʌɡɪdʒ
Câu ngữ cảnh
The receptionist at the hotel will help you with your luggage
Người lễ tân sẽ giúp bạn với hành lý của mình.
peaked

piːk
Câu ngữ cảnh
Some figures show that unemployment peaked in 2020 because of the Covid-19 pandemic.
Một số số liệu cho thấy tỷ lệ thất nghiệp đạt đến đỉnh điểm vào năm 2020 vì đại dịch Covid-19.
tourism

ˈtʊərɪzəm
Câu ngữ cảnh
We must ensure that tourism develops in harmony with the environment.
Chúng ta phải đảm bảo rằng du lịch phát triển mà vẫn thân thiện với môi trường.
tourists

ˈtʊərɪst
Câu ngữ cảnh
Hanoi attracts millions of tourists every year.
Hà Nội thu hút hàng triệu khách du lịch hàng năm.
transport

ˈtrænspɔːrt
Câu ngữ cảnh
You can use Amazon's service to transport your goods.
Bạn có thể sử dụng dịch vụ của Amazon để vận chuyển hàng hóa.
travel

ˈtrævl
Câu ngữ cảnh
We share a love of literature, food and travel
Chúng tôi có chung niềm yêu thích là văn học, ẩm thực và du lịch.
travelling

ˈtrævəlɪŋ
Câu ngữ cảnh
The job involves a great deal of travelling
Công việc yêu cầu phải đi lại nhiều.
trend

trend
Câu ngữ cảnh
There is a trend of wearing pastel clothes nowadays.
Có một xu hướng là mặc quần áo màu pastel hiện nay.
tripped

trɪp
Câu ngữ cảnh
He tripped and fell down.
Anh ấy trượt chân và ngã.
village

ˈvɪlɪdʒ
Câu ngữ cảnh
This is a peaceful village
Đây là một ngôi làng yên bình.
adventurous

ədˈventʃərəs
Câu ngữ cảnh
Alex is an adventurous person.
Alex là một người thích phiêu lưu.
budget

ˈbʌdʒɪt
Câu ngữ cảnh
The maximum budget for this event is 10,000 USD.
Ngân sách tối đa cho sự kiện này là 10.000 đô la Mỹ.
breathtaking

ˈbreθteɪkɪŋ
Câu ngữ cảnh
What a breathtaking view!
Quả là một khung cảnh ngoạn mục.
coastal

ˈkəʊstl
Câu ngữ cảnh
Last summer holiday, my family came to a coastal village.
Kì nghỉ hè năm ngoái, gia đình tôi đã đi thăm ngôi làng ven biển này.
cosmopolitan

ˌkɑːzməˈpɑːlɪtən
Câu ngữ cảnh
New York is a cosmopolitan city.
New York là một thành phố quốc tế.
diverse

daɪˈvɜːs
Câu ngữ cảnh
His interests are very diverse
Sở thích của anh ấy có rất nhiều loại.
Chủ đề Từ vựng liên quan




