Urbanisation

Đô thị hóa

Urbanisation
Get Started

Học từ vựng chủ đề Urbanisation

benefits

benefit
audio

ˈbenɪfɪt

Vietnam FlagPhúc lợi

Câu ngữ cảnh

audio

In addition to my salary, I get a pension and medical benefits

Dịch

Ngoài lương, tôi còn nhận được phúc lợi về y tế và hưu trí.

challenges

challenge
audio

ˈtʃælɪndʒ

Vietnam FlagThách thức

Câu ngữ cảnh

audio

This discovery challenges traditional beliefs.

Dịch

Khám phá này thách thức các niềm tin truyền thống.

compromise

compromise
audio

ˈkɑːmprəmaɪz

Vietnam FlagThỏa hiệp

Câu ngữ cảnh

audio

We would never compromise the safety of our passengers.

Dịch

Chúng tôi sẽ không bao giờ thỏa hiệp vì sự an toàn của hành khách.

difficulties

difficulty
audio

ˈdɪfɪkəlti

Vietnam FlagSự khó khăn

Câu ngữ cảnh

audio

She has difficulties in making new friends in college.

Dịch

Cô ấy gặp khó khăn trong việc kết bạn mới tại trường học.

dilemma

dilemma
audio

dɪˈlemə

Vietnam FlagThế khó xử

Câu ngữ cảnh

audio

She faces the dilemma of disobeying her father or losing the man she loves.

Dịch

Cô ấy thấy mình đang ở trong tình cảnh tiến thoái lưỡng nan là không nghe lời cha hay mất đi người đi người đàn ông cô ấy yêu.

infrastructure

infrastructure
audio

ˈɪnfrəstrʌktʃər

Vietnam FlagCơ sở hạ tầng

Câu ngữ cảnh

audio

The authority should invest in improving the city's infrastructure

Dịch

Chính quyền nên đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố.

isolation

isolation
audio

ˌaɪsəˈleɪʃn

Vietnam Flagbiệt lập, Sự cô lập

Câu ngữ cảnh

audio

I love the isolation of the resort.

Dịch

Tôi thích sự biệt lập của khu nghỉ dưỡng.

issues

issue
audio

ˈɪʃuː

Vietnam Flagchủ đề, Vấn đề

Câu ngữ cảnh

audio

The campaign's aim is to raise awareness about social issues

Dịch

Mục đích của chiến dịch là để nâng cao nhận thức về những vấn đề xã hội.

megacity

megacity
audio

ˈmeɡəsɪti

Vietnam FlagSiêu đô thị

Câu ngữ cảnh

audio

With a population of almost 20 million, New York is a megacity

Dịch

Với dân số gần 20 triệu người, New York là một siêu đô thị.

migrants

migrant
audio

ˈmaɪɡrənt

Vietnam FlagNgười di cư

Câu ngữ cảnh

audio

Some migrants have dual citizenship.

Dịch

Một vài người nhập cư có 2 quốc tịch.

obstacle

obstacle
audio

ˈɑːbstəkl

Vietnam FlagVật cản, chướng ngại

Câu ngữ cảnh

audio

An ill command of English is a huge obstacle to her career.

Dịch

Vốn tiếng Anh kém là một trở ngại to lớn đối với sự nghiệp của cô ấy.

Overpopulation

overpopulation
audio

ˌəʊvəˌpɑːpjuˈleɪʃn

Vietnam FlagTình trạng đông dân

Câu ngữ cảnh

audio

Overpopulation is one of the most concerning problems currently.

Dịch

Tình trạng đông dân là một trong những vấn đề đáng quan ngại nhất hiện nay.

poverty

poverty
audio

ˈpɑːvərti

Vietnam FlagSự nghèo đói

Câu ngữ cảnh

audio

The authority is dealing with the city's high poverty rate.

Dịch

Chính quyền đang phải đối mặt với tỉ lệ nghèo đói cao.

resolution

resolution
audio

ˌrezəˈluːʃn

Vietnam FlagSự giải quyết

Câu ngữ cảnh

audio

The government needs to carry an immediate resolution of the dispute.

Dịch

Chính phủ cần phải thực thi một giải pháp kịp thời cho sự tranh cãi này.

setbacks

setback
audio

ˈsetbæk

Vietnam FlagTrở ngại

Câu ngữ cảnh

audio

Despite some early setbacks they have eventually become a successful company.

Dịch

Mặc dù gặp trở ngại ban đầu, cuối cùng họ đã trở thành một công ty thành công.

slum

slum
audio

slʌm

Vietnam FlagKhu ổ chuột

Câu ngữ cảnh

audio

The city decides to demolish the slum area.

Dịch

Thành phố quyết định phá hủy khu ổ chuột.

solution

solution
audio

səˈluːʃn

Vietnam FlagĐáp án, lời giải

Câu ngữ cảnh

audio

The solution to the quiz is on page 50.

Dịch

Lời giải cho câu đố nằm ở trang 50.

tolerance

tolerance
audio

ˈtɑːlərəns

Vietnam FlagSự chịu đựng

Câu ngữ cảnh

audio

My father never showed much tolerance towards us.

Dịch

Bố tôi không bao giờ tỏ ra khoan dung với chúng tôi.

traffic

traffic
audio

ˈtræfɪk

Vietnam FlagGiao thông

Câu ngữ cảnh

audio

The traffic in Hanoi is terrible.

Dịch

Giao thông ở Hà Nội rất khủng khiếp.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Planets

The Planets

Các hành tinh

Đã học 0/22 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Maturity

Maturity

Sự trưởng thành

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Celebrities

Celebrities

Thế giới người nổi tiếng

Đã học 0/9 từ