Part 3, 4 trong bài thi TOEIC là phần thi có tỷ lệ khó khá cao vì liên quan trực tiếp đến các cuộc hội thoại và bài nói dài. Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp tất cả từ vựng TOEIC ETS quan trọng nhất trong Part 3, 4 để giúp bạn ôn luyện từ vựng của 2 phần thi này & nâng cao khả năng nghe hiểu và tăng cơ hội đạt điểm cao.
Giới thiệu về Từ vựng TOEIC ETS cho Part 3, 4
Trong các bài thi TOEIC của ETS, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, nhất là ở Part 3 và 4. Đây là phần kiểm tra kỹ năng nghe hiểu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ môi trường công việc đến các tình huống giao thông hay dịch vụ khách hàng. Việc nắm vững từ vựng TOEIC chuẩn ETS giúp bạn hiểu sâu sắc nội dung và bối cảnh của đoạn hội thoại, từ đó tự tin hơn trong khi làm bài.
Phân loại Từ vựng TOEIC ETS theo Chủ đề cho Part 3, 4
Từ vựng trong Part 3 và Part 4 của TOEIC thường liên quan đến các chủ đề giao tiếp phổ biến:
Công việc và văn phòng: bao gồm các từ như schedule (lịch trình), meeting (cuộc họp), presentation (bài thuyết trình).
Du lịch và khách sạn: bao gồm từ như reservation (đặt phòng), itinerary (lịch trình), guest (khách).
Mua sắm và dịch vụ: gồm price (giá cả), discount (giảm giá), return policy (chính sách đổi trả).
Giao thông và di chuyển: từ như departure (khởi hành), delay (trì hoãn), arrival (đến nơi).
Việc phân loại này giúp bạn dễ học và ghi nhớ hơn theo các ngữ cảnh thực tế mà bạn sẽ gặp trong bài thi TOEIC.
Tải PDF Từ vựng Part 3,4 TOEIC ETS 2024
Các bạn có thể tải file PDF bộ từ vựng tổng hợp Part 3,4 ETS 2024 tại link Google drive dưới đây:
Các Từ vựng TOEIC ETS Quan trọng trong Part 3
1) Bài đối thoại trong công ty
Receptionist (n)
Nhân viên tiếp tân
Lobby
Hành lang, tiền sảnh
Take – to
Đưa – vào
Conference
Hội nghị
Start the job
Bắt đầu công việc
Attend
Tham dự
Quarterly meeting
Cuộc họp hàng quý
Be pushed back
Được đẩy trở lại
Business trip
Chuyến đi công tác
Staff
Nhân viên
Go on vacation
Đi nghỉ phép
Expect
Mong đợi
Branch
Văn phòng chi nhánh
Office manager
Trưởng phòng
Hire
Tuyển dụng
Job interview
Phỏng vấn công việc
Call up to
Gọi điện
Appointment
Cuộc hẹn
Be transferred to
Được chuyển sang
Prepare
Chuẩn bị
Farewell party
Tiệc chia tay
In a month
Trong một tháng
Overhear
Tình cờ nghe được
Manager
Trưởng phòng, quản lí
Department head
Trưởng bộ phận
Administrative
assistant
Trợ lý hành chính
Hire a new employee
Thuê nhân viên mới
Educational
background
Trình độ văn hóa
Leave the company
Rời công ty
Training session
Khóa đào tạo
Give a speech
Phát biểu
Call in sick
Gọi điện xin nghỉ
bệnh
Extend the deadline
Gia hạn
Place an order
Đặt hàng
On the job
experience
Có kinh nghiệm làm việc
Apply for a job
opening
Nộp đơn xin việc
Downsize
Thu hẹp quy mô
Get a promotion
Được thăng tiến
Take over the job
Tiếp nhận công việc
2) Bài đối thoại khi mua sắm
Would like to do
Muốn làm
Be interested in
Quan tâm, hứng thú với…
Dark color
Màu tối
Over here
ở đây
Follow
Đi theo, theo dõi
Department store
Cửa hàng bách hóa
Miss
Mất, thất lạc
Get a refund
Hoàn lại tiền
Origina
Mới nguyên
Receipt
Biên lai, biên nhận
Proof
Bằng chứng
Purchase
Việc mua hàng
Terribly
Rất, thực sự
Inconvenience
Sự bất tiện
Full refund
Số tiền hoàn trả đầy đủ
Newspaper
Tờ báo
Place
Đặt, để
Printer
Máy in
Leave
Rời khỏi
Ad
Mẫu quảng cáo
Employee lounge
Phòng nghỉ dành cho nhân viên
Fridge
Tủ lạnh
Electronics store
Cửa hàng điện tử
Advertise
Quảng cáo
Offer
Tăng
Item
Món hàng
Search
Tìm kiếm
Deal
Sự thỏa thuận
Aisle
Lối đi, gian hàng
Frozen
Đông lạnh
Shrimp
Tôm
Section
Ngăn
Seafood
Hải sản
Meat corner
Gian hàng thịt
Discount coupon
Phiếu giảm giá
One third of
Hạ giá 1/3
Malfunction
Trục trặc
In installments
Trả góp
Warrantly
Bảo hành
Pay by credidt card
Trả bằng thẻ tín dụng
Sold out
Bán hết hàng
Payment option
Cách thức thanh toán
Return the jacket
Trả lại chiếc áo
khoác ngoài
Near
Gần
Go shopping
Đi mua sắm
Cranky
Nổi giận
Rest
Phần còn lại
Recommend
Đề nghị
Get the gift wrapped
Nhờ gói món qùa
Produce section
Gian hàng nông
phẩm
Sporting goods
section
Gian hàng thể thao
Offering items 30% off
Giảm giá 30%
Exchange the shirt for a small size
Đổi áo lấy cỡ nhỏ
hơn
House goods
Đồ gia dụng
Window-shopping
Xem hàng chứ không mua
Have wider
selections to choose from
Có nhiều lựa chọn hơn
Original receipt
Biên lai gốc
Be busy with patrons
Bàn tiếp khách hàng quen
Clothing section
Gian hàng quần áo
Have the models on display
Có trưng bày hàng mẫu
A proof of purchase
Bằng chứng mua
hàng
Sales check
Nhân viên bán hàng
Take a smaller one
Lấy cái nhỏ hơn
Browse in the store
Xem qua cửa hàng
It seems to be too big
Nó trông quá to
3) Đối thoại trong nhà hàng
Restaurant
Nhà hàng
Open
Mở cửa, khai trương
Recently
Gần đây
Expensive
Đắt tiền
Join
Tham gia
Promise
Hứa hẹn
Go shopping
Đi mua sắm
Price
Giá cả
Plan to do
Dự định làm gì
Go out
Đi ra ngoài
Choose
Lựa chọn
Recommend
Giới thiệu
Chef
Bếp trưởng
Special
Đặc biệt
Gourmet
Ngon, chất lượng cao
Sirloin
Thịt thăn bò
Delicious
Ngon, thơm ngon
Soup
Xúp
Get ready
Sẵn sàng
Ice water
Nước lạnh
Mainly
Chính, chủ yếu
Health
Sức khỏe
Place
Địa điểm
Indian
(thuộc) Ấn Độ
Across the street
Bên kia đường
Serve
Phục vụ
Fish dish
Món cá
Suggest
Khuyên, gợi ý
Instead of
Thay cho
Lunch special
Món ăn đặc biệt
Waiter
Nhân viên phục vụ
Customer
Khách hàng
Order
Gọi món
Get the check
Lấy hóa đơn
Another
Khác
Wine
Rượu vang
Have him come
Gọi anh ấy đến
As soon as
Ngay khi
Reserve the table
Đặt bàn trước
Beverage
Thức uống
Steamed
Hấp
Ingredient
Thành phần
Main course
Món chính
Cuisine
ẩm thực
Wine list
Danh mục rượu
Place an order
Gọi món ăn
Seafood salad
Xà lách hải sản
Appetizer
Món khai vị
Today’s special
Món ăn đặc biệt hôm nay
Menu
Thực đơn
Allergic
Bị dị ứng
Check
Hóa đơn
Cafeteria
Quán ăn tự phục vụ
Seafood restaurant
Nhà hàng hải sản
Order a salad with French dressing
Gọi một phần rau trộn dầu giấm và gia vị
Bring the check
Mang hóa đơn tới
Dining area
Gian hàng ăn uống
Order another cup of coffe
Gọi thêm một tách café
4) Bài đối thoại trong ngân hàng/ bưu điện/ giao thông
Computer terminal
Máy vi tính trạm
Software
Phần mềm
Counter
Quầy giao dịch
Teller
Nhân viên thu ngân
Transaction
Giao dịch
Bank clerk
Nhân viên ngân hàng
Function
Hoạt động
Help out
Giúp đỡ
Telephone banking
Dịch vụ ngân hàng thong qua điện thoại
Day-to-day
Hàng ngày
Access
Truy cập
Account
Tài khoản
Key in
Nhập dữ liệu
PIN number
Mã sỗ nhận diện cá nhân
Option
Sự lưa chọn
Crash
Trục trặc
Enter
Vào
Revise
Chỉnh sửa
Repair
Sửa chữa
Advice
Lời khuyên
Personal information
Thông tin cá nhân
Fix
Chỉnh sửa
Data
Dữ liệu
ATM
Máy rút tiền tự động
Deposit
Gửi tiền ngân hàng, tiền đặt cọc
Block
Chặn
Ask for
Yêu cầu
Location
Địa điểm
Direct
Hướng dẫn, chỉ
đường
Nearest
Gần nhất
Bank statement
Bản kê tài khoản
Deposit and
withdrawal
Gửi và rút tiền
Checking account
Tài khoản vãng lai
Bounce a check
Từ chối chi trả
Branch
Chi nhánh
Open an account
Mở tài khoản
Check the balance
Kiểm tra thu chi
Saving account
Tải khoản tiết kiệm
Pay interest
Trả lãi
Transfer
Chuyển khoản
Key in
Nhập vào
Mortgage
Thế chấp
Bank teller
Nhân viên giao dịch
Interest rate
Lãi suất
Engine driver
Nhân viên điều khiển xe lửa
Package
Gói hàng
Surface mail
Thư vận chuyển bằng đường thủy hoặc
đường bộ
Airmail
Thư vận chuyển bằng đường hàng không
For sure
Chắc chắn
Be concerned about
Quan tâm đến
Process
Quá trình
Short-tẻm saving
account
Tài khoản tiết kiệm ngân hàng
Transfer money
Chuyển tiền
Parcel
Kiện hàng
Delivery company
Công ty vận chuyển, phân phối
Express mail
Thư chuyển phát
nhanh
Proof of residency
Giấy chứng minh nơi cư trú
Sign on the line
Ký tên trên dòng kẻ sẵn
Under his name
Theo tên ông ấy
Regular mail
Thư gửi thường
The ATM is out of order
Máy ATM tạm thời ngưng hoạt động
Wire money
Chuyển khoản
Get a check book
within a week
Nhận được số chi phiếu trong 1 tuần
Registered mail
Thư bảo đảm
Mailing address
Địa chỉ thư tín
Courier service
Dịch vụ thư tín
Transaction
Sự giao dịch
Bank statement
Bản báo cáo của
ngân hàng
Tracking number
Số theo dõi
You won’t miss it
Chắc chắn bạn sẽ
không lỡ chuyến xe đó
Take a package for someone
Mang kiện hàng giúp ai
Already pass the bus stop
Đã qua khỏi trạm xe buýt
Transaction slip
Giấy giao dịch
Overnight delivery
Chuyển phát nhanh qua đêm
Check the balance
Kiểm tra số dư
Cash a check
Đổi séc lấy tiền mặt
Foreign currency
Ngoại tệ
Traffic
Giao thong
Update
Tin cập nhật
Delay
Sự ùn tắc
Route
Lộ trình, tuyến
đường
Exit
Lối ra đường ra
Lane
Làn đường
Repaving
Việc trải lại nhựa
đường
Leading to
Dẫn tới
Motorist
Người lái xe
Instead
Để tựay thế
Announcement
Thông báo
Cancellation
Việc hủy bỏ
Passenger
Hành khách
Board
Lên tàu , máy bay
Be scheduled to do
Theo lịch thì -
Depart
Khởi hành
Require
Yêu cầu
Assistance
Sự trợ giúp
Proceed
Đi đến
Boarding area
Khu vực chuẩn bị lên tàu xe
Apologize
Xin lỗi
Cooperation
Sự hợp tác
5) Bài đối thoại liên quan đến hội họp/công việc/ văn phòng
Move into
Chuyển vào
Technical support
Bộ phận hỗ trợ kỹ thuật
Training
Việc huấn luyện
Actually
Thật ra
Be assigned
Được phân công
Role
Vai trò
Technical expert
Chuyên gia kỹ thuật
Product
Sản phẩm
Receptionist position
Vị trí lễ tân
Mailroom
Phòng văn thư
Expense account
Bản kê công tác phí
Support team
Nhóm hỗ trợ
Be understaffed
Thiếu nhân viên
Security office
Phòng bảo vệ
The boardroom
Phòng họp của ban giám đốc
Adjust the schedule
Điều chỉnh kế hoạch
Sales figures
Doanh số
Outsource
Lấy linh kiện, nhân lực từ bên ngoài
Come up with
Nảy ra
Production line
Dây chuyền sản xuất
Teleconference
Hôi nghị từ xa
Get a promotion
Được thăng tiến
Meet the deadline
Hoàn thành đúng hạn
Long into the
computer
Đăng nhập vào máy tính
Heating bill
Hóa đơn hệ thống
Take care of the
Coi sóc việc văn
sưởi
paperwork
phòng
Make progress
Tiến bộ
Supplier
Nhà cung ứng
A little behind the schedule
Hơi trễ so với kế
hoạch
Marketing meeting
Buổi họp bàn về việc tiếp thị
Reschedule the
meeting
Sắp xếp ngày khác cho cuộc họp
Inquire
Hoir, điều tra
Gardening personal
Đội ngũ nhân viên làm vườn
Commute to work
Đi làm thường
xuyên bằng xe buýt, xe ô tô, tàu điện
ngầm
6) Bài đối thoại liên quan đến du lịch, giải trí
Premiere
Buổi chiếu phim ra mắt, buổi chiếu phim đầu tiên
Plan
Dự định
Cousin
Anh chị em họ
Can’t make it
Không thể làm được điều đó
Miss
Bỏ lỡ
A discounted
package
Gói giảm giá
Take time off
Nghỉ phép
Bicycle riding
Việc đi xe đạp
Departure time
Giờ khởi hành
Take the car to the repair shop
Mang xe đi sửa
Fly first class
Đi máy bay vé hạng nhất
Go away on vâction
Đi nghỉ mát ở xa
Music performance
Buổi biểu diễn ca nhạc
Round-trip ticket
Vé khứ hồi
Janitor
Người gác cổng
Have lost time off
Nhiều thời gian nghỉ
Visit the folk
museum
Thăm bảo tàng văn hóa dân gian
The flight has been delayed
Chuyến bay đã bị
hoãn
Get the catalogue
Nhận ca-ta-log
A piano recital
Buổi trình diễn piano
Look forward to –ing
Trông mong làm -
Fascinating
Hấp dẫn
Estimated time of arrival
Giờ đến dự kiến
Reserve a flight
Đặt vé máy bay
Get to the place
Tới nơi
Direct flight
Chuyến bay thằng
Take a maternity
leave
Nghỉ hộ sản
Have a short break
Nghỉ giải lao
Connecting flight
Chuyến bay quá cảnh
Phương pháp Học Từ vựng TOEIC ETS Part 3, 4 Hiệu quả
Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng TOEIC ETS hiệu quả:
Ghi nhớ ngữ cảnh: Học từ qua các câu thoại hoặc đoạn hội thoại cụ thể giúp dễ dàng nhớ từ hơn.
Sử dụng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng: Quizlet, Memrise là một số ứng dụng hỗ trợ luyện từ TOEIC hiệu quả.
Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Lên lịch ôn tập định kỳ để ghi nhớ từ vựng lâu dài.
Kết luận và Kinh nghiệm Ôn luyện Từ vựng TOEIC ETS Part 3, 4
Việc học từ vựng TOEIC ETS yêu cầu kiên trì và phương pháp học phù hợp. Bạn nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn tập từ vựng và luyện nghe. Ngoài ra, hãy làm quen với cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh thực tế để chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC.