Construction
Xây dựng


Học từ vựng chủ đề Construction
quarries

ˈkwɑːri
Câu ngữ cảnh
There are a great number of limestone quarries in this area.
Có một lượng lớn mỏ đá vôi ở khu vực này.
residence

ˈrezɪdəns
Câu ngữ cảnh
Their family take up residence in New Zealand.
Gia đình họ cư trú ở New Zealand.
skyscraper

ˈskaɪskreɪpər
Câu ngữ cảnh
Currently Burj Khalifa is the tallest skyscraper in the world.
Burj Khalifa hiện là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
staircase

ˈsteəkeɪs
Câu ngữ cảnh
The house has an oak staircase
Căn nhà có cầu thang làm bằng gỗ sồi.
steel

stiːl
Câu ngữ cảnh
He works in a steel factory.
Anh ấy làm việc ở một nhà máy thép.
storage

ˈstɔːrɪdʒ
Câu ngữ cảnh
This mattress can be folded flat for storage
Cái nệm này có thể gấp lại để cất đi.
structure

ˈstrʌktʃər
Câu ngữ cảnh
The new office tower is a steel and glass structure 43 storeys high.
Tòa nhà văn phòng mới có cấu trúc thép với kính, cao 43 tầng.
tension

ˈtenʃn
Câu ngữ cảnh
The tension is growing between the US and Iran.
Căng thẳng giữa Mỹ và Iran đang tăng lên.
timber

ˈtɪmbər
Câu ngữ cảnh
The house is constructed of timber
Ngôi nhà được xây bằng gỗ xây dựng.
airy

ˈeəri
Câu ngữ cảnh
I prefer light and airy fabrics.
Tôi thích vải nhẹ và thoáng khí.
Chủ đề Từ vựng liên quan




