Industrialisation
Công nghiệp hóa


Học từ vựng chủ đề Industrialisation
adjust

əˈdʒʌst
Câu ngữ cảnh
Teachers need to adjust the old teaching methods to improve them.
Giáo viên cần điều chỉnh những phương pháp dạy cũ để cải thiện chúng.
aggravates

ˈæɡrəveɪt
Câu ngữ cảnh
Your idea only aggravates the problem.
Ý tưởng của bạn chỉ làm vấn đề trầm trọng hơn.
cause

kɔːz
Câu ngữ cảnh
Smoking can cause many health issues.
Hút thuốc có thể gây ra rất nhiều vấn đề sức khỏe.
compete

kəmˈpiːt
Câu ngữ cảnh
Everyone is supposed to compete equally.
Mọi người được yêu cầu phải cạnh tranh công bằng.
compounded

ˈkɑːmpaʊnd
Câu ngữ cảnh
The problems were compounded by severe food shortages.
Các vấn đề bị làm trầm trọng hơn nữa bởi việc thiếu hụt lương thực nghiêm trọng.
deal with

diːl wɪð
Câu ngữ cảnh
Urgent actions are needed to deal with this situation.
Những hành động khẩn cấp cần được làm để giải quyết tình huống này.
deteriorated

dɪˈtɪəriəreɪt
Câu ngữ cảnh
The situation has deteriorated after the last conflict.
Tình hình đã trở nên tệ hơn sau cuộc xung đột trước đó.
enhances

ɪnˈhæns
Câu ngữ cảnh
New service enhances the quality of life for the whole local residents.
Dịch vụ mới đã nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người dân địa phương.
exacerbated

ɪɡˈzæsəbeɪt
Câu ngữ cảnh
Marry's allergy was exacerbated after eating onion.
Bệnh dị ứng của Marry đã trở nên trầm trọng hơn sau khi cô ấy ăn hành.
excluded

ɪkˈskluːd
Câu ngữ cảnh
Naughty students were excluded from school because of fighting.
Những học sinh ngỗ nghịch đã bị đuổi khỏi trường vì đánh nhau.
face

feɪs
Câu ngữ cảnh
Humans will have to face new environmental challenges in the near future.
Loài người sẽ phải đối mặt với những thách thức mới về môi trường trong tương lai gần.
flourish

ˈflɜːrɪʃ
Câu ngữ cảnh
He guarantees that our business will flourish soon.
Ông ấy đảm bảo công việc kinh doanh của chúng tôi sẽ sớm phát triển.
identify

aɪˈdentɪfaɪ
Câu ngữ cảnh
The clothes people wear identify them as belonging to a particular social class.
Trang phục mọi mặc giúp xác định họ thuộc tầng lớp xã hội nào.
include

ɪnˈkluːd
Câu ngữ cảnh
We should include children in our study.
Chúng ta nên để cho trẻ em tham gia cùng vào nghiên cứu.
lingered

ˈlɪŋɡər
Câu ngữ cảnh
The smell of curry lingered for a few days after the meal.
Mùi cà ri kéo dài một vài ngày sau bữa ăn.
modified

ˈmɑːdɪfaɪ
Câu ngữ cảnh
He listened to the arguments and modified his view.
Anh ấy lắng nghe các tranh luận và chỉnh dịu lại quan điểm của mình.
overcame

ˌəʊvəˈkʌm
Câu ngữ cảnh
In the final game Sweden easily overcame France.
Trong trận đấu cuối cùng, Thụy Điển dễ dàng đánh bại Pháp.
present

prɪˈzent
Câu ngữ cảnh
I have to present my ideas in front of the whole class.
Tôi phải trình bày những ý kiến của mình trước cả lớp.
raise

reɪz
Câu ngữ cảnh
Feel free to raise your voice.
Hãy tự nhiên nêu lên ý kiến của mình.
reformed

rɪˈfɔːrm
Câu ngữ cảnh
The land law of Vietnam needs to be reformed
Luật đất đai của Việt Nam cần được cải cách.
Chủ đề Từ vựng liên quan




