Environmental Problems
Vấn đề môi trường


Học từ vựng chủ đề Environmental Problems
Acid rain

ˌæsɪd ˈreɪn
Câu ngữ cảnh
Acid rain pollutes the rivers and soil seriously.
Mưa axit làm ô nhiễm sông và đất đai nghiêm trọng.
biodiversity

ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti
Câu ngữ cảnh
We need to maintain biodiversity in this forest.
Chúng ta cần gìn giữ sự đa dạng sinh học của khu rừng này.
Climate change

ˈklaɪmət tʃeɪndʒ
Câu ngữ cảnh
Climate change is affecting many coastal countries.
Biến đổi khí hậu đang có tác động tới rất nhiều các quốc gia ven biển.
contamination

kənˌtæmɪˈneɪʃn
Câu ngữ cảnh
The city's authorities are dealing with the contamination of its main water resource.
Chính quyền địa phương đang phải đương đầu với vấn đề ô nhiễm nguồn nước chính của thành phố.
Deforestation

ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn
Câu ngữ cảnh
Deforestation is one of the most concerning problems nowadays.
Chặt phá rừng là một trong những vấn đề đáng quan ngại nhất hiện nay.
disposal

dɪˈspəʊzl
Câu ngữ cảnh
The uncontrolled disposal of electronic waste is concerning the people.
Việc vứt bỏ rác thải điện tử không được kiểm soát đang khiến người dân lo lắng.
droughts

draʊt
Câu ngữ cảnh
Two consecutive droughts have killed all the crops.
Hai đợt hạn hán liên tiếp đã huỷ hoại tất cả vụ mùa.
ecosystem

ˈiːkəʊsɪstəm
Câu ngữ cảnh
Humans' poor attitude badly affects the ecosystem
Thái độ kém của con người đã ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
the environment

ði ɪnˈvaɪrənmənt
Câu ngữ cảnh
Certain fertilizers are banned because of their detrimental effects on the environment .
Một vài loại phân bón bị cấm vì tác động xấu của nó tới môi trường.
erosion

ɪˈrəʊʒn
Câu ngữ cảnh
The extreme erosion makes the land uncultivated.
Việc xói mòn trầm trọng đã làm mảnh đất ấy trở nên không thể trồng trọt được.
exhausted

ɪɡˈzɔːst
Câu ngữ cảnh
Within three days they had exhausted their supply of food.
Trong vòng 3 ngày, họ đã dùng cạn kiệt nguồn thức ăn của mình.
fertilizer

ˈfɜːrtəlaɪzər
Câu ngữ cảnh
Excessive use of fertilizer can do harm to consumers.
Sử dụng một lượng quá nhiều phân bón có thể gây hại tới sức khoẻ của người tiêu dùng.
flood

flʌd
Câu ngữ cảnh
The flood has ruined all the crops.
Trận lũ lụt đã phá hoại tất cả vụ mùa.
food chain

ˈfuːd tʃeɪn
Câu ngữ cảnh
Insects are fairly low down on the food chain .
Côn trùng nằm khá thấp trong chuỗi thức ăn.
greenhouse gases

ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz
Câu ngữ cảnh
Burning fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere.
Đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí nhà kính vào khí quyển.
pollutants

pəˈluːtənt
Câu ngữ cảnh
Factories that dispose of harmful pollutants should be closed.
Những nhà máy thải ra những chất gây ô nhiễm độc hại nên bị đóng cửa.
pollution

pəˈluːʃn
Câu ngữ cảnh
Exhaust fumes from vehicles are one of the main causes of air pollution
Khí thải từ xe cộ là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí.
Chủ đề Từ vựng liên quan




