Furniture

Nội thất

Furniture
Get Started

Học từ vựng chủ đề Furniture

conventional

conventional
audio

kənˈvenʃənl

Vietnam FlagThông thường

Câu ngữ cảnh

audio

They held a conventional wedding in July.

Dịch

Họ tổ chức một đám cưới thông thường vào tháng Bảy.

cosy

cosy
audio

ˈkəʊzi

Vietnam FlagẤm áp, ấm cúng

Câu ngữ cảnh

audio

It's a cosy little house.

Dịch

Đó là một căn nhà nhỏ ấm ấp.

cramped

cramped
audio

kræmpt

Vietnam Flaggò bó, tù túng

Câu ngữ cảnh

audio

He is exhausted because of his extremely cramped schedule.

Dịch

Anh ấy kiệt sức vì lịch trình gò bó.

curved

curved
audio

kɜːrvd

Vietnam FlagCong

Câu ngữ cảnh

audio

The central space has a curved roof that spans 21 m.

Dịch

Không gian trung tâm có một mái vòm cong trải dài 21m.

disposable

disposable
audio

dɪˈspəʊzəbl

Vietnam FlagDùng một lần

Câu ngữ cảnh

audio

Please limit your use of disposable cups to protect the environment.

Dịch

Hãy hạn chế sử dụng cốc dùng một lần để bảo vệ môi trường.

domestic

domestic
audio

dəˈmestɪk

Vietnam Flagnội địa, Trong nước

Câu ngữ cảnh

audio

I prefer domestic products to exotic ones.

Dịch

Tôi thích những sản phẩm trong nước hơn sản phẩm ngoại.

exterior

exterior
audio

ɪkˈstɪriər

Vietnam FlagỞ bên ngoài

Câu ngữ cảnh

audio

The exterior design of the house is stunning.

Dịch

Thiết kế bên ngoài của ngôi nhà này rất đẹp.

functional

functional
audio

ˈfʌŋkʃənl

Vietnam FlagThuộc về chức năng

Câu ngữ cảnh

audio

There are many symptoms of functional neurological disorder.

Dịch

Có rất nhiều biểu hiện của bệnh rối loạn chức năng thần kinh.

futuristic

futuristic
audio

ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk

Vietnam FlagTân tiến

Câu ngữ cảnh

audio

I love reading futuristic thrillers.

Dịch

Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám có tính tương lai.

high-rise

high-rise
audio

ˈhaɪ raɪz

Vietnam FlagCao, nhiều tầng

Câu ngữ cảnh

audio

He lives in a high-rise building near the city centre.

Dịch

Anh ấy sống ở một toà cao tầng gần trung tâm thành phố.

innovative

innovative
audio

ˈɪnəveɪtɪv

Vietnam Flagsáng tạo

Câu ngữ cảnh

audio

Her innovative ideas are highly valued.

Dịch

Những ý tưởng đổi mới của cô ấy luôn được đánh giá cao.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Expressions

Expressions

Các cách diễn tả

Đã học 0/10 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Outer Space

Outer Space

Ngoài không gian

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Overpopulation

Overpopulation

Đông dân cư

Đã học 0/10 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Personal Life

Personal Life

Đời sống cá nhân

Đã học 0/23 từ