Fulfillment In Life
Cuộc sống trọn vẹn


Học từ vựng chủ đề Fulfillment In Life
participated

pɑːrˈtɪsɪpeɪt
Câu ngữ cảnh
He participated in 3 competitions this year.
Anh ấy đã tham gia 3 cuộc thi trong năm nay.
regretted

rɪˈɡret
Câu ngữ cảnh
She bitterly regretted ever having mentioned it.
Cô ấy tiếc nuối trong cay đắng vì đã nhắc tới việc đó.
relax

rɪˈlæks
Câu ngữ cảnh
She decides to have a few days off to relax from all the stress at work.
Cô ấy quyết định nghỉ một vài ngày để thư giãn khỏi tất cả áp lực công việc.
satisfies

ˈsætɪsfaɪ
Câu ngữ cảnh
She satisfies all the requirements for the job.
Cô ấy thỏa mãn mọi yêu cầu cho công việc đó.
lead a happy life

liːd ə ˈhæpi laɪf
Câu ngữ cảnh
I want to get married and lead a happy life .
Tôi muốn kết hôn và sống một cuộc sống hạnh phúc.
live life on the edge

lɪv laɪf ɑːn ði edʒ
Câu ngữ cảnh
Before their marriage, he was a man who wanted to live life on the edge .
Trước khi kết hôn, anh ấy là người muốn sống một cuộc sống táo bạo.
live life to the full

lɪv laɪf tə ðə fʊl
Câu ngữ cảnh
She is still young and wants to live life to the full .
Cô ấy vẫn còn trẻ và muốn sống hết mình.
make a choice

meɪk ə tʃɔɪs
Câu ngữ cảnh
She had to make a choice between her career and her son.
Cô ấy phải đưa ra lựa chọn giữa sự nghiệp của mình và con trai cô ấy.
make a decision

meɪk ə dɪˈsɪʒn
Câu ngữ cảnh
He cannot make a decision without his parents' approval.
Cậu ta không thể đưa ra quyết định mà không có sự đồng ý của bố mẹ.
make a living

meɪk ə ˈlɪvɪŋ
Câu ngữ cảnh
It's almost impossible to make a living from art alone.
Việc kiếm sống đơn thuần từ nghệ thuật là điều gần như không thể.
meet any need

miːt ə niːd
Câu ngữ cảnh
People sometimes purchase things that don't meet any need at all.
Con người đôi khi mua những thứ không đáp ứng một chút nhu cầu nào của mình.
miss any opportunity

mɪs ən ˌɑːpəˈtjuːnəti
Câu ngữ cảnh
She's a risk taker and doesn't want to miss any opportunity .
Bà ấy là một người mạo hiểm và không muốn bỏ lỡ một cơ hội nào.
plays an important role

pleɪ ə rəʊl
Câu ngữ cảnh
Television plays an important role in popularizing new scientific ideas.
TV có một vai trò quan trọng trong việc phổ biến các ý tưởng khoa học mới.
put any pressure on

pʊt ˈpreʃər ɑːn
Câu ngữ cảnh
She doesn't want to put any pressure on her children.
Bà ấy không muốn tạo bất cứ áp lực nào lên các con mình.
set a goal

set ə ɡəʊl
Câu ngữ cảnh
I set a goal of getting admitted to that prestigious university.
Tôi đặt mục tiêu sẽ được nhận vào ngôi trường đại học danh giá đó.
took part in

teɪk pɑ:rt ɪn
Câu ngữ cảnh
All the children took part in the Thanksgiving play.
Tất cả những đứa trẻ đều tham gia vào trò chơi ngày lễ Tạ ơn.
works hard for a living

wɜːrk hɑːrd fər ə ˈlɪvɪŋ
Câu ngữ cảnh
She works hard for a living and doesn't have any day off.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống và không có một ngày nghỉ nào.
all walks of life

ɔːl wɔːks əv laɪf
Câu ngữ cảnh
The Internet allows me to befriend with people from all walks of life .
Mạng Internet cho phép tôi làm bạn với những người ở mọi nghề nghiệp tầng lớp khác nhau.
cost of living

kɑːst əv ˈlɪvɪŋ
Câu ngữ cảnh
The cost of living in Singapore is astronomical.
Chi phí sinh hoạt ở Singapore vô cùng lớn.
lifelong ambition

ˈlaɪflɑːŋ æmˈbɪʃn
Câu ngữ cảnh
To be a painter is her lifelong ambition .
Trở thành một họa sĩ là ước mơ cả đời của cô ấy.
Chủ đề Từ vựng liên quan




