On The Move
Trên đường di chuyển


Học từ vựng chủ đề On The Move
accommodation

əˌkɒməˈdeɪʃn
Câu ngữ cảnh
She may be able to reach an accommodation with other EU members.
Bà ấy có thể sẽ đạt được thỏa thuận với các thành viên EU khác.
attraction

əˈtrækʃn
Câu ngữ cảnh
Hoi An is a tourist attraction in Vietnam.
Hội An là một điểm thu hút khách du lịch ở Việt Nam.
community

kəˈmjuːnəti
Câu ngữ cảnh
Good welfare helps the community develop.
Phúc lợi tốt khiến cộng đồng phát triển.
countryside

ˈkʌntrisaɪd
Câu ngữ cảnh
I prefer to live in the countryside
Tôi thích ở vùng nông thôn hơn.
destination

ˌdestɪˈneɪʃn
Câu ngữ cảnh
Singapore is the next destination in our journey.
Singapore là điểm đến tiếp theo trong hành trình của chúng tôi.
Eco-tourism

ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm
Câu ngữ cảnh
Eco-tourism is rapidly developing.
Du lịch sinh thái đang phát triển nhanh chóng.
effects

ɪˈfekt
Câu ngữ cảnh
Doing part-time jobs has many effects on a student's life.
Làm công việc làm thêm có nhiều ảnh hưởng tới cuộc sống của một sinh viên.
facilities

fəˈsɪləti
Câu ngữ cảnh
More money is needed to improve the building's facilities
Cần nhiều tiền hơn để cải thiện cơ sở vật chất của tòa nhà.
identification

aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn
Câu ngữ cảnh
Show me your identification card before entering here.
Hãy xuất trình chứng minh thư của bạn trước khi ra vào khu vực này.
Chủ đề Từ vựng liên quan




