Time Expressions
Cách nói về thời gian


Học từ vựng chủ đề Time Expressions
lost track of time

luːz træk əv taɪm
Câu ngữ cảnh
I was so engrossed in the book that I lost track of time .
Tôi chìm đắm trong việc đọc sách tới mức quên hết cả thời gian.
on time

ɑːn taɪm
Câu ngữ cảnh
He arrived on time for the interview.
Anh ấy tới đúng giờ cho buổi phỏng vấn.
save time

seɪv taɪm
Câu ngữ cảnh
This effective tool will save time for you.
Công cụ hữu ích này sẽ tiết kiệm thời gian cho bạn.
spending time

spend taɪm
Câu ngữ cảnh
I love spending time playing with my little brother.
Tôi thích dành thời gian chơi với em trai của mình.
took so long

teɪk səʊ lɑːŋ
Câu ngữ cảnh
She took so long to make up that she missed the bus.
Cô ấy trang điểm lâu tới nỗi lỡ luôn chuyến xe khách.
the right time

ðə raɪt taɪm
Câu ngữ cảnh
A lot of good things will happen at the right time .
Nhiều điều tốt đẹp sẽ xảy ra vào đúng thời điểm.
chronologically

ˌkrɑːnəˈlɑːdʒɪkli
Câu ngữ cảnh
The books are chronologically arranged.
Những cuốn sách này được sắp xếp theo trình tự thời gian.
formerly

ˈfɔːrmərli
Câu ngữ cảnh
He formerly served as the president of the club.
Anh ấy trước kia từng là chủ tịch của một câu lạc bộ.
previously

ˈpriːviəsli
Câu ngữ cảnh
Science succeeds in treating previously incurable disease.
Khoa học đã thành công trong việc chữa trị những căn bệnh mà trước đó không chữa được.
subsequently

ˈsʌbsɪkwəntli
Câu ngữ cảnh
Food additives are added subsequently
Chất phụ gia thực phẩm được thêm vào sau đó.
Chủ đề Từ vựng liên quan




