Workplace

Nơi làm việc

Workplace
Get Started

Học từ vựng chủ đề Workplace

casuals

casual
audio

ˈkæʒuəl

Vietnam FlagQuần áo

Câu ngữ cảnh

audio

My mother changed into casuals before walking around village.

Dịch

Mẹ tôi thay quần áo trước khi đi dạo quanh làng.

demanding

demanding
audio

dɪˈmɑːndɪŋ

Vietnam FlagYêu cầu, đòi hỏi cao

Câu ngữ cảnh

audio

This job is very physically demanding

Dịch

Công việc này rất đòi hỏi về mặt thể lực.

economic

economic
audio

ˌekəˈnɑːmɪk

Vietnam FlagThuộc kinh tế

Câu ngữ cảnh

audio

The authorities are contented with the city's economic growth.

Dịch

Chính quyền thành phố hài lòng với tăng trưởng kinh tế của thành phố.

economical

economical
audio

ˌiːkəˈnɑːmɪkl

Vietnam FlagTiết kiệm

Câu ngữ cảnh

audio

He buys a small, economical car.

Dịch

Anh ấy mua một chiếc xe nhỏ và tiết kiệm.

exhausting

exhausting
audio

ɪɡˈzɔːstɪŋ

Vietnam FlagCạn kiệt, kiệt sức

Câu ngữ cảnh

audio

It was an exhausting journey.

Dịch

Đó là một chuyến đi kiệt sức.

hospitality

hospitality
audio

ˌhɑːspɪˈtæləti

Vietnam FlagLòng mến khách

Câu ngữ cảnh

audio

The local people showed me great hospitality

Dịch

Người dân địa phương tỏ lòng mến khách với tôi.

monotonous

monotonous
audio

məˈnɑːtənəs

Vietnam Flagđều đều, Đơn điệu

Câu ngữ cảnh

audio

I fell asleep because of her monotonous voice.

Dịch

Tôi ngủ gật vì giọng nói đều đều của cô ấy.

part-time

part-time
audio

ˌpɑːrt ˈtaɪm

Vietnam FlagBán thời gian

Câu ngữ cảnh

audio

Students do part-time jobs to be financially independent.

Dịch

Sinh viên làm việc bán thời gian để độc lập về tài chính.

retails

retail
audio

ˈriːteɪl

Vietnam FlagBán lẻ cái gì

Câu ngữ cảnh

audio

This laptop retails at $850.

Dịch

Máy tính bán ở giá 850 đô.

redundant

redundant
audio

rɪˈdʌndənt

Vietnam FlagDư thừa

Câu ngữ cảnh

audio

Ten staffs were made redundant

Dịch

Mười nhân viên cho nghỉ việc (do thừa nhân lực).

unemployed

unemployed
audio

ˌʌnɪmˈplɔɪd

Vietnam FlagThất nghiệp

Câu ngữ cảnh

audio

She was unemployed for one year.

Dịch

Cô ấy thất nghiệp trong vòng một năm.

unskilled

unskilled
audio

ˌʌnˈskɪld

Vietnam Flagchuyên môn

Câu ngữ cảnh

audio

Many unskilled manual workers were made redundant.

Dịch

Rất nhiều lao động chân tay thiếu kỹ năng đã bị sa thải vì thừa nhân lực.

applied

apply
audio

əˈplaɪ

Vietnam FlagỨng tuyển

Câu ngữ cảnh

audio

He applied for the job but he failed.

Dịch

Anh ấy ứng tuyển vào công việc đó nhưng đã không trúng tuyển.

earn

earn
audio

ɜːrn

Vietnam FlagKiếm được

Câu ngữ cảnh

audio

I earn 1 million dong a month.

Dịch

Tôi kiếm được một triệu đồng một tháng.

endorse

endorse
audio

ɪnˈdɔːrs

Vietnam FlagLàm đại diện quảng bá

Câu ngữ cảnh

audio

Many celebrities endorse this product.

Dịch

Có rất nhiều người nổi tiếng làm đại diện quảng bá cho sản phẩm này.

investing

invest
audio

ɪnˈvest

Vietnam Flagbỏ vốn, Đầu tư

Câu ngữ cảnh

audio

They consider investing in the project.

Dịch

Họ xem xét về việc đầu tư cho dự án này.

persuades

persuade
audio

pərˈsweɪd

Vietnam FlagThuyết phục

Câu ngữ cảnh

audio

He persuades his mother that he can take care of himself.

Dịch

Anh ấy thuyết phục mẹ rằng anh ấy có thể tự lo cho bản thân mình.

be promoted

to be promoted
audio

tə bi prəˈməʊtid

Vietnam Flagthăng cấp

Câu ngữ cảnh

audio

She will be promoted to Marketing Manager after a month working there.

Dịch

Cô ấy sẽ được thăng chức trở thành Giám đốc Marketing sau một tháng làm việc.

request

request
audio

rɪˈkwest

Vietnam FlagYêu cầu

Câu ngữ cảnh

audio

You can request a song on the radio.

Dịch

Bạn có thể yêu cầu bài hát trên đài phát thanh.

retired

retire
audio

rɪˈtaɪər

Vietnam FlagGiải nghệ

Câu ngữ cảnh

audio

She retired from the competition after her injuries.

Dịch

Cô ấy giải nghệ khỏi giải đấu sau chấn thương.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ancient Times

Ancient Times

Thời cổ đại

Đã học 0/20 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Planets

The Planets

Các hành tinh

Đã học 0/22 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Developing World

The Developing World

Xã hội phát triển

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Relationships

Relationships

Các mối quan hệ

Đã học 0/10 từ