Unhealthy Habits
Thói quen không lành mạnh


Học từ vựng chủ đề Unhealthy Habits
infectious

ɪnˈfekʃəs
Câu ngữ cảnh
An infectious laughter
Nụ cười dễ lan truyền
moderate

ˈmɑːdərət
Câu ngữ cảnh
My father's doctor recommends moderate exercise.
Bác sĩ của bố tôi đề xuất tập thể dục điều độ.
obese

əʊˈbiːs
Câu ngữ cảnh
Those with extremely sedentary lifestyles are usually obese
Những người có lối sống thụ động thường xuyên béo phì.
overweight

ˌəʊvəˈweɪt
Câu ngữ cảnh
They were charged extra money for the overweight baggages.
Họ bị tính thêm tiền vì hành lý quá cân.
persistent

pərˈsɪstənt
Câu ngữ cảnh
He is very persistent and never gives up.
Anh ấy rất bền bỉ, và không bao giờ bỏ cuộc.
Regular

ˈreɡjələr
Câu ngữ cảnh
Regular exercise is recommended for people of all ages.
Tập thể dục thường xuyên được khuyến khích cho mọi lứa tuổi.
vital

ˈvaɪtl
Câu ngữ cảnh
It's vital that you provide the child with all the nutrients he needs.
Cung cấp đủ dưỡng chất cho trẻ là rất cần thiết.
been avoiding

əˈvɔɪd
Câu ngữ cảnh
She's been avoiding me all week.
Cô ấy tránh mặt tôi cả tuần.
counteract

ˌkaʊntərˈækt
Câu ngữ cảnh
Drink this to counteract the effects of the poison.
Uống cái này để làm mất tác dụng của chất độc.
curb

kɜːrb
Câu ngữ cảnh
The government implements new policies to curb air pollution.
Chính phủ thực thi những chính sách mới để hạn chế ô nhiễm không khí.
cure

kjʊr
Câu ngữ cảnh
The doctor managed to cure her of her illness.
Bác sĩ đã nỗ lực thành công trong việc chữa khỏi bệnh cho cô ấy.
diminish

dɪˈmɪnɪʃ
Câu ngữ cảnh
The pain will diminish soon.
Cơn đau sẽ sớm giảm bớt thôi.
Chủ đề Từ vựng liên quan




