Art Inspiration

Cảm hứng nghệ thuật

Art Inspiration
Get Started

Học từ vựng chủ đề Art Inspiration

gallery

gallery
audio

ˈɡæləri

Vietnam FlagGian

Câu ngữ cảnh

audio

I visited an art gallery in the afternoon.

Dịch

Tôi tới tham quan một phòng trưng bày nghệ thuật vào chiều hôm nay.

image

image
audio

ˈɪmɪdʒ

Vietnam Flagảnh, hình, Hình ảnh

Câu ngữ cảnh

audio

The media should promote a more independent image of women.

Dịch

Truyển thông nên truyền bá một hình ảnh độc lập hơn của người phụ nữ.

inspirations

inspiration
audio

ˌɪnspəˈreɪʃn

Vietnam FlagNguồn

Câu ngữ cảnh

audio

This artist is one of my biggest inspirations

Dịch

Nghệ sĩ này là một trong những nguồn cảm hứng lớn nhất của tôi.

intimacy

intimacy
audio

ˈɪntɪməsi

Vietnam Flaggần gũi, Sự thân mật

Câu ngữ cảnh

audio

Some people are afraid of intimacy

Dịch

Có một vài người sợ hãi sự thân mật với người khác.

literature

literature
audio

ˈlɪtrətʃər

Vietnam FlagVăn học

Câu ngữ cảnh

audio

"Wuthering Heights" is a classic of English literature

Dịch

Đồi gió hú là một tác phẩm văn học Anh kinh điển.

mood

mood
audio

muːd

Vietnam FlagTâm trạng

Câu ngữ cảnh

audio

She's in a good mood

Dịch

Cô ấy đang có tâm trạng tốt.

musician

musician
audio

mjuˈzɪʃn

Vietnam FlagNhạc công

Câu ngữ cảnh

audio

John Lennon was a prolific musician

Dịch

John Lennon là một nhạc công có nhiều tác phẩm.

opera

opera
audio

ˈɑːprə

Vietnam Flagô pê ra, Nhạc kịch

Câu ngữ cảnh

audio

He's a huge fan of opera

Dịch

Anh ấy rất hâm mộ nhạc opera.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Green Revolution

The Green Revolution

Cuộc cách mạng xanh

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Law System

Law System

Hệ thống luật pháp

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Alternative Energy

Alternative Energy

Năng lượng thay thế

Đã học 0/9 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Climates

Climates

Khí hậu

Đã học 0/11 từ