Test 10
Từ vựng Chủ đề Test 10 ETS LC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 10
adjust

əˈʤʌst
Câu ngữ cảnh
I need to adjust my work schedule.
Tôi cần điều chỉnh lịch làm việc của mình.
hand

hænd
Câu ngữ cảnh
Can you lend me a hand with this?
Bạn có thể giúp tôi một tay với điều này được không?
fir

fɜr
Câu ngữ cảnh
The office has a beautiful fir tree in the lobby.
Văn phòng có một cây thông đẹp trong sảnh.
department

dɪˈpɑrtmənt
Câu ngữ cảnh
I work in the marketing department
Tôi làm việc ở bộ phận marketing.
current

ˈkɜrənt
Câu ngữ cảnh
The current temperature in San Francisco is 54°F.
Nhiệt độ hiện tại ở San Francisco là 54 độ F.
out dated

aʊt - ˈdeɪtɪd
Câu ngữ cảnh
We need to update our company's software, it's very out dated .
Chúng tôi cần cập nhật phần mềm của công ty, nó đã rất lỗi thời.
rent

rɛnt
Câu ngữ cảnh
Will your rent increase next year, or will it stay the same?
Tiền thuê nhà của bạn sẽ tăng trong năm tới hay nó sẽ giữ nguyên?
portable

ˈpɔrtəbəl
Câu ngữ cảnh
This laptop is very portable for business trips.
Chiếc laptop này rất di động để đi công tác.
unexpected

ˌʌnɪkˈspɛktɪd
Câu ngữ cảnh
The client had an unexpected request during the meeting.
Khách hàng đã có một yêu cầu bất ngờ trong cuộc họp.
display

dɪˈspleɪ
Câu ngữ cảnh
The new product will be on display in the store window.
Sản phẩm mới sẽ được hiển thị trong cửa sổ cửa hàng.
headquarters

ˈhɛdˌkwɔrtərz
Câu ngữ cảnh
Our company's headquarters is located in the city center.
Trụ sở chính của công ty chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố.
flavor

ˈfleɪvər
Câu ngữ cảnh
The company is introducing a new flavor of their product.
Công ty đang giới thiệu một hương vị mới cho sản phẩm của họ.
sold out

soʊld - aʊt
Câu ngữ cảnh
Those tickets are sold out .
Những vé đó được bán hết.
preference

ˈprɛfərəns
Câu ngữ cảnh
She has a strong preference for organic products.
Cô ấy có sự ưu tiên mạnh mẽ đối với các sản phẩm hữu cơ.
Upstairs

əpˈstɛrz
Câu ngữ cảnh
Upstairs to the right of the elevator.
Trên lầu, bên phải thang máy.
business hours

ˈbɪznəs - ˈaʊərz
Câu ngữ cảnh
The office is open during business hours .
Văn phòng mở cửa trong giờ làm việc.
collaboration

kəˌlæbəˈreɪʃən
Câu ngữ cảnh
We need more collaboration to succeed.
Chúng ta cần nhiều hơn hợp tác để thành công.
material

məˈtɪriəl
Câu ngữ cảnh
This material is perfect for our project.
Vật liệu này rất phù hợp cho dự án của chúng ta.
responsibility

rɪˌspɒnsɪˈbɪləti
Câu ngữ cảnh
Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility
Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
impressed

ɪmˈprɛst
Câu ngữ cảnh
I was impressed by the new marketing strategy.
Tôi ấn tượng với chiến lược marketing mới.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

