Test 2
Từ vựng Chủ đề Test 2 ETS LC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 2
insert
/ɪnˈsɜrt/
Câu ngữ cảnh
Can you please insert the new data?
Bạn có thể chèn dữ liệu mới không?
arrange
/əˈreɪnʤ/
Câu ngữ cảnh
Can you help me arrange the files on my desk?
Bạn có thể giúp tôi sắp xếp các tệp tin trên bàn làm việc không?
discard
/dɪˈskɑrd/
Câu ngữ cảnh
Let's discard the old documents.
Chúng ta hãy loại bỏ những tài liệu cũ.
empty
/ˈɛmpti/
Câu ngữ cảnh
The store room is completely empty
Kho hàng hoàn toàn trống rỗng.
scattered
/ˈskætər/
Câu ngữ cảnh
The workers scattered after the accident.
Các công nhân rải rác sau vụ tai nạn.
canopy
/ˈkænəpi/
Câu ngữ cảnh
The canopy provides shade for the outdoor meeting.
Mái che cung cấp bóng mát cho buổi họp ngoài trời.
display
/dɪˈspleɪ/
Câu ngữ cảnh
The new product will be on display in the store window.
Sản phẩm mới sẽ được hiển thị trong cửa sổ cửa hàng.
budget
/ˈbʌʤɪt/
Câu ngữ cảnh
Should we make copies of the budget for the team or email it to them?
Chúng ta có nên photo / tạo bảo sao ngân sách cho nhóm hay gửi email cho họ?
main branch
/meɪn - brænʧ/
Câu ngữ cảnh
Our company has a main branch in the city.
Công ty chúng tôi có một chi nhánh chính ở trong thành phố.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
Câu ngữ cảnh
I have an important appointment today.
Tôi có một cuộc hẹn quan trọng hôm nay.
stop by
/stɑp - baɪ/
Câu ngữ cảnh
Should we go straight to the office, or stop by the hotel first?
Chúng ta nên đi thẳng đến văn phòng hay dừng lại ở khách sạn trước?
make it
/meɪk - ɪt/
Câu ngữ cảnh
I'll do my best to make it to the meeting.
Tôi sẽ cố gắng hết sức để tham dự cuộc họp.
fill the position
/fɪl - ði - pəˈzɪʃən/
Câu ngữ cảnh
We need to fill the position quickly.
Chúng tôi cần lấp đầy vị trí này nhanh chóng.
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
Câu ngữ cảnh
Our company has an innovative approach to product design.
Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
feature
/ˈfiʧər/
Câu ngữ cảnh
Our new product has a great feature
Sản phẩm mới của chúng tôi có một tính năng tuyệt vời.
revise
/rɪˈvaɪz/
Câu ngữ cảnh
I need to revise my report before the meeting.
Tôi cần xem lại báo cáo của tôi trước cuộc họp.
warranty
/ˈwɔrənti/
Câu ngữ cảnh
Do you have a warranty on this laptop?
Bạn có bảo hành cho máy tính xách tay này không?
property
/ˈprɑpərti/
Câu ngữ cảnh
He is selling his property In other words, he is selling his house.
Anh ta đang bán tài sản của mình. Nói cách khác, anh ta đang bán nhà của mình.
confirmation
/ˌkɑnfərˈmeɪʃən/
Câu ngữ cảnh
I need your confirmation for the meeting.
Tôi cần xác nhận của bạn về buổi họp.
avoid
/əˈvɔɪd/
Câu ngữ cảnh
I try to avoid late deliveries.
Tôi cố gắng tránh giao hàng muộn.