Test 6
Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS LC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 6
shovel
/ˈʃʌvəl/
Câu ngữ cảnh
Can you use the shovel to move the dirt?
Bạn có thể sử dụng xẻng để di chuyển đất được không?
walkway
/ˈwɔˌkweɪ/
Câu ngữ cảnh
Please use the walkway to reach the building.
Vui lòng sử dụng đường đi bộ để đến tòa nhà.
tray
/treɪ/
Câu ngữ cảnh
Can you bring the tray to the conference room?
Bạn có thể mang khay đến phòng họp được không?
trolley
/ˈtrɑli/
Câu ngữ cảnh
The trolley is useful for moving heavy items.
Xe đẩy rất hữu ích để di chuyển các vật nặng.
replace
/ˌriˈpleɪs/
Câu ngữ cảnh
Why can't we replace the computers?
Tại sao chúng ta không thể thay máy tính?
outdoor
/ˈaʊtˌdɔr/
Câu ngữ cảnh
Would you like indoor or outdoor seating?
Bạn muốn chỗ ngồi trong nhà hay ngoài trời?
unoccupied
/əˈnɑkjəˌpaɪd/
Câu ngữ cảnh
A chair is unoccupied
Một chiếc ghế không có người sử dụng.
arrange
/əˈreɪnʤ/
Câu ngữ cảnh
Can you help me arrange the files on my desk?
Bạn có thể giúp tôi sắp xếp các tệp tin trên bàn làm việc không?
entrance
/ˈɛntrəns/
Câu ngữ cảnh
The entrance to the building is on the right.
Lối vào của tòa nhà ở bên phải.
plie
Câu ngữ cảnh
The dancer did a graceful plie during the performance.
Vũ công đã thực hiện một tư thế đứng chân mở rộng tuyệt vời trong buổi biểu diễn.
reasonable
/ˈrizənəbəl/
Câu ngữ cảnh
They sell shoes at a reasonable rate (mức giá). That means the shoe prices are not too high.
Họ bán giày với mức giá hợp lý. Điều đó có nghĩa giá giày không quá cao.
sign up for
/saɪn - ʌp - fɔr/
Câu ngữ cảnh
I need to sign up for the company's training program.
Tôi cần đăng ký tham gia chương trình đào tạo của công ty.
subscription
/səbˈskrɪpʃən/
Câu ngữ cảnh
I have a monthly subscription to the business magazine.
Tôi có đăng ký tháng báo kinh doanh.
budget
/ˈbʌʤɪt/
Câu ngữ cảnh
Should we make copies of the budget for the team or email it to them?
Chúng ta có nên photo / tạo bảo sao ngân sách cho nhóm hay gửi email cho họ?
annual
/ˈænjuəl/
Câu ngữ cảnh
The annual fundraising banquet.
Bữa tiệc gây quỹ hàng năm.
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
Câu ngữ cảnh
The maintenance department.
Bộ phận bảo trì.
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
Câu ngữ cảnh
I need to renew my business certificate soon.
Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.
issue
/ˈɪʃu/
Câu ngữ cảnh
We need to address the issue quickly.
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.
in effect
/ɪn - ɪˈfɛkt/
Câu ngữ cảnh
The new policy is in effect now.
Chính sách mới đã có hiệu lực ngay bây giờ.
renovation
/ˌrɛnəˈveɪʃən/
Câu ngữ cảnh
The office building is undergoing a major renovation
Tòa nhà văn phòng đang trải qua một đợt tu sửa lớn.