Test 6

Từ vựng Chủ đề Test 6 ETS LC 2024

Test 6
Get Started

Học từ vựng chủ đề Test 6

shovel

shovel
audio

/ˈʃʌvəl/

Vietnam Flagxẻng

Câu ngữ cảnh

audio

Can you use the shovel to move the dirt?

Dịch

Bạn có thể sử dụng xẻng để di chuyển đất được không?

walkway

walkway
audio

/ˈwɔˌkweɪ/

Vietnam Flagđường đi bộ

Câu ngữ cảnh

audio

Please use the walkway to reach the building.

Dịch

Vui lòng sử dụng đường đi bộ để đến tòa nhà.

tray

tray
audio

/treɪ/

Vietnam Flagkhay

Câu ngữ cảnh

audio

Can you bring the tray to the conference room?

Dịch

Bạn có thể mang khay đến phòng họp được không?

trolley

trolley
audio

/ˈtrɑli/

Vietnam Flagxe đẩy

Câu ngữ cảnh

audio

The trolley is useful for moving heavy items.

Dịch

Xe đẩy rất hữu ích để di chuyển các vật nặng.

replace

replace
audio

/ˌriˈpleɪs/

Vietnam Flagthay

Câu ngữ cảnh

audio

Why can't we replace the computers?

Dịch

Tại sao chúng ta không thể thay máy tính?

outdoor

outdoor
audio

/ˈaʊtˌdɔr/

Vietnam Flagngoài trời

Câu ngữ cảnh

audio

Would you like indoor or outdoor seating?

Dịch

Bạn muốn chỗ ngồi trong nhà hay ngoài trời?

unoccupied

unoccupied
audio

/əˈnɑkjəˌpaɪd/

Vietnam Flagkhông có người sử dụng

Câu ngữ cảnh

audio

A chair is unoccupied

Dịch

Một chiếc ghế không có người sử dụng.

arrange

arrange
audio

/əˈreɪnʤ/

Vietnam Flagsắp xếp

Câu ngữ cảnh

audio

Can you help me arrange the files on my desk?

Dịch

Bạn có thể giúp tôi sắp xếp các tệp tin trên bàn làm việc không?

entrance

entrance
audio

/ˈɛntrəns/

Vietnam Flaglối vào

Câu ngữ cảnh

audio

The entrance to the building is on the right.

Dịch

Lối vào của tòa nhà ở bên phải.

plie

plie
audio

Vietnam FlagTư thế đứng chân mở rộng (trong vũ đạo)

Câu ngữ cảnh

audio

The dancer did a graceful plie during the performance.

Dịch

Vũ công đã thực hiện một tư thế đứng chân mở rộng tuyệt vời trong buổi biểu diễn.

reasonable

reasonable
audio

/ˈrizənəbəl/

Vietnam Flaghợp lý

Câu ngữ cảnh

audio

They sell shoes at a reasonable rate (mức giá). That means the shoe prices are not too high.

Dịch

Họ bán giày với mức giá hợp lý. Điều đó có nghĩa giá giày không quá cao.

sign up for

sign up for
audio

/saɪn - ʌp - fɔr/

Vietnam FlagĐăng ký

Câu ngữ cảnh

audio

I need to sign up for the company's training program.

Dịch

Tôi cần đăng ký tham gia chương trình đào tạo của công ty.

subscription

subscription
audio

/səbˈskrɪpʃən/

Vietnam FlagĐăng ký (thành viên)

Câu ngữ cảnh

audio

I have a monthly subscription to the business magazine.

Dịch

Tôi có đăng ký tháng báo kinh doanh.

budget

budget
audio

/ˈbʌʤɪt/

Vietnam Flagngân sách

Câu ngữ cảnh

audio

Should we make copies of the budget for the team or email it to them?

Dịch

Chúng ta có nên photo / tạo bảo sao ngân sách cho nhóm hay gửi email cho họ?

annual

annual
audio

/ˈænjuəl/

Vietnam Flaghàng năm

Câu ngữ cảnh

audio

The annual fundraising banquet.

Dịch

Bữa tiệc gây quỹ hàng năm.

maintenance

maintenance
audio

/ˈmeɪntənəns/

Vietnam Flagbảo trì

Câu ngữ cảnh

audio

The maintenance department.

Dịch

Bộ phận bảo trì.

certificate

certificate
audio

/sərˈtɪfɪkət/

Vietnam Flagchứng chỉ

Câu ngữ cảnh

audio

I need to renew my business certificate soon.

Dịch

Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.

issue

issue
audio

/ˈɪʃu/

Vietnam Flagvấn đề

Câu ngữ cảnh

audio

We need to address the issue quickly.

Dịch

Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.

in effect

in effect
audio

/ɪn - ɪˈfɛkt/

Vietnam Flagcó hiệu lực

Câu ngữ cảnh

audio

The new policy is in effect now.

Dịch

Chính sách mới đã có hiệu lực ngay bây giờ.

renovation

renovation
audio

/ˌrɛnəˈveɪʃən/

Vietnam Flagsự tu sửa lại

Câu ngữ cảnh

audio

The office building is undergoing a major renovation

Dịch

Tòa nhà văn phòng đang trải qua một đợt tu sửa lớn.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 2

Test 2

Từ vựng Chủ đề Test 2 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 5

Test 5

Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích

/images/avatars/100005186267666.jpg
Dương Thiên Lý
một tháng trước

Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

Bộ từ vựng TOEIC ETS 2024 PDF, ETS 2021, 2022, 2023. Hướng dẫn học bộ từ vựng TOEIC ETS hiệu quả, sát đề, phù hợp mọi cấp độ, giúp bạn đạt mục tiêu TOEIC 450+....Xem thêm
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2020, 2021, 2022, 2023 đến 2024
likeheart122
36 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ