Test 3
Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS LC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 3
remove
/riˈmuv/
Câu ngữ cảnh
Please remove the sticker from the window.
Vui lòng gỡ bỏ tấm dán trên cửa sổ.
spill
/spɪl/
Câu ngữ cảnh
I have to clean up the spill on the floor.
Tôi phải dọn sạch vết rò rỉ trên sàn.
railing
/ˈreɪlɪŋ/
Câu ngữ cảnh
The railing on the stairs is broken.
Lan can cầu thang bị hỏng.
arrange
/əˈreɪnʤ/
Câu ngữ cảnh
Can you help me arrange the files on my desk?
Bạn có thể giúp tôi sắp xếp các tệp tin trên bàn làm việc không?
out of stock
/aʊt - ʌv - stɑk/
Câu ngữ cảnh
The store is out of stock on that item.
Cửa hàng đã hết hàng đó.
scheduled to
/ˈskɛʤʊld - tu/
Câu ngữ cảnh
Who's scheduled to clean the kitchen?
Ai được lên kế hoạch / xếp lịch để dọn dẹp nhà bếp?
require
/ˌriˈkwaɪər/
Câu ngữ cảnh
They require us not to take photos.
Họ yêu cầu chúng tôi không chụp ảnh.
charge
/ʧɑrʤ/
Câu ngữ cảnh
There is an extra charge for overnight delivery.
Có một khoản phí bổ sung cho giao hàng qua đêm.
supervisor
/ˈsupərˌvaɪzər/
Câu ngữ cảnh
You have to ask the supervisor
Bạn phải hỏi người giám sát.
harvest
/ˈhɑrvəst/
Câu ngữ cảnh
The farmers will harvest the crops next month.
Nông dân sẽ thu hoạch vụ mùa vào tháng tới.
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
Câu ngữ cảnh
The company had a product demonstration
Công ty đã có một sự trình diễn sản phẩm.
prefer
/prəˈfɜr/
Câu ngữ cảnh
I prefer the supermarket on North Street.
Tôi thích siêu thị trên North Street hơn
aisle
/aɪl/
Câu ngữ cảnh
Please walk down the aisle to your seat.
Vui lòng đi xuống lối đi đến chỗ ngồi của bạn.
officially
/əˈfɪʃəli/
Câu ngữ cảnh
The company officially opened a new office.
Công ty đã chính thức khai trương một văn phòng mới.
sign a contract
/saɪn - eɪ - ˈkɑnˌtrækt/
Câu ngữ cảnh
They will sign a contract next week.
Họ sẽ ký hợp đồng vào tuần tới.
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
Câu ngữ cảnh
The company will donate to the charity.
Công ty sẽ quyên góp cho tổ chức từ thiện.
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
Câu ngữ cảnh
We need a strong foundation to build our business.
Chúng ta cần một nền tảng vững chắc để xây dựng doanh nghiệp của mình.
organization
/ˌɔrgənəˈzeɪʃən/
Câu ngữ cảnh
He requested a presentation on the summer sports program my organization is planning.
Ông ấy đã yêu cầu một bài thuyết trình về các chương trình thể thao mùa hè mà tổ chức của tôi đang lên kế hoạch.
expand
/ɪkˈspænd/
Câu ngữ cảnh
The company plans to expand into new markets.
Công ty có kế hoạch mở rộng sang các thị trường mới.
create
/kriˈeɪt/
Câu ngữ cảnh
We need to create a new marketing strategy.
Chúng ta cần tạo ra một chiến lược marketing mới.