Test 5

Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS LC 2024

Test 5
Get Started

Học từ vựng chủ đề Test 5

kneel down

kneel down
audio

/nil - daʊn/

Vietnam Flagquỳ xuống

Câu ngữ cảnh

audio

Please kneel down to tie your shoe.

Dịch

Vui lòng quỳ xuống để buộc giày của bạn.

ceiling

ceiling
audio

/ˈsilɪŋ/

Vietnam FlagTrần nhà

Câu ngữ cảnh

audio

The lights are hanging from the ceiling above us.

Dịch

Đèn được treo trên trần nhà phía trên chúng tôi.

whole

whole
audio

/hoʊl/

Vietnam Flagtoàn bộ

Câu ngữ cảnh

audio

I ate the whole pizza by myself.

Dịch

Tôi đã ăn hết cả chiếc pizza một mình.

mural

mural
audio

/ˈmjʊrəl/

Vietnam Flagbức tranh tường

Câu ngữ cảnh

audio

The new office has a beautiful mural

Dịch

Văn phòng mới có một bức tranh tường đẹp.

have an opening

have an opening
audio

/hæv - æn - ˈoʊpənɪŋ/

Vietnam Flagcó một buổi khai mạc

Câu ngữ cảnh

audio

The new restaurant will have an opening next week.

Dịch

Nhà hàng mới sẽ có buổi khai mạc vào tuần tới.

recital

recital
audio

/rəˈsaɪtəl/

Vietnam Flagbuổi trình diễn

Câu ngữ cảnh

audio

I'm going to my daughter's piano recital tonight.

Dịch

Tôi sẽ đi xem buổi trình diễn đàn piano của con gái tối nay.

receptionist

receptionist
audio

/rɪˈsɛpʃənɪst/

Vietnam Flagtiếp tân viên

Câu ngữ cảnh

audio

The receptionist welcomed me at the office.

Dịch

Tiếp tân viên đã chào đón tôi tại văn phòng.

awfully

awfully
audio

/ˈɑfli/

Vietnam Flagkhủng khiếp

Câu ngữ cảnh

audio

The weather is awfully cold today.

Dịch

Thời tiết hôm nay khủng khiếp lạnh.

high-rise

high-rise
audio

/haɪ - raɪz/

Vietnam Flagtòa nhà cao tầng

Câu ngữ cảnh

audio

We work in a high-rise building downtown.

Dịch

Chúng tôi làm việc trong một tòa nhà cao tầng ở trung tâm.

sales report

sales report
audio

/seɪlz - rɪˈpɔrt/

Vietnam Flagbáo cáo doanh số

Câu ngữ cảnh

audio

The sales report shows our monthly revenue.

Dịch

Báo cáo doanh số cho thấy doanh thu hàng tháng của chúng tôi.

shipment

shipment
audio

/ˈʃɪpmənt/

Vietnam Flaglô hàng

Câu ngữ cảnh

audio

When can we expect the shipment ?

Dịch

Khi nào chúng ta có thể chờ đón lô hàng?

assembly

assembly
audio

/əˈsɛmbli/

Vietnam Flaglắp ráp

Câu ngữ cảnh

audio

A car assembly plant is a place where cars are put together from parts.

Dịch

Nhà máy lắp ráp ô tô là nơi ô tô được ghép lại từ các bộ phận.

layout

layout
audio

/ˈleɪˌaʊt/

Vietnam Flagbố cục

Câu ngữ cảnh

audio

The new office layout improves workflow.

Dịch

Bố cục văn phòng mới cải thiện luồng công việc.

revenue

Revenue
audio

/ˈrɛvəˌnu/

Vietnam FlagDoanh thu

Câu ngữ cảnh

audio

The company has an annual revenue of about $8 million.

Dịch

Công ty có doanh thu hàng năm khoảng 8 triệu đô la.

informative

informative
audio

/ɪnˈfɔrmətɪv/

Vietnam Flagthông tin hữu ích

Câu ngữ cảnh

audio

The meeting was very informative for our team.

Dịch

Cuộc họp rất thông tin hữu ích cho nhóm của chúng tôi.

cost estimate

cost estimate
audio

/kɑst - ˈɛstəmət/

Vietnam Flagdự toán chi phí

Câu ngữ cảnh

audio

Can you provide a cost estimate for the project?

Dịch

Bạn có thể cung cấp một dự toán chi phí cho dự án này không?

in charge of

in charge of
audio

/ɪn - ʧɑrʤ - ʌv/

Vietnam Flagphụ trách

Câu ngữ cảnh

audio

Who's in charge of this department?

Dịch

Ai phụ trách bộ phận này?

shutoff

shutoff
audio

Vietnam Flagtắt

Câu ngữ cảnh

audio

Please remember to shutoff the lights when leaving.

Dịch

Vui lòng nhớ tắt đèn khi rời khỏi.

participate

participate
audio

/pɑrˈtɪsəˌpeɪt/

Vietnam Flagtham gia

Câu ngữ cảnh

audio

All employees are encouraged to participate in the meeting.

Dịch

Tất cả nhân viên được khuyến khích tham gia vào cuộc họp.

expiration date

expiration date
audio

/ˌɛkspəˈreɪʃən - deɪt/

Vietnam Flagngày hết hạn

Câu ngữ cảnh

audio

Check the expiration date before using the product.

Dịch

Hãy kiểm tra ngày hết hạn trước khi sử dụng sản phẩm.

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 1

Test 1

Từ vựng Chủ đề Test 1 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 2

Test 2

Từ vựng Chủ đề Test 2 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 3

Test 3

Từ vựng Chủ đề Test 3 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Test 4

Test 4

Từ vựng Chủ đề Test 4 ETS LC 2024

Đã học 0/80 từ

Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích

/images/avatars/100005186267666.jpg
Dương Thiên Lý
một tháng trước

Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

Bộ từ vựng TOEIC ETS 2024 PDF, ETS 2021, 2022, 2023. Hướng dẫn học bộ từ vựng TOEIC ETS hiệu quả, sát đề, phù hợp mọi cấp độ, giúp bạn đạt mục tiêu TOEIC 450+....Xem thêm
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2020, 2021, 2022, 2023 đến 2024
likeheart122
36 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ