Test 5
Từ vựng Chủ đề Test 5 ETS LC 2024


Học từ vựng chủ đề Test 5
kneel down

nil - daʊn
Câu ngữ cảnh
Please kneel down to tie your shoe.
Vui lòng quỳ xuống để buộc giày của bạn.
ceiling

ˈsilɪŋ
Câu ngữ cảnh
The lights are hanging from the ceiling above us.
Đèn được treo trên trần nhà phía trên chúng tôi.
whole

hoʊl
Câu ngữ cảnh
I ate the whole pizza by myself.
Tôi đã ăn hết cả chiếc pizza một mình.
mural

ˈmjʊrəl
Câu ngữ cảnh
The new office has a beautiful mural
Văn phòng mới có một bức tranh tường đẹp.
have an opening

hæv - æn - ˈoʊpənɪŋ
Câu ngữ cảnh
The new restaurant will have an opening next week.
Nhà hàng mới sẽ có buổi khai mạc vào tuần tới.
recital

rəˈsaɪtəl
Câu ngữ cảnh
I'm going to my daughter's piano recital tonight.
Tôi sẽ đi xem buổi trình diễn đàn piano của con gái tối nay.
receptionist

rɪˈsɛpʃənɪst
Câu ngữ cảnh
The receptionist welcomed me at the office.
Tiếp tân viên đã chào đón tôi tại văn phòng.
awfully

ˈɑfli
Câu ngữ cảnh
The weather is awfully cold today.
Thời tiết hôm nay khủng khiếp lạnh.
high-rise

haɪ - raɪz
Câu ngữ cảnh
We work in a high-rise building downtown.
Chúng tôi làm việc trong một tòa nhà cao tầng ở trung tâm.
sales report

seɪlz - rɪˈpɔrt
Câu ngữ cảnh
The sales report shows our monthly revenue.
Báo cáo doanh số cho thấy doanh thu hàng tháng của chúng tôi.
shipment

ˈʃɪpmənt
Câu ngữ cảnh
When can we expect the shipment ?
Khi nào chúng ta có thể chờ đón lô hàng?
assembly

əˈsɛmbli
Câu ngữ cảnh
A car assembly plant is a place where cars are put together from parts.
Nhà máy lắp ráp ô tô là nơi ô tô được ghép lại từ các bộ phận.
layout

ˈleɪˌaʊt
Câu ngữ cảnh
The new office layout improves workflow.
Bố cục văn phòng mới cải thiện luồng công việc.
revenue

ˈrɛvəˌnu
Câu ngữ cảnh
The company has an annual revenue of about $8 million.
Công ty có doanh thu hàng năm khoảng 8 triệu đô la.
informative

ɪnˈfɔrmətɪv
Câu ngữ cảnh
The meeting was very informative for our team.
Cuộc họp rất thông tin hữu ích cho nhóm của chúng tôi.
cost estimate

kɑst - ˈɛstəmət
Câu ngữ cảnh
Can you provide a cost estimate for the project?
Bạn có thể cung cấp một dự toán chi phí cho dự án này không?
in charge of

ɪn - ʧɑrʤ - ʌv
Câu ngữ cảnh
Who's in charge of this department?
Ai phụ trách bộ phận này?
shutoff

Câu ngữ cảnh
Please remember to shutoff the lights when leaving.
Vui lòng nhớ tắt đèn khi rời khỏi.
participate

pɑrˈtɪsəˌpeɪt
Câu ngữ cảnh
All employees are encouraged to participate in the meeting.
Tất cả nhân viên được khuyến khích tham gia vào cuộc họp.
expiration date

ˌɛkspəˈreɪʃən - deɪt
Câu ngữ cảnh
Check the expiration date before using the product.
Hãy kiểm tra ngày hết hạn trước khi sử dụng sản phẩm.
Chủ đề Từ vựng liên quan




Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích
Hướng dẫn học Từ vựng TOEIC ETS 2021, 2022, 2023 đến 2024

