Test 7
Từ vựng Chủ đề Test 7 ETS LC 2024
Học từ vựng chủ đề Test 7
empty
/ˈɛmpti/
Câu ngữ cảnh
The store room is completely empty
Kho hàng hoàn toàn trống rỗng.
examine
/ɪgˈzæmɪn/
Câu ngữ cảnh
Let's examine the data carefully.
Chúng ta hãy kiểm tra dữ liệu một cách cẩn thận.
restock
/riˈstɑk/
Câu ngữ cảnh
We need to restock the shelves quickly.
Chúng tôi cần phải bổ sung lại hàng hóa lên kệ nhanh chóng.
rest
/rɛst/
Câu ngữ cảnh
I need to rest my eyes for a bit.
Tôi cần phải nghỉ ngơi mắt một chút.
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
Câu ngữ cảnh
We should decorate the office for the party.
Chúng ta nên trang trí văn phòng cho buổi tiệc.
post
/poʊst/
Câu ngữ cảnh
I need to post this letter today.
Tôi cần phải gửi thư này hôm nay.
storage
/ˈstɔrəʤ/
Câu ngữ cảnh
We need more space for storage in the office.
Chúng tôi cần thêm không gian để lưu trữ trong văn phòng.
press release
/prɛs - riˈlis/
Câu ngữ cảnh
The company published a press release .
Công ty đã công bố một thông cáo báo chí.
renew
/rɪˈnu/
Câu ngữ cảnh
I need to renew my contract next month.
Tôi cần gia hạn hợp đồng của tôi vào tháng tới.
newsletter
/ˈnuˌzlɛtər/
Câu ngữ cảnh
Have you read the latest company newsletter ?
Bạn đã đọc bản tin mới nhất của công ty chưa?
mention
/ˈmɛnʃən/
Câu ngữ cảnh
Why didn't you tell me? - My girlfriend told me not to mention anything to you.
Tại sao bạn không nói với tôi? - Bạn gái tôi bảo không được đề cập/nói gì cho anh biết.
shipment
/ˈʃɪpmənt/
Câu ngữ cảnh
When can we expect the shipment ?
Khi nào chúng ta có thể chờ đón lô hàng?
reschedule
/riˈskɛʤul/
Câu ngữ cảnh
Can we reschedule tomorrow's meeting for some time next week?
Chúng ta có thể lên lịch lại cuộc họp ngày mai vào lúc nào đó trong tuần sau không?
performance
/pərˈfɔrməns/
Câu ngữ cảnh
Which dance performance did you like the best?
Bạn thích nhất màn trình diễn nhảy nào?
material
/məˈtɪriəl/
Câu ngữ cảnh
This material is perfect for our project.
Vật liệu này rất phù hợp cho dự án của chúng ta.
recipe
/ˈrɛsəpi/
Câu ngữ cảnh
Here's a copy of the recipe
Đây là một bản sao của công thức.
loyal customer
/ˈlɔɪəl - ˈkʌstəmər/
Câu ngữ cảnh
She is a loyal customer of our company.
Cô ấy là một khách hàng trung thành của công ty chúng tôi.
summary
/ˈsʌməri/
Câu ngữ cảnh
Please provide a brief summary of the meeting.
Vui lòng cung cấp một bản tóm tắt ngắn về cuộc họp.
supply
/səˈplaɪ/
Câu ngữ cảnh
You must supply your own bike lock. That means you must provide your own bike lock.
Bạn phải cung cấp khóa xe đạp của riêng bạn.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
Câu ngữ cảnh
Did you turn off the equipment ?
Bạn đã tắt thiết bị chưa?