TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
airline

/ˈɛrˌlaɪn/


Câu ngữ cảnh

Your airline has an overnight flight to Delhi, doesn't it?
Hãng hàng không của bạn có một chuyến bay xuyên đêm đến Delhi phải không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
air-conditioning

/ɛr - kənˈdɪʃənɪŋ/


Câu ngữ cảnh

How do you turn on the air-conditioning in this office?
Bạn bật điều hòa không khí trong văn phòng này như thế nào?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
administration building

/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən - ˈbɪldɪŋ/


Câu ngữ cảnh

The administration building .
Tòa nhà hành chính.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
accounts manager

/əˈkaʊnts - ˈmænəʤər/


Câu ngữ cảnh

The accounts manager .
Người quản lý tài khoản.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
accounting department

/əˈkaʊntɪŋ - dɪˈpɑrtmənt/


Câu ngữ cảnh

Someone in the accounting department .
Một người trong bộ phận kế toán.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
account

/əˈkaʊnt/


Câu ngữ cảnh

Right, a large account
Phải, một tài khoản lớn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
absent

/ˈæbsənt/


Câu ngữ cảnh

Adam was absent
Adam vắng mặt.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a while ago

/eɪ - waɪl - əˈgoʊ/


Câu ngữ cảnh

I lent it to him a while ago .
Tôi cho anh ấy mượn một lúc trước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a great view of the mountains

/eɪ - greɪt - vju - ʌv - ði - ˈmaʊntənz/


Câu ngữ cảnh

Yes, and there's a great view of the mountains .
Vâng, và có cảnh núi tuyệt đẹp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
upstairs

/əpˈstɛrz/


Câu ngữ cảnh

Upstairs to the right of the elevator.
Trên lầu, bên phải thang máy.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
unfortunately

/ənˈfɔrʧənətli/


Câu ngữ cảnh

Unfortunately they didn't pass.
Thật không may, họ đã không vượt qua.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
spain

/speɪn/


Câu ngữ cảnh

In Spain I believe.
Tôi nghĩ / tin là ở Tây Ban Nha.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
quite a long time

/kwaɪt - eɪ - lɔŋ - taɪm/


Câu ngữ cảnh

Quite a long time .
Khá lâu.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
outside

/ˈaʊtˈsaɪd/


Câu ngữ cảnh

They're walking outside
Họ đang đi dạo bên ngoài.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
orchestra

/ˈɔrkəstrə/


Câu ngữ cảnh

Did you know that the Vienna Orchestra giving a concert here soon?
Bạn có biết rằng Dàn nhạc Vienna sẽ sớm tổ chức buổi hòa nhạc ở đây không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
not quite

/nɑt - kwaɪt/


Câu ngữ cảnh

Not quite , but almost.
Không hoàn toàn nhưng gần như.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
neither

/ˈniðər/


Câu ngữ cảnh

Neither actually.
Thực ra là không bên nào cả.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
human resources department

/ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz - dɪˈpɑrtmənt/


Câu ngữ cảnh

Where can I find the Human Resources department ?
Tôi có thể tìm bộ phận nhân sự ở đâu?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
contractors

/ˈkɑnˌtræktərz/


Câu ngữ cảnh

I'll probably go with Triple-J Contractors
Có lẽ tôi sẽ chọn Nhà Thầu Triple-J.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
classical literature

/ˈklæsɪkəl - ˈlɪtərəʧər/


Câu ngữ cảnh

Classical literature .
Văn học cổ điển.