TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 09/10/2024

assigned

audio

/əˈsaɪnd/

Vietnam Flagđược giao
assigned

Câu ngữ cảnh

audio

I'm not sure if it's been assigned

Dịch

Tôi không chắc liệu nó đã được giao cho ai chưa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 08/10/2024

ask for

audio

/æsk - fɔr/

Vietnam Flagyêu cầu
ask for

Câu ngữ cảnh

audio

When did Susan ask for a computer upgrade?

Dịch

Susan yêu cầu nâng cấp máy tính khi nào?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 07/10/2024

as soon as possible

audio

/æz - sun - ˈpɑsəbəl/

Vietnam Flagcàng sớm càng tốt
as soon as possible

Câu ngữ cảnh

audio

I'll send it as soon as possible .

Dịch

Tôi sẽ gửi nó càng sớm càng tốt.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 06/10/2024

article

audio

/ˈɑrtəkəl/

Vietnam Flagbài báo
article

Câu ngữ cảnh

audio

Yes, I read an article about it.

Dịch

Vâng, tôi đã đọc một bài báo về nó.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 05/10/2024

art gallery

audio

/ɑrt - ˈgæləri/

Vietnam Flagphòng trưng bày nghệ thuật
art gallery

Câu ngữ cảnh

audio

There's a special exhibition at the art gallery .

Dịch

Có một triển lãm đặc biệt tại phòng trưng bày nghệ thuật.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 04/10/2024

arrive

audio

/əˈraɪv/

Vietnam Flagđến
arrive

Câu ngữ cảnh

audio

The table should be set before the guests arrive

Dịch

Bàn nên được bố trí trước khi khách đến.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 03/10/2024

around the corner

audio

/əˈraʊnd - ði - ˈkɔrnər/

Vietnam Flagở góc phố
around the corner

Câu ngữ cảnh

audio

The bakery is around the corner .

Dịch

Tiệm bánh nằm ở góc phố.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 02/10/2024

around

audio

/əˈraʊnd/

Vietnam Flagkhoảng
around

Câu ngữ cảnh

audio

At around eight P.M.

Dịch

Vào khoảng tám giờ tối.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 01/10/2024

approved

audio

/əˈpruvd/

Vietnam Flagphê duyệt
approved

Câu ngữ cảnh

audio

Maria approved the budget.

Dịch

Maria đã phê duyệt ngân sách.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 30/09/2024

appreciate

audio

/əˈpriʃiˌeɪt/

Vietnam Flagcảm kích
appreciate

Câu ngữ cảnh

audio

Thanks, I appreciate it.

Dịch

Cảm ơn, tôi rất cảm kích / trân trọng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 29/09/2024

appointment

audio

/əˈpɔɪntmənt/

Vietnam FlagCuộc hẹn
appointment

Câu ngữ cảnh

audio

Your appointment booked.

Dịch

Cuộc hẹn của bạn đã được đặt.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 28/09/2024

apply

audio

/əˈplaɪ/

Vietnam Flagáp dụng
apply

Câu ngữ cảnh

audio

It's easy to apply

Dịch

Thật dễ áp dụng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 27/09/2024

apartment complex

audio

/əˈpɑrtmənt - ˈkɑmplɛks/

Vietnam FlagKhu chung cư
apartment complex

Câu ngữ cảnh

audio

The new apartment complex .

Dịch

Khu chung cư mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 26/09/2024

apartment

audio

/əˈpɑrtmənt/

Vietnam Flagcăn hộ
apartment

Câu ngữ cảnh

audio

They live in a large apartment

Dịch

Họ sống trong một căn hộ lớn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 25/09/2024

annual

audio

/ˈænjuəl/

Vietnam Flaghàng năm
annual

Câu ngữ cảnh

audio

The annual fundraising banquet.

Dịch

Bữa tiệc gây quỹ hàng năm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 24/09/2024

announced

audio

/əˈnaʊnst/

Vietnam Flagthông báo
announced

Câu ngữ cảnh

audio

It hasn't been announced

Dịch

Điều đó chưa được thông báo.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 23/09/2024

alphabetical order

audio

/ˌælfəˈbɛtɪkəl - ˈɔrdər/

Vietnam Flagthứ tự bảng chữ cái
alphabetical order

Câu ngữ cảnh

audio

In alphabetical order .

Dịch

Theo thứ tự bảng chữ cái.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 22/09/2024

almost

audio

/ˈɔlˌmoʊst/

Vietnam Flaggần như
almost

Câu ngữ cảnh

audio

Not quite, but almost

Dịch

Không hoàn toàn nhưng gần như.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 21/09/2024

airline

audio

/ˈɛrˌlaɪn/

Vietnam FlagHãng hàng không
airline

Câu ngữ cảnh

audio

Your airline has an overnight flight to Delhi, doesn't it?

Dịch

Hãng hàng không của bạn có một chuyến bay xuyên đêm đến Delhi phải không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 20/09/2024

air-conditioning

audio

/ɛr - kənˈdɪʃənɪŋ/

Vietnam Flagđiều hòa không khí
air-conditioning

Câu ngữ cảnh

audio

How do you turn on the air-conditioning in this office?

Dịch

Bạn bật điều hòa không khí trong văn phòng này như thế nào?