600 Từ vựng TOEIC - 100 Cụm từ đồng nghĩa và Trái nghĩa
Trong bài thi TOEIC, vốn từ vựng phong phú là một lợi thế lớn giúp bạn tự tin và đạt kết quả cao hơn, đặc biệt trong phần đọc và nghe.
Một trong những cách hiệu quả để mở rộng vốn từ và hiểu rõ ngữ cảnh là nắm vững cụm từ đồng nghĩa 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic). Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, các phương pháp học từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như một số tài liệu hữu ích cho các bạn.
Vì sao bạn cần biết Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong 600 từ vựng TOEIC?
Lý do quan trọng nhất
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ, tránh sự lặp lại và tăng cường khả năng diễn đạt. Trong bài thi TOEIC, việc học từ đồng nghĩa giúp bạn mở rộng từ vựng một cách logic, đồng thời phát triển khả năng hiểu rõ các câu hỏi khó nhằn thường gặp.
Không chỉ giúp bạn tăng điểm ở các phần đọc và nghe, việc học từ đồng nghĩa còn giúp tăng khả năng phản xạ từ vựng khi phải ứng phó với các đoạn hội thoại nhanh.
Lý do khác nữa là
600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) được xem là bộ từ vựng cơ bản và quan trọng mà bất kỳ người học TOEIC nào cũng cần nắm vững. Mỗi từ trong 600 từ vựng này đều có thể xuất hiện trong các tình huống khác nhau, vì vậy biết cụm từ đồng nghĩa 600 từ vựng TOEIC sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi gặp các biến thể từ vựng.
Ví dụ, từ "accept" có thể được sử dụng với ý nghĩa "chấp nhận," nhưng các từ đồng nghĩa như "approve" hay "consent" cũng có thể mang ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau.
Học các từ đồng nghĩa giúp bạn nhận diện từ dễ dàng, và hiểu nhanh hơn khi gặp phải các đoạn văn phức tạp trong bài thi.
Danh sách 100 Cụm từ đồng nghĩa & trái nghĩa trong bộ 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic)
Từ | Nghĩa | Đồng nghĩa | Trái nghĩa |
---|---|---|---|
currently | hiện tại | at present, now, presently | formerly, previously |
fold | gấp, xếp | bend, crease | unfold, flatten |
garment | quần áo | clothing, apparel | |
ideally | lý tưởng | perfectly, optimally | imperfectly, suboptimally |
overall | tổng thể | generally, broadly | specifically, partially |
planning | lên kế hoạch | preparing, organizing | improvising, disorganizing |
recognition | sự công nhận | acknowledgment, appreciation | disregard, ignorance |
regardless | bất chấp | anyway, nevertheless | considerate, mindful |
submit | nộp | present, hand in | withhold, resist |
technically | về mặt kỹ thuật | scientifically, factually | imprecisely, unscientifically |
abide by | tuân theo | follow, comply with | disobey, ignore |
ability | khả năng | skill, capability | inability, incompetence |
abundant | dồi dào | plentiful, ample | scarce, insufficient |
accepted | được chấp nhận | approved, acknowledged | rejected, declined |
access | truy cập | entry, approach | exit, obstruction |
accommodate | cung cấp chỗ ở | adjust, adapt | hinder, obstruct |
accomplishments | thành tựu | achievements, successes | failures, setbacks |
accounting | kế toán | bookkeeping, auditing | |
accumulated | tích lũy | gathered, amassed | dispersed, diminished |
accurately | chính xác | correctly, precisely | inaccurately, imprecisely |
accustom | làm quen | adapt, familiarize | unfamiliarize, disorient |
achievements | thành tựu | accomplishments, successes | failures, setbacks |
acquired | đạt được | gained, obtained | lost, forfeited |
acting | diễn xuất | performing, playing | |
addresses | địa chỉ | locations, sites | |
adhered to | tuân thủ | followed, obeyed | ignored, violated |
adjacent | gần kề | near, next to | distant, separate |
adjustments | điều chỉnh | modifications, changes | stagnation, sameness |
admire | ngưỡng mộ | respect, appreciate | dislike, disdain |
admitted | thừa nhận | confessed, acknowledged | denied, rejected |
advanced | tiến bộ | developed, progressed | primitive, basic |
affordable | giá cả phải chăng | cheap, economical | expensive, costly |
agenda | chương trình nghị sự | schedule, plan | |
agent | đại lý | representative, proxy | |
aggressively | mạnh mẽ | forcefully, assertively | passively, mildly |
agreement | hợp đồng | contract, pact | disagreement, dispute |
allocate | phân bổ | assign, distribute | |
allow | cho phép | permit, let | forbid, deny |
alternative | phương án thay thế | option, choice | necessity, requirement |
announcement | thông báo | declaration, statement | |
annually | hàng năm | yearly, once a year | monthly, weekly |
anxious | lo lắng | worried, nervous | calm, relaxed |
appeal | hấp dẫn | attract, charm | repel, dissuade |
applied | áp dụng | used, employed | unused, disregarded |
appointment | cuộc hẹn | meeting, engagement | cancellation, postponement |
appreciation | sự cảm kích | gratitude, thankfulness | disdain, disregard |
apprehensive | lo âu | fearful, nervous | confident, calm |
apprentice | người học việc | trainee, beginner | expert, mentor |
approaches | phương pháp | methods, ways | |
arrangements | sắp xếp | plans, preparations | disorganization, disorder |
arrived | đến nơi | came, reached | departed, left |
as needed | khi cần thiết | if necessary, when required | |
ascertain | xác định | determine, verify | disregard, ignore |
aspect | khía cạnh | feature, facet | whole, entirety |
assemble | tập hợp | gather, collect | disperse, scatter |
assessed | đánh giá | evaluated, judged | ignored, overlooked |
asset | tài sản | benefit, advantage | liability, disadvantage |
assignment | nhiệm vụ | task, duty | |
assist | hỗ trợ | help, support | hinder, obstruct |
association | hiệp hội | organization, group | |
assume | giả định | suppose, presume | doubt, disbelieve |
assurance | sự đảm bảo | guarantee, promise | doubt, uncertainty |
attainment | thành tựu | achievement, accomplishment | failure, loss |
attend | tham gia | go to, be present at | miss, avoid |
attitude | thái độ | outlook, perspective | indifference, apathy |
attracted | thu hút | charmed, drawn | repelled, ignored |
audience | khán giả | spectators, viewers | |
audited | kiểm toán | examined, reviewed | ignored, overlooked |
authorized | được cấp phép | permitted, approved | forbidden, unauthorized |
automatically | tự động | instantly, mechanically | manually, deliberately |
available | có sẵn | accessible, obtainable | unavailable, inaccessible |
avoid | tránh | evade, escape | face, confront |
aware | nhận thức | conscious, informed | unaware, ignorant |
background | nền tảng | context, history | foreground, present |
balance | cân bằng | equilibrium, stability | imbalance, instability |
bargain | mặc cả | deal, agreement | rip-off, overcharge |
basic | cơ bản | simple, fundamental | complex, advanced |
basis | cơ sở | foundation, root | |
be in charge of | phụ trách | oversee, manage | |
bear | chịu đựng | tolerate, endure | reject, dismiss |
beforehand | trước | in advance, prior | afterwards, later |
behavior | hành vi | conduct, manner | |
benefits | lợi ích | advantages, perks | drawbacks, disadvantages |
beverage | đồ uống | drink, refreshment | |
blanketed | bao phủ | covered, enveloped | exposed, uncovered |
board | ban quản trị | committee, panel | |
borrow | vay mượn | take, loan | lend, give |
brands | nhãn hiệu | labels, trademarks | |
bring together | tập hợp | unite, assemble | separate, disperse |
bring up | đề cập | mention, raise | ignore, overlook |
broaden | mở rộng | expand, enlarge | narrow, restrict |
brought in | đưa vào | introduced, included | excluded, removed |
budget | ngân sách | finances, allowance | overspend, debt |
built up | xây dựng | accumulated, developed | dismantled, destroyed |
burden | gánh nặng | load, encumbrance | relief, ease |
busy | bận rộn | occupied, active | idle, unoccupied |
calculations | tính toán | computations, estimates | guesses, approximations |
called in | triệu tập | summoned, requested | dismissed, released |
cancellation | hủy bỏ | revocation, annulment | confirmation, validation |
candidates | ứng viên | applicants, nominees | |
capacity | sức chứa | volume, size | limitation, incapacity |
carrier | nhà vận chuyển | transporter, vehicle | |
casually | bình thường | informally, leisurely | formally, seriously |
cataloged | phân loại | classified, listed | |
categories | thể loại | types, groups | |
caught up | bị cuốn vào | involved, absorbed | detached, disinterested |
cautiously | thận trọng | carefully, warily | recklessly, carelessly |
👉 Link tải Download 600 Từ Vựng TOEIC PDF Kèm Audio & Bản dịch Tiếng Việt
Phương pháp học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả bằng Cụm từ đồng nghĩa
Để học từ đồng nghĩa và trái nghĩa hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
1) Ghi nhớ qua hình ảnh và ngữ cảnh
Gắn từ vựng với hình ảnh cụ thể hoặc tình huống giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, từ "increase" có thể gắn liền với hình ảnh của biểu đồ tăng trưởng, giúp bạn nhớ từ nhanh chóng.
2) Luyện tập qua các câu ví dụ thực tế
Đặt từ vựng vào các câu ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh. Đối với từ "accept," bạn có thể tự đặt câu "The manager accepted the proposal," và tìm từ đồng nghĩa để thay thế, như "The manager approved the proposal."
3) Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng
Flashcard là công cụ rất hữu ích giúp bạn ôn lại từ vựng mỗi ngày. Bạn có thể viết từ gốc ở mặt trước và từ đồng nghĩa ở mặt sau, hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki hay Quizlet để tối ưu hoá việc học từ.
4) Nhóm từ theo chủ đề
Khi học từ vựng TOEIC, việc chia nhóm từ theo chủ đề như Kinh doanh, Thời gian, Công việc sẽ giúp bạn học từ hiệu quả hơn. Đây cũng là cách để gắn kết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa theo từng chủ đề cụ thể, tạo sự liên kết và dễ nhớ.
👉 Xem chi tiết Hướng dẫn học 600 Từ vựng TOEIC hiệu quả
Bài tập thực hành cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic)
Một số bài tập đơn giản có thể giúp bạn củng cố kiến thức từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
1) Bài tập ghép từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Tạo một danh sách các từ gốc và yêu cầu bạn ghép chúng với từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp. Ví dụ: Ghép từ "decrease" với từ trái nghĩa "increase."
2) Bài tập điền từ
Cung cấp các câu trống và yêu cầu bạn điền từ đồng nghĩa phù hợp dựa trên ngữ cảnh. Ví dụ: "The team needs to ______ (accept) the new changes." Đáp án có thể là "approve."
3) Bài tập chọn từ đúng
Đưa ra câu hỏi với hai hoặc ba lựa chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, yêu cầu người học chọn từ phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Tài liệu và nguồn học bổ trợ
Ngoài phương pháp tự học, bạn có thể tham khảo một số tài liệu và công cụ bổ trợ để giúp việc học từ đồng nghĩa và trái nghĩa hiệu quả hơn:
1) Sách học từ vựng TOEIC
Một số sách như "600 Essential Words for the TOEIC" thường đi kèm với các bài tập từ đồng nghĩa và trái nghĩa hữu ích.
2) Ứng dụng học từ vựng
Các ứng dụng như Memrise, Quizlet, và Anki có các bộ từ vựng sẵn sàng giúp bạn ôn tập nhanh chóng và hiệu quả.
3) Trang web học tiếng Anh
Một số trang web như Vocabulary.com, Thesaurus.com cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chi tiết, cùng với ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng ôn tập mỗi ngày.
Kết luận
Việc học cụm từ đồng nghĩa 600 từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn tối ưu hóa điểm số trong kỳ thi. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng các phương pháp học hiệu quả trên, bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ và tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi thử thách trong TOEIC.
Các hướng dẫn Học 600 Từ vựng hữu ích có thể bạn quan tâm: