backHướng dẫn Học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả nhất
/images/avatars/61567528020884.jpg
Trang Anh Le
một tháng trước

Danh sách 600 từ vựng TOEIC đầy đủ: Từ vựng và ví dụ sử dụng

TuvungToeic đã tổng hợp và biên soạn danh sách 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) đầy đủ bao gồm Từ vựng, phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ sử dụng, để bạn có thể tải về và ôn tập hiệu quả hơn theo phương pháp Spaced Repetition.

Dưới đây là danh sách 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) đầy đủ:

TừPhiên âmDịch nghĩa
currently/ˈkʌrəntli/hiện thời
fold/fould/nếp gấp
garment/'gɑ:mənt/quần áo
ideally/ai'diəli/lý tưởng
overall/'ouvərɔ:l/toàn bộ
planning/plæn/lên kế hoạch
recognition/rekəg'niʃn/công nhận
regardless/ri'gɑ:dlis/không quan tâm
submit/səb'mit/trình
technically/ˈteknɪkli/về mặt kỹ thuật
abide by/ə'baid/tôn trọng
ability/ə'biliti/năng lực
abundant/ə'bʌndənt/nhiều
accepted/ək'sept/nhận
access/ˈækses/ lối vào
accommodate/ə'kɔmədeit/điều tiết
accomplishments/ə'kɔmpliʃmənt/thành tựu
accounting/ə'kauntiɳ/kế toán
accumulated/ə'kju:mjuleit/tích lũy
accurately/ˈækjərət/chính xác
accustom themselves to/NA/làm cho quen
achievements/ə'tʃi:vmənt/thành tích
acquired/ə'kwaiə/đạt được
acting/'ækʃn/hành động
addresses/ə'dres/ địa chỉ
adhered to/NA/tuân thủ
adjacent/ə'dʤeizənt/kế bên
adjustments/ə'dʤʌstmənt/điều chỉnh
admire/əd'maiə/khâm phục
admitted/əd'mit/thú nhận
advanced/əd'vɑ:nst/tiên tiến
affordable/əˈfɔːd/có đủ khả năng
agenda/əˈʤɛndə/nhật ký công tác
agent/'eidʤənt/đại lý
aggressively/əˈɡresɪv/hung hăng
agreement/ə'gri:mənt/hợp đồng
allocate/ˈæləkeɪt/cấp cho
allow/ə'lau/cho phép
alternative/ɔ:l'tə:nətiv/xen kẽ
announcement/ə'naunsmənt/thông báo
annually/'ænjuəli/hàng năm
anxious/'æɳkʃəs/lo âu
appeal/ə'pi:l/kêu gọi
applied/ə'plai/nộp
appointment/ə'pɔintmənt/cuộc hẹn
appreciation/əpri:ʃi'eiʃn/đánh giá
apprehensive/æpri'hensiv/sợ hãi
apprentice/ə'prentis/người học việc
approaches/ə'proutʃ/tiến gần
arrangements/ə'reindʤmənt/thu xếp
arrived/ə'raiv/đến
as needed/NA/khi cần
ascertain/æsə'tein/biết chắc
aspect/'æspekt/vẻ
assemble/ə'sembl/thu thập
assessed/ə'ses/định giá
asset/'æset/tài sản
assignment/ə'sainmənt/‹sự› giao việc
assist/ə'sist/giúp
association/əsousi'eiʃn/hội
assume/ə'sju:m/giả sử
assurance/ə'ʃuərəns/sự cam đoan
attainment/ə'teinmənt/đạt được
attend/ə'tend/tham dự
attitude/'ætitju:d/quan điểm
attracted/ə'trækt/hấp dẫn
audience/'ɔ:djəns/khán giả
audited/'ɔ:dit/ sự kiểm tra sổ sách
authorized/'ɔ:θəraiz/cho quyền
automatically/ˌɔːtəˈmætɪkli/tự động
available/ə'veiləbl/sẵn có
avoid/ə'vɔid/tránh
aware/ə'weə/biết
aware of/NA/am hiểu
background/'bækgraund/kiến thức
balance/'bæləns/ cái cân
bargain/bɑːɡən/ trả giá
basic/'beisis/cơ bản
basis/'beisis/nền tảng
be in charge of/NA/chịu trách nhiệm về
bear/beə/chịu đựng
beforehand/bi'fɔ:hænd/sẵn
behavior/bi'heivjə/thái độ
benefits/'benifit/ chế độ đãi ngộ
beverage/'bəvəridʤ/đồ uống
blanketed/'blæɳkit/ mềm
board/bɔ:d/lên tàu / máy bay / xe lửa
borrow/'bɔrou/vay
brands/brænd/nhãn hiệu
bring together/NA/gom lại
bring up/NA/đưa ra
broaden/'brɔ:dn/mở rộng
brought in/NA/thuê
budget/ˈbʌdʒɪt/ngân sách
built up/'bildʌp/tăng cường
burden/'bə:dn/gánh nặng
busy/'bizi/bận
calculations/kælkju'leiʃn/tính toán
called in/NA/yêu cầu
cancellation/kænse'leiʃn/sự bãi bỏ
candidates/'kændidit/ứng cử viên
capacity/kə'pæsiti/sức chứa
carrier/'kæriə/mang
casually/ˈkæʒuəli/bình thường
cataloged/ˈkat(ə)lɒg/bản liệt kê
categories/'kætigəri/loại
caught up/NA/làm kịp
cautiously/ˈkɔːʃəsli/thận trọng
chains/tʃein/chuỗi
characteristic/kæriktə'ristik/đặc thù
charge/tʃɑ:dʤ/tính phí
check in/NA/đăng ký
checkout/NA/thanh toán
chooses/tʃuz/chọn
circumstances/'sə:kəmstəns/trường hợp
claim/kleim/nhận lại
clients/'klaiənt/khách
coincided/kouin'said/trùng khớp
collaboration/kəlæbə'reiʃn/sự cộng tác
collection/kə'lekʃn/‹sự› sưu tầm
combined/'kɔmbain/kết hợp
come up with/NA/đưa ra
comfort/'kʌmfət/thoải mái
commensurate/kə'menʃərit/tương xứng với
commit/kə'mit/gửi
commonly/'kɔmənli/thường thường
companies/koud/quy định
compared/kəm'peə/so sánh
compatible/kəm'pætəbl/tương thích
compensate/'kɔmpenseit/
competition/kɔmpi'tiʃn/cạnh tranh
compiling/kəmˈpaɪl/soạn
complete/kəm'pli:t/hoàn thành
complications/ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/sự phức tạp
comprehensive/kɔmpri'hensiv/bao hàm
compromised/'kɔmprəmaiz/thỏa hiệp
concentrate/'kɔnsentreit/tập trung
concerns/kən'sə:n/liên quan
concluded/kən'klu:d/chấm dứt
condition/kən'diʃn/điều kiện
conducive/kən'dju:vis/có ích
conducted/'kɔndəkt/ hạnh kiểm
confidence/'kɔnfidəns/sự tin cậy
confirm/kən'fə:m/xác nhận
conform/kən'fɔ:m/làm cho phù hợp
confusion/kən'fju:ʤn/lộn xộn
consequence/'kɔnsikwəns/kết quả
conservative/kən'sə:vətiv/bảo thủ
considering/kən'sidə/cân nhắc
constanly/'kɔnstəntli/luôn luôn
constantly/'kɔnstəntli/trung thành
constituting/'kɔnstitju:t/tạo thành
consult/kən'sʌlt/hỏi ý kiến
consumes/kən'sju:m/tiêu thụ
consuming/tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/tốn nhiều thời gian
contacted/kɔntækt/tiếp xúc
continues/kən'tinju:/tiếp tục
contributed/kən'tribju:t/đóng góp
control/kən'troul/kiểm tra
convenient/kən'vi:njənt/thuận lợi
convinced/kən'vins/thuyết phục
coordinate/koʊˈɔrdnˌeɪt/phối hợp
courier/'kuriə/người đưa tin
cover/'kʌvə/che
creative/kri:'eitiv/sáng tạo
criticism/'kritisizm/‹sự/lời› phê bình
crucial/'kru:ʃjəl/cốt yếu
culinary/'kʌlinəri/ẩm thực
customers/'kʌstəmə/khách hàng
daringly/ˈdeərɪŋ/táo bạo
deadline/ˈdedlaɪn/thời hạn chót
deal courteously with/NA/giải quyết
debt/det/nợ
decade/'dekeid/thập niên
decisions/di'siʤn/sự quyết định
dedication/dedi'keiʃn/cống hiến
deducting/di'dʌkt/lấy đi
defect/di'fekt/khuyết điểm
delayed/di'lei/chậm trễ
deleted/di'li:t/xóa đi
delicately/ˈdelɪkət/tinh tế
delivery/di'livəri/giao hàng
deluxe/dɪˈlʌks/xa xỉ
demands/dɪˈmɑːnd/đòi hỏi
demonstrated/'demənstreit/bày tỏ
depart/di'pɑ:t/rời khỏi
description/dis'kripʃn/diễn tả
designated/'dezignit/chỉ rõ
desire/di'zaiə/thèm muốn
destination/desti'neiʃn/nơi đến
detailed/'di:teil/chi tiết
detect/di'tekt/dò ra
determine/di'tə:min/quyết định
developed/di'veləp/phát triển
diagnosed/'daiəgnouz/chẩn đoán
dialogue/'daiəlɔg/cuộc đối thoại
dimensions/di'menʃn/kích thước
directory/di'rektəri/danh bạ
disappointed/disə'pɔint/thất vọng
discount/'diskaunt/giảm
discrepancy/dis'krepənsi/khác nhau
disks/disk/đĩa vi tính
disparate/'dispərit/khác biệt
dispersed/dis'pə:s/giải tán
displays/dis'plei/ hiển thị
disruptions/dis'rʌpʃn/đập gãy
disseminates/di'semineit/phổ biến
distinguish/dis'tiɳgwiʃ/phân biệt
distraction/dis'trækʃn/‹sự› sao nhãng
disturb/dis'tə:b/quấy rầy
diversify/dai'və:sifai/đa dạng hóa
divided/di'vaid/chia ra
dividend/'dividend/tiền lãi cổ phần
down payment/NA/phần tiền trả trước ban đầu
drawn/drɔ:/vẽ
due to/NA/bởi
duplicate/'dju:plikit/sao lại
durable/ˈdjʊərəbl/bền
duration/djuə'reiʃn/khoảng thời gian
economize/i:'kɔnəmaiz/tiết kiệm
effective/ɪˈfektɪv/‹có› kết quả
efficient/i'fiʃənt/có hiệu quả
elegance/'eligəns/thanh lịch
element/'elimənt/yếu tố
eligible/i'liminəbl/thích hợp
embarkation/em'bɑ:'keiʃn/lên tàu
emphasized/ˈɛmfəˌsaɪz/nhấn mạnh
encouragement/in'kʌridʤmənt/khuyến khích
engaged/in'geidʤ/tham gia
enterprise/'entəpraiz/công trình
entertainment/entə'teinmənt/giải trí
entitled/ɪnˈtaɪtl/cho phép làm cái gì
equivalent/i'kwivələnt/tương đương
escort/'eskɔ:k - is'kɔ:t/người dẫn đường
essentially/ɪˈsenʃəli/cần thiết
established/is'tæbliʃ/thiết lập
estimated/'estimit - 'estimeit/ước lượng
evaluate/i'væljueit/đánh giá
everyday/'evridei/hàng ngày
evident/'evidənt/rõ ràng
exact/ig'zækt/chính xác
examine/ig'zæmin/khám xét
excite/ik'sait/kích thích
excursions/iks'kə:ʃn/chuyến thăm quan
expanded/iks'pænd/mở rộng
expect/iks'pekt/mong chờ
expenses/iks'pens/phí tốn
experience/iks'piəriəns/kinh nghiệm
experiments/iks'periment - iks'periment/thí nghiệm
expert/'ekspə:t/chuyên gia
expiration/ekspaiə'reiʃn/sự mãn hạn
explore/iks'plɔ:/khảo sát
expose/iks'pouz/phơi bày
express/iks'pres/nhanh
expresses/iks'pres/biểu lộ
extend/iks'tend/gia hạn
facilitated/fə'siliteit/làm cho dễ dàng
factor/'fæktə/nhân tố
fad/fæd/mốt nhất thời
failure/'feiljə/hỏng
familiar/fə'miljə/quen
fare/feə/cước phí
fashion/'fæʃn/thời trang
favor/'feivə/chiếu cố
fell to/NA/bắt đầu vào việc
figured out/ˈfɪɡə aʊt/tìm hiểu
file/fail/sắp xếp
fill out/NA/hoàn tất
flavor/'fleivə/mùi vị
flexibly/ˈfleksəbl/linh động
fluctuate/fluctuate/dao động
follow up// theo sau
forecast/fɔ:'kɑ:st/dự báo trước
forgot/fə'get/quên
frequently/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
fulfill/ful'fil/thực hiện
function/fʌŋkʃn/chức năng
fund/fʌnd/ nguồn tiền
gathered/'gæðə/tập hợp
general/'dʤenərəl/chung
generated/'dʤenəreit/sinh ra
get in touch/NA/liên lạc với
get out of/NA/thoát ra khỏi
gives up/NA/bỏ
glimpse/glimps/nhìn lướt qua
go ahead/NA/tiến hành
goals/goul/mục đích
guide/ɡaɪd/người hướng dẫn
habit/'hæbit/thói quen
hampered/'hæmpə/làm vướng
hesitant/'hezitənt/do dự
hired/'haiə/thuê
holds/hould/cầm
housekeeper/'hauski:pə/quản gia
identified/ai'dentifai/nhận ra
ignored/ig'nɔ:/bỏ qua
illuminate/i'ju:mineit/chiếu sáng
impact/'impækt/‹sự/sức› va mạnh
implied/im'plai/ngụ ý
impose/im'pouz/bắt chịu
impressed/im'pres/gây ấn tượng
in depth/NA/cẩn thận
inconsiderately/ˌɪnkənˈsɪdərətli/thiếu thận trọng
incorporate/in'kɔ:pərit/hợp thành tổ chức
incrurred/in'kə:/chịu
indicator/'indikeitə/chỉ số
individual/indi'vidjuəl/cá nhân
influence/'influəns/ảnh hưởng đến
influx/'inflʌks/sự chảy vào
ingredients/in'gri:djənt/thành phần
initiative/i'niʃiətiv/bắt đầu
inspected/in'spekt/thanh tra
inspiration/inspə'reiʃn/truyền cảm hứng
instinct/in'stiɳkt/bản năng
instruments/'instrumənt/dụng cụ
integral/'intigrəl/tính toàn bộ/toàn vẹn
intend/in'tend/định
interaction/intər'ækʃn/‹sự› tương tác
inventory/in'ventri/kiểm kê
invest/in'vest/đầu tư
investigate/in'vestigeit/điều tra
irritates/'iriteit/kích thích
items/'aitem/khoản
itinerary/ai'tinərəri/lịch trình
joint/dʒɔint/chung
judged/'dʤʌdʤ/xét xử
keep up with/NA/theo kịp
layout/ˈleɪaʊt/sự bổ trí trang giấy
lead time/NA/khoảng thời gian ở giữa sự bắt đầu và sự hoàn thành của một quá trình
lease/li:s/cho thuê
leisure/'leʤə/‹lúc/thời gian› nhàn rỗi
lengthy/'leɳθi/lâu
level/'levl/mức
liability/laiə'biliti/trách nhiệm
license/'laisəns/giấy chứng nhận
limits/'limit/giới hạn
link/liɳk/nối
list/list/danh sách
lobby/'lɔbi/hành lang
location/lou'keiʃn/vị trí
logical/'lɔdʤikəl/hợp lý
long term/'lɔɳtə:m/dài hạn
look forward to/NA/mong đợi
looked up to/NA/tôn kính
looking to/NA/tin vào
loyal/'lɔiəl/trung thành
made of/NA/làm bằng (cái gì)
maintaining/men'tein/bảo quản
majority/mə'dʤɔriti/đa số
manage/'mænidʤ/quản lý
mandatory/'mændətəri/bắt buộc
market/'mɑ:kit/thị trường
match/mætʃ/trùng khớp
matters/'mætə/nội dung
mention/'menʃn/đề cập đến
mentor/'mentɔ:/người hướng dẫn
merchandise/'mə:tʃəndaiz/hàng hóa
merit/'merit/giá trị
method/'meθəd/phương pháp
minimized/'minimaiz/giảm thiểu
mission/'miʃn/sứ mệnh
mistake/mis'teik/lỗi
mix/miks/ trộn lẫn
mix up/'miks'ʌp/lộn xộn
monitor/'mɔnitə/màn hình vi tính
mortgaged/ˈmɔːɡɪdʒ/ sự cầm cố
move up/NA/tiến lên
multiple/'mʌltipl/nhiều
narrows/'nærou/chật
negotiate/ni'gouʃieit/thương lượng
nervously/ˈnɜːvəsl/lo lắng
network/'netwə:k/ kết nối
notified/'noutifai/báo
obligated/'ɔbligeit/bắt buộc
obtained/əb'tein/đạt được
obviously/ˈɒbviəsli/rõ ràng
occupied/'ɔkjupai/sở hữu
occurs/ə'kə:/xuất hiện
offer/'ɔfə/ đề xuất
offset/'ɔ:fset/bù lại
on hand/NA/có sẵn
on track/NA/theo dõi
open to/receptive to/tiếp thu
operates/'ɔpəreit/hoạt động
operations/ɔpt/chọn
optional/'ɔpʃənl/tùy ý
options/ˈɑpʃn/tùy chọn
order/'ɔ:də/đơn đặt hàng/thứ tự
out of/NA/hết
outdated/aut'deitid/hết hạn; lỗi thời
outlet/'autlet/chỗ thoát ra
outstanding/aut'stændiɳ/còn tồn tại
overcrowded/əʊvəˈkraʊdɪd/chật ních
overview/ˈoʊvərˌvyu/chung
owner/ou/nợ
parties/'pɑ:ti/đảng
patrons/'peitrən/người bảo trợ
penalty/'penlti/khoản tiền phạt
perceptive/pə'septiv/nhận thức được
performed/pə'fɔ:m/thực hiện
periodically/ˌpɪəriˈɒdɪkli/định kỳ
permitted/'pə:mit/giấy phép
personnel/pə:sə'nel/cán bộ
perspective/pə'spektiv/luật xa gần
persuasion/pə'sweiʤn/thuyết phục
pertinent/'pɔ:tinənt/thích hợp
petition/pi'tiʃn/cầu xin
physically/ˈfɪzɪkli /về thể chất
pick you up/'pikʌp/đón (ai đó)
policy/'pɔlisi/chính sách
popular/pɔpju'læriti/đại chúng
portfolios/pɔ:t'fouljou/danh mục đầu tư
portion/'pɔ:ʃn/phần
position/pə'ziʃn/vị trí
potential/pə'tenʃəl/tiềm tàng
practiced/'præktis/thực hành
precluded/pri'klu:d/loại trừ
predicted/pri'dikt/nói trước
prefers/pri'fə:/thích hơn
preparation/prepə'reiʃn/chuẩn bị
prerequisites/'pri:'rekwizit/điều kiện tiên quyết
prevent/pri'vent/ngăn ngừa
primarily/'praimərili/trước hết
priority/priority/ưu tiên
procedure/procedure/thủ tục
process/ˈprəʊses/quy trình
productive/prəˈdʌktɪv/sản xuất
profession/profession/nghề
profile/profile/tiểu sử sơ lược
profitable/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/có lợi
progress/progress/tiến trình
prohibits/prohibit/ngăn cấm
projects/project/kế hoạch
promised/promise/ hứa hẹn
promote/promote/xúc tiến
promptly/ˈprɒmptli/mau lẹ
proofed/proof/bằng chứng
prospective/prospective/(thuộc) tương lai
protect/protect/bảo vệ
provide/provider/người cung cấp
provision/provision/sự dự liệu
proximity/proximity/gần
pull out/'pulaut/ rút ra
punctually/'pʌɳktjuəli/đúng giờ
qualifications/kwɔlifi'keiʃn/tư cách
quality/'kwɔliti/chất lượng
quoted/kwout/ sự trích dẫn
raise/reiz/nâng lên
randomly/ˈrændəmli/ngẫu nhiên
range/reɪndʒ/vùng
rates/reit/mức
ready for/NA/sẵn sàng cho
realistic/riə'listik/hiện thực
reason/'ri:zn/lý do
recommendations/rekəmen'deiʃn/sự› giới thiệu
reconcile/'rekənsail/hòa giải
record/'rekɔ:d/hồ sơ
recruits/ri'kru:t/tuyển dụng
rectified/'rektifai/sửa cho đúng
recur/ri'kə:/lặp lại
reduction/ri'dʌkʃn/giảm
referred/ri'fə:/quy vào
reflection/rɪˈflekʃn/phản chiếu
refund/ri:'fʌnd/hoàn trả
register/'redʤistə/ danh sách
register/'redʤistə/đăng ký
regularly/'regjuləri/đều đặn
regulated/'regjuleit/điều chỉnh
rehearsing/ri'hə:s/diễn tập
reinforced/ri:in'fɔ:s/tăng cường
rejects/'ri:dʤekt/vật bị loại
relatively/'relətivli/tương đối
relaxation/ri:læk'seiʃn/‹sự› thư giãn
released/ri'li:s/công bố
relinquish/ri'liɳkwiʃ/bỏ
rely/ri'lai/dựa vào
remainder/ri'meində/phần còn lại
remember/ri'membə/nhớ
remind/ri'maind/nhắc nhở
remote/ri'mout/xa
repel/ri'pel/chống lại
replaced/ri'pleis/thay thế
representation/reprizen'teiʃn/đại diện
reputation/repju:'teiʃn/danh tiếng
requires/ri'kwaiə/đòi hỏi
research/ri'sə:tʃ/sự nghiên cứu
reservation/rezə'veiʃn/sự dành trước
resolved/ri'zɔlv/ giải quyết
resource/rɪˈsɔːs/tài nguyên
respond/ris'pɔns/hồi âm
responsibility/rispɔnsə'biliti/trách nhiệm
restored/rɪˈstɔr/phục hồi
restricted/ris'triktid/bị hạn chế
results/ri'zʌlt/kết quả
retire/ri'taiə/nghỉ hưu
return/ri'tə:n/tiền lãi
review/ri'vju:/sự phê bình
revised/ri'vaiz/đọc lại
revolution/revə'lu:ʃn/vòng
risk/rɪsk/nguy cơ
running/rʌn/chạy
salary/ˈsæləri/tiền lương
sample/ˈsæmpl/mẫu
satisfaction/sætis'fækʃn/sự làm thỏa mãn
scanned/skæn/xem lướt
scheduled/'ʃedju:/thời gian biểu
scrutiny/'skru:tini/xem xét kỹ lưỡng
search/sə:tʃ/ tìm kiếm
secured/si'kjuə/an toàn
select/si'lekt/chọn lựa
sense/sens/giác quan
separately/ˈsɛprətli/tách rời
serious/'siəriəs/nghiêm trọng
service/'sə:vis/dịch vụ
sessions/'seʃn/phiên
set up/'setʌp/thiết lập
settle/'setl/ngồi
sharp/ʃɑ:p/sắc
shipped/ʃip/tàu thủy
shut down/ʃʌt daʊn/đóng lại
signature/'signitʃə/chữ ký
significant/sig'nifikənt/quan trọng
site/sait/nơi
situation/sitju'eiʃn/vị trí
skills/skil/kỹ năng
smooth/smu:ð/nhẵn
software/ˈsɒftweə(r)/phần mềm
sold out/'selaut/hết vé
solve/sɔlv/giải
source/sɔ:s/nguồn
specialized/'speʃəlaiz/chuyên môn hóa
specific/spi'sifik/riêng biệt
spectrum/'spektrəm/sự phân bổ theo tính chất
spouse/spauz/chồng
stage/steidʤ/trình diễn
statement/'steitmənt/sự bày tỏ
stationery/'steiʃnəri/đồ dùng văn phòng
stay on top of/NA/nắm bắt tình hình
stocked/stɒk/kho/hàng dự trữ
store/stɔ:/cửa hàng
strategy/ˈstrætədʒi/chiến lược
strictly/ˈstrɪktli/nghiêm ngặt
strong/strɔɳ/khỏe
subject to/NA/lệ thuộc vào
subjective/səb'dʤektiv/chủ quan
subscribe/səbˈskraɪb/đặt mua một cái gì đó định kỳ
substantially/səb'stænʃəli/về thực chất
substitution/sʌbsti'tju:ʃn/sự đổi
subtracted/səb'trækt/trừ đi
success/sək'ses/thành công
successive/sək'sesiv/kế tiếp
sufficiently/səˈfɪʃnt/đủ
suggestion/sə'dʤestʃn/đề nghị
suits/sju:t/làm cho phù hợp
supervisor/'sju:pəvaizə/người giám sát
supplies/sə'plai/cung cấp
system/'sistim/hệ thống
systematically/ˌsɪstəˈmætɪkli/có hệ thống
take money out/NA/rút (tiền)
take part in/NA/tham dự
targeted/'tɑ:git/đặt mục tiêu
taste/teist/khẩu vị
tedious/'ti:djəs/chán ngắt
tempted/tempt/cám dỗ
terms/tɜːmz/điều kiện
the/θi:m/chủ đề
thorough/'θʌrə/thấu đáo
thrill/θril/run lên
tier/'taiə/thứ hạng
training/'treiniɳ/rèn luyện
transaction/træn'zækʃn/sự giao dịch
translation/træns'leiʃn/bản dịch
trends/trend/khuynh hướng
turnover/ˈtɜːnəʊvə(r)/doanh số
typically/ˈtɪpɪkli/tiêu biểu
uniformly/ˌjuːnɪˈfɔːmət/đồng đều thống nhất
updated/'ʌpdeit/cập nhật
urged/ɜːdʒ/thúc giục
usually/'ju: u li/thông thường
valid/'vælid/có giá trị
valued/'vælju:/đánh giá
variety/və'raiəti/đa dạng
verbally/'və:bəli/bằng miệng
verifying/'verifai/kiểm tra lại
vested/'vestid/được trao
volunteered/vɔlən'tiə/tình nguyện viên
wages/weidʤ/tiền công
warning/'wɔ:niɳ/cảnh báo
wasted/weist/lãng phí
weakly/'wi:kli/một cách yếu ớt
wisely/waɪz/khôn ngoan
withhold/wi 'hould/cố nín
wrinkle/'riɳkl/nếp nhăn
yielded/jiːld/lợi tức
👉 Link tải Download 600 Từ Vựng TOEIC PDF Kèm Audio & Bản dịch Tiếng Việt

Các hướng dẫn Học 600 Từ vựng hữu ích có thể bạn quan tâm:

  1. Hướng dẫn học 600 Từ vựng TOEIC hiệu quả
  2. Danh sách 100 từ vựng khó nhớ trong bộ 600 Từ vựng TOEIC
  3. 17 Mẹo học nhanh 600 Từ vựng TOEIC
600-tu-vung-toeic-danh-sach-tu-vung-day-du-va-vi-du-su-dung
likeheart200
60 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
NHỮNG NGƯỜI KHÁC CÙNG ĐĂNG VỀ
Danh sách 600 Từ vựng TOEIC
Topic
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Mẹo Học 600 Từ vựng TOEIC
Topic
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Download 600 Từ vựng TOEIC