Trang Anh Le
một tháng trước
Danh sách 600 từ vựng TOEIC đầy đủ: Từ vựng và ví dụ sử dụng
TuvungToeic đã tổng hợp và biên soạn danh sách 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) đầy đủ bao gồm Từ vựng, phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ sử dụng, để bạn có thể tải về và ôn tập hiệu quả hơn theo phương pháp Spaced Repetition.
Dưới đây là danh sách 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) đầy đủ:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
currently | /ˈkʌrəntli/ | hiện thời |
fold | /fould/ | nếp gấp |
garment | /'gɑ:mənt/ | quần áo |
ideally | /ai'diəli/ | lý tưởng |
overall | /'ouvərɔ:l/ | toàn bộ |
planning | /plæn/ | lên kế hoạch |
recognition | /rekəg'niʃn/ | công nhận |
regardless | /ri'gɑ:dlis/ | không quan tâm |
submit | /səb'mit/ | trình |
technically | /ˈteknɪkli/ | về mặt kỹ thuật |
abide by | /ə'baid/ | tôn trọng |
ability | /ə'biliti/ | năng lực |
abundant | /ə'bʌndənt/ | nhiều |
accepted | /ək'sept/ | nhận |
access | /ˈækses/ | lối vào |
accommodate | /ə'kɔmədeit/ | điều tiết |
accomplishments | /ə'kɔmpliʃmənt/ | thành tựu |
accounting | /ə'kauntiɳ/ | kế toán |
accumulated | /ə'kju:mjuleit/ | tích lũy |
accurately | /ˈækjərət/ | chính xác |
accustom themselves to | /NA/ | làm cho quen |
achievements | /ə'tʃi:vmənt/ | thành tích |
acquired | /ə'kwaiə/ | đạt được |
acting | /'ækʃn/ | hành động |
addresses | /ə'dres/ | địa chỉ |
adhered to | /NA/ | tuân thủ |
adjacent | /ə'dʤeizənt/ | kế bên |
adjustments | /ə'dʤʌstmənt/ | điều chỉnh |
admire | /əd'maiə/ | khâm phục |
admitted | /əd'mit/ | thú nhận |
advanced | /əd'vɑ:nst/ | tiên tiến |
affordable | /əˈfɔːd/ | có đủ khả năng |
agenda | /əˈʤɛndə/ | nhật ký công tác |
agent | /'eidʤənt/ | đại lý |
aggressively | /əˈɡresɪv/ | hung hăng |
agreement | /ə'gri:mənt/ | hợp đồng |
allocate | /ˈæləkeɪt/ | cấp cho |
allow | /ə'lau/ | cho phép |
alternative | /ɔ:l'tə:nətiv/ | xen kẽ |
announcement | /ə'naunsmənt/ | thông báo |
annually | /'ænjuəli/ | hàng năm |
anxious | /'æɳkʃəs/ | lo âu |
appeal | /ə'pi:l/ | kêu gọi |
applied | /ə'plai/ | nộp |
appointment | /ə'pɔintmənt/ | cuộc hẹn |
appreciation | /əpri:ʃi'eiʃn/ | đánh giá |
apprehensive | /æpri'hensiv/ | sợ hãi |
apprentice | /ə'prentis/ | người học việc |
approaches | /ə'proutʃ/ | tiến gần |
arrangements | /ə'reindʤmənt/ | thu xếp |
arrived | /ə'raiv/ | đến |
as needed | /NA/ | khi cần |
ascertain | /æsə'tein/ | biết chắc |
aspect | /'æspekt/ | vẻ |
assemble | /ə'sembl/ | thu thập |
assessed | /ə'ses/ | định giá |
asset | /'æset/ | tài sản |
assignment | /ə'sainmənt/ | ‹sự› giao việc |
assist | /ə'sist/ | giúp |
association | /əsousi'eiʃn/ | hội |
assume | /ə'sju:m/ | giả sử |
assurance | /ə'ʃuərəns/ | sự cam đoan |
attainment | /ə'teinmənt/ | đạt được |
attend | /ə'tend/ | tham dự |
attitude | /'ætitju:d/ | quan điểm |
attracted | /ə'trækt/ | hấp dẫn |
audience | /'ɔ:djəns/ | khán giả |
audited | /'ɔ:dit/ | sự kiểm tra sổ sách |
authorized | /'ɔ:θəraiz/ | cho quyền |
automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | tự động |
available | /ə'veiləbl/ | sẵn có |
avoid | /ə'vɔid/ | tránh |
aware | /ə'weə/ | biết |
aware of | /NA/ | am hiểu |
background | /'bækgraund/ | kiến thức |
balance | /'bæləns/ | cái cân |
bargain | /bɑːɡən/ | trả giá |
basic | /'beisis/ | cơ bản |
basis | /'beisis/ | nền tảng |
be in charge of | /NA/ | chịu trách nhiệm về |
bear | /beə/ | chịu đựng |
beforehand | /bi'fɔ:hænd/ | sẵn |
behavior | /bi'heivjə/ | thái độ |
benefits | /'benifit/ | chế độ đãi ngộ |
beverage | /'bəvəridʤ/ | đồ uống |
blanketed | /'blæɳkit/ | mềm |
board | /bɔ:d/ | lên tàu / máy bay / xe lửa |
borrow | /'bɔrou/ | vay |
brands | /brænd/ | nhãn hiệu |
bring together | /NA/ | gom lại |
bring up | /NA/ | đưa ra |
broaden | /'brɔ:dn/ | mở rộng |
brought in | /NA/ | thuê |
budget | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách |
built up | /'bildʌp/ | tăng cường |
burden | /'bə:dn/ | gánh nặng |
busy | /'bizi/ | bận |
calculations | /kælkju'leiʃn/ | tính toán |
called in | /NA/ | yêu cầu |
cancellation | /kænse'leiʃn/ | sự bãi bỏ |
candidates | /'kændidit/ | ứng cử viên |
capacity | /kə'pæsiti/ | sức chứa |
carrier | /'kæriə/ | mang |
casually | /ˈkæʒuəli/ | bình thường |
cataloged | /ˈkat(ə)lɒg/ | bản liệt kê |
categories | /'kætigəri/ | loại |
caught up | /NA/ | làm kịp |
cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | thận trọng |
chains | /tʃein/ | chuỗi |
characteristic | /kæriktə'ristik/ | đặc thù |
charge | /tʃɑ:dʤ/ | tính phí |
check in | /NA/ | đăng ký |
checkout | /NA/ | thanh toán |
chooses | /tʃuz/ | chọn |
circumstances | /'sə:kəmstəns/ | trường hợp |
claim | /kleim/ | nhận lại |
clients | /'klaiənt/ | khách |
coincided | /kouin'said/ | trùng khớp |
collaboration | /kəlæbə'reiʃn/ | sự cộng tác |
collection | /kə'lekʃn/ | ‹sự› sưu tầm |
combined | /'kɔmbain/ | kết hợp |
come up with | /NA/ | đưa ra |
comfort | /'kʌmfət/ | thoải mái |
commensurate | /kə'menʃərit/ | tương xứng với |
commit | /kə'mit/ | gửi |
commonly | /'kɔmənli/ | thường thường |
companies | /koud/ | quy định |
compared | /kəm'peə/ | so sánh |
compatible | /kəm'pætəbl/ | tương thích |
compensate | /'kɔmpenseit/ | bù |
competition | /kɔmpi'tiʃn/ | cạnh tranh |
compiling | /kəmˈpaɪl/ | soạn |
complete | /kəm'pli:t/ | hoàn thành |
complications | /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ | sự phức tạp |
comprehensive | /kɔmpri'hensiv/ | bao hàm |
compromised | /'kɔmprəmaiz/ | thỏa hiệp |
concentrate | /'kɔnsentreit/ | tập trung |
concerns | /kən'sə:n/ | liên quan |
concluded | /kən'klu:d/ | chấm dứt |
condition | /kən'diʃn/ | điều kiện |
conducive | /kən'dju:vis/ | có ích |
conducted | /'kɔndəkt/ | hạnh kiểm |
confidence | /'kɔnfidəns/ | sự tin cậy |
confirm | /kən'fə:m/ | xác nhận |
conform | /kən'fɔ:m/ | làm cho phù hợp |
confusion | /kən'fju:ʤn/ | lộn xộn |
consequence | /'kɔnsikwəns/ | kết quả |
conservative | /kən'sə:vətiv/ | bảo thủ |
considering | /kən'sidə/ | cân nhắc |
constanly | /'kɔnstəntli/ | luôn luôn |
constantly | /'kɔnstəntli/ | trung thành |
constituting | /'kɔnstitju:t/ | tạo thành |
consult | /kən'sʌlt/ | hỏi ý kiến |
consumes | /kən'sju:m/ | tiêu thụ |
consuming | /tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/ | tốn nhiều thời gian |
contacted | /kɔntækt/ | tiếp xúc |
continues | /kən'tinju:/ | tiếp tục |
contributed | /kən'tribju:t/ | đóng góp |
control | /kən'troul/ | kiểm tra |
convenient | /kən'vi:njənt/ | thuận lợi |
convinced | /kən'vins/ | thuyết phục |
coordinate | /koʊˈɔrdnˌeɪt/ | phối hợp |
courier | /'kuriə/ | người đưa tin |
cover | /'kʌvə/ | che |
creative | /kri:'eitiv/ | sáng tạo |
criticism | /'kritisizm/ | ‹sự/lời› phê bình |
crucial | /'kru:ʃjəl/ | cốt yếu |
culinary | /'kʌlinəri/ | ẩm thực |
customers | /'kʌstəmə/ | khách hàng |
daringly | /ˈdeərɪŋ/ | táo bạo |
deadline | /ˈdedlaɪn/ | thời hạn chót |
deal courteously with | /NA/ | giải quyết |
debt | /det/ | nợ |
decade | /'dekeid/ | thập niên |
decisions | /di'siʤn/ | sự quyết định |
dedication | /dedi'keiʃn/ | cống hiến |
deducting | /di'dʌkt/ | lấy đi |
defect | /di'fekt/ | khuyết điểm |
delayed | /di'lei/ | chậm trễ |
deleted | /di'li:t/ | xóa đi |
delicately | /ˈdelɪkət/ | tinh tế |
delivery | /di'livəri/ | giao hàng |
deluxe | /dɪˈlʌks/ | xa xỉ |
demands | /dɪˈmɑːnd/ | đòi hỏi |
demonstrated | /'demənstreit/ | bày tỏ |
depart | /di'pɑ:t/ | rời khỏi |
description | /dis'kripʃn/ | diễn tả |
designated | /'dezignit/ | chỉ rõ |
desire | /di'zaiə/ | thèm muốn |
destination | /desti'neiʃn/ | nơi đến |
detailed | /'di:teil/ | chi tiết |
detect | /di'tekt/ | dò ra |
determine | /di'tə:min/ | quyết định |
developed | /di'veləp/ | phát triển |
diagnosed | /'daiəgnouz/ | chẩn đoán |
dialogue | /'daiəlɔg/ | cuộc đối thoại |
dimensions | /di'menʃn/ | kích thước |
directory | /di'rektəri/ | danh bạ |
disappointed | /disə'pɔint/ | thất vọng |
discount | /'diskaunt/ | giảm |
discrepancy | /dis'krepənsi/ | khác nhau |
disks | /disk/ | đĩa vi tính |
disparate | /'dispərit/ | khác biệt |
dispersed | /dis'pə:s/ | giải tán |
displays | /dis'plei/ | hiển thị |
disruptions | /dis'rʌpʃn/ | đập gãy |
disseminates | /di'semineit/ | phổ biến |
distinguish | /dis'tiɳgwiʃ/ | phân biệt |
distraction | /dis'trækʃn/ | ‹sự› sao nhãng |
disturb | /dis'tə:b/ | quấy rầy |
diversify | /dai'və:sifai/ | đa dạng hóa |
divided | /di'vaid/ | chia ra |
dividend | /'dividend/ | tiền lãi cổ phần |
down payment | /NA/ | phần tiền trả trước ban đầu |
drawn | /drɔ:/ | vẽ |
due to | /NA/ | bởi |
duplicate | /'dju:plikit/ | sao lại |
durable | /ˈdjʊərəbl/ | bền |
duration | /djuə'reiʃn/ | khoảng thời gian |
economize | /i:'kɔnəmaiz/ | tiết kiệm |
effective | /ɪˈfektɪv/ | ‹có› kết quả |
efficient | /i'fiʃənt/ | có hiệu quả |
elegance | /'eligəns/ | thanh lịch |
element | /'elimənt/ | yếu tố |
eligible | /i'liminəbl/ | thích hợp |
embarkation | /em'bɑ:'keiʃn/ | lên tàu |
emphasized | /ˈɛmfəˌsaɪz/ | nhấn mạnh |
encouragement | /in'kʌridʤmənt/ | khuyến khích |
engaged | /in'geidʤ/ | tham gia |
enterprise | /'entəpraiz/ | công trình |
entertainment | /entə'teinmənt/ | giải trí |
entitled | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép làm cái gì |
equivalent | /i'kwivələnt/ | tương đương |
escort | /'eskɔ:k - is'kɔ:t/ | người dẫn đường |
essentially | /ɪˈsenʃəli/ | cần thiết |
established | /is'tæbliʃ/ | thiết lập |
estimated | /'estimit - 'estimeit/ | ước lượng |
evaluate | /i'væljueit/ | đánh giá |
everyday | /'evridei/ | hàng ngày |
evident | /'evidənt/ | rõ ràng |
exact | /ig'zækt/ | chính xác |
examine | /ig'zæmin/ | khám xét |
excite | /ik'sait/ | kích thích |
excursions | /iks'kə:ʃn/ | chuyến thăm quan |
expanded | /iks'pænd/ | mở rộng |
expect | /iks'pekt/ | mong chờ |
expenses | /iks'pens/ | phí tốn |
experience | /iks'piəriəns/ | kinh nghiệm |
experiments | /iks'periment - iks'periment/ | thí nghiệm |
expert | /'ekspə:t/ | chuyên gia |
expiration | /ekspaiə'reiʃn/ | sự mãn hạn |
explore | /iks'plɔ:/ | khảo sát |
expose | /iks'pouz/ | phơi bày |
express | /iks'pres/ | nhanh |
expresses | /iks'pres/ | biểu lộ |
extend | /iks'tend/ | gia hạn |
facilitated | /fə'siliteit/ | làm cho dễ dàng |
factor | /'fæktə/ | nhân tố |
fad | /fæd/ | mốt nhất thời |
failure | /'feiljə/ | hỏng |
familiar | /fə'miljə/ | quen |
fare | /feə/ | cước phí |
fashion | /'fæʃn/ | thời trang |
favor | /'feivə/ | chiếu cố |
fell to | /NA/ | bắt đầu vào việc |
figured out | /ˈfɪɡə aʊt/ | tìm hiểu |
file | /fail/ | sắp xếp |
fill out | /NA/ | hoàn tất |
flavor | /'fleivə/ | mùi vị |
flexibly | /ˈfleksəbl/ | linh động |
fluctuate | /fluctuate/ | dao động |
follow up | // | theo sau |
forecast | /fɔ:'kɑ:st/ | dự báo trước |
forgot | /fə'get/ | quên |
frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
fulfill | /ful'fil/ | thực hiện |
function | /fʌŋkʃn/ | chức năng |
fund | /fʌnd/ | nguồn tiền |
gathered | /'gæðə/ | tập hợp |
general | /'dʤenərəl/ | chung |
generated | /'dʤenəreit/ | sinh ra |
get in touch | /NA/ | liên lạc với |
get out of | /NA/ | thoát ra khỏi |
gives up | /NA/ | bỏ |
glimpse | /glimps/ | nhìn lướt qua |
go ahead | /NA/ | tiến hành |
goals | /goul/ | mục đích |
guide | /ɡaɪd/ | người hướng dẫn |
habit | /'hæbit/ | thói quen |
hampered | /'hæmpə/ | làm vướng |
hesitant | /'hezitənt/ | do dự |
hired | /'haiə/ | thuê |
holds | /hould/ | cầm |
housekeeper | /'hauski:pə/ | quản gia |
identified | /ai'dentifai/ | nhận ra |
ignored | /ig'nɔ:/ | bỏ qua |
illuminate | /i'ju:mineit/ | chiếu sáng |
impact | /'impækt/ | ‹sự/sức› va mạnh |
implied | /im'plai/ | ngụ ý |
impose | /im'pouz/ | bắt chịu |
impressed | /im'pres/ | gây ấn tượng |
in depth | /NA/ | cẩn thận |
inconsiderately | /ˌɪnkənˈsɪdərətli/ | thiếu thận trọng |
incorporate | /in'kɔ:pərit/ | hợp thành tổ chức |
incrurred | /in'kə:/ | chịu |
indicator | /'indikeitə/ | chỉ số |
individual | /indi'vidjuəl/ | cá nhân |
influence | /'influəns/ | ảnh hưởng đến |
influx | /'inflʌks/ | sự chảy vào |
ingredients | /in'gri:djənt/ | thành phần |
initiative | /i'niʃiətiv/ | bắt đầu |
inspected | /in'spekt/ | thanh tra |
inspiration | /inspə'reiʃn/ | truyền cảm hứng |
instinct | /in'stiɳkt/ | bản năng |
instruments | /'instrumənt/ | dụng cụ |
integral | /'intigrəl/ | tính toàn bộ/toàn vẹn |
intend | /in'tend/ | định |
interaction | /intər'ækʃn/ | ‹sự› tương tác |
inventory | /in'ventri/ | kiểm kê |
invest | /in'vest/ | đầu tư |
investigate | /in'vestigeit/ | điều tra |
irritates | /'iriteit/ | kích thích |
items | /'aitem/ | khoản |
itinerary | /ai'tinərəri/ | lịch trình |
joint | /dʒɔint/ | chung |
judged | /'dʤʌdʤ/ | xét xử |
keep up with | /NA/ | theo kịp |
layout | /ˈleɪaʊt/ | sự bổ trí trang giấy |
lead time | /NA/ | khoảng thời gian ở giữa sự bắt đầu và sự hoàn thành của một quá trình |
lease | /li:s/ | cho thuê |
leisure | /'leʤə/ | ‹lúc/thời gian› nhàn rỗi |
lengthy | /'leɳθi/ | lâu |
level | /'levl/ | mức |
liability | /laiə'biliti/ | trách nhiệm |
license | /'laisəns/ | giấy chứng nhận |
limits | /'limit/ | giới hạn |
link | /liɳk/ | nối |
list | /list/ | danh sách |
lobby | /'lɔbi/ | hành lang |
location | /lou'keiʃn/ | vị trí |
logical | /'lɔdʤikəl/ | hợp lý |
long term | /'lɔɳtə:m/ | dài hạn |
look forward to | /NA/ | mong đợi |
looked up to | /NA/ | tôn kính |
looking to | /NA/ | tin vào |
loyal | /'lɔiəl/ | trung thành |
made of | /NA/ | làm bằng (cái gì) |
maintaining | /men'tein/ | bảo quản |
majority | /mə'dʤɔriti/ | đa số |
manage | /'mænidʤ/ | quản lý |
mandatory | /'mændətəri/ | bắt buộc |
market | /'mɑ:kit/ | thị trường |
match | /mætʃ/ | trùng khớp |
matters | /'mætə/ | nội dung |
mention | /'menʃn/ | đề cập đến |
mentor | /'mentɔ:/ | người hướng dẫn |
merchandise | /'mə:tʃəndaiz/ | hàng hóa |
merit | /'merit/ | giá trị |
method | /'meθəd/ | phương pháp |
minimized | /'minimaiz/ | giảm thiểu |
mission | /'miʃn/ | sứ mệnh |
mistake | /mis'teik/ | lỗi |
mix | /miks/ | trộn lẫn |
mix up | /'miks'ʌp/ | lộn xộn |
monitor | /'mɔnitə/ | màn hình vi tính |
mortgaged | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | sự cầm cố |
move up | /NA/ | tiến lên |
multiple | /'mʌltipl/ | nhiều |
narrows | /'nærou/ | chật |
negotiate | /ni'gouʃieit/ | thương lượng |
nervously | /ˈnɜːvəsl/ | lo lắng |
network | /'netwə:k/ | kết nối |
notified | /'noutifai/ | báo |
obligated | /'ɔbligeit/ | bắt buộc |
obtained | /əb'tein/ | đạt được |
obviously | /ˈɒbviəsli/ | rõ ràng |
occupied | /'ɔkjupai/ | sở hữu |
occurs | /ə'kə:/ | xuất hiện |
offer | /'ɔfə/ | đề xuất |
offset | /'ɔ:fset/ | bù lại |
on hand | /NA/ | có sẵn |
on track | /NA/ | theo dõi |
open to | /receptive to/ | tiếp thu |
operates | /'ɔpəreit/ | hoạt động |
operations | /ɔpt/ | chọn |
optional | /'ɔpʃənl/ | tùy ý |
options | /ˈɑpʃn/ | tùy chọn |
order | /'ɔ:də/ | đơn đặt hàng/thứ tự |
out of | /NA/ | hết |
outdated | /aut'deitid/ | hết hạn; lỗi thời |
outlet | /'autlet/ | chỗ thoát ra |
outstanding | /aut'stændiɳ/ | còn tồn tại |
overcrowded | /əʊvəˈkraʊdɪd/ | chật ních |
overview | /ˈoʊvərˌvyu/ | chung |
owner | /ou/ | nợ |
parties | /'pɑ:ti/ | đảng |
patrons | /'peitrən/ | người bảo trợ |
penalty | /'penlti/ | khoản tiền phạt |
perceptive | /pə'septiv/ | nhận thức được |
performed | /pə'fɔ:m/ | thực hiện |
periodically | /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ | định kỳ |
permitted | /'pə:mit/ | giấy phép |
personnel | /pə:sə'nel/ | cán bộ |
perspective | /pə'spektiv/ | luật xa gần |
persuasion | /pə'sweiʤn/ | thuyết phục |
pertinent | /'pɔ:tinənt/ | thích hợp |
petition | /pi'tiʃn/ | cầu xin |
physically | /ˈfɪzɪkli / | về thể chất |
pick you up | /'pikʌp/ | đón (ai đó) |
policy | /'pɔlisi/ | chính sách |
popular | /pɔpju'læriti/ | đại chúng |
portfolios | /pɔ:t'fouljou/ | danh mục đầu tư |
portion | /'pɔ:ʃn/ | phần |
position | /pə'ziʃn/ | vị trí |
potential | /pə'tenʃəl/ | tiềm tàng |
practiced | /'præktis/ | thực hành |
precluded | /pri'klu:d/ | loại trừ |
predicted | /pri'dikt/ | nói trước |
prefers | /pri'fə:/ | thích hơn |
preparation | /prepə'reiʃn/ | chuẩn bị |
prerequisites | /'pri:'rekwizit/ | điều kiện tiên quyết |
prevent | /pri'vent/ | ngăn ngừa |
primarily | /'praimərili/ | trước hết |
priority | /priority/ | ưu tiên |
procedure | /procedure/ | thủ tục |
process | /ˈprəʊses/ | quy trình |
productive | /prəˈdʌktɪv/ | sản xuất |
profession | /profession/ | nghề |
profile | /profile/ | tiểu sử sơ lược |
profitable | /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ | có lợi |
progress | /progress/ | tiến trình |
prohibits | /prohibit/ | ngăn cấm |
projects | /project/ | kế hoạch |
promised | /promise/ | hứa hẹn |
promote | /promote/ | xúc tiến |
promptly | /ˈprɒmptli/ | mau lẹ |
proofed | /proof/ | bằng chứng |
prospective | /prospective/ | (thuộc) tương lai |
protect | /protect/ | bảo vệ |
provide | /provider/ | người cung cấp |
provision | /provision/ | sự dự liệu |
proximity | /proximity/ | gần |
pull out | /'pulaut/ | rút ra |
punctually | /'pʌɳktjuəli/ | đúng giờ |
qualifications | /kwɔlifi'keiʃn/ | tư cách |
quality | /'kwɔliti/ | chất lượng |
quoted | /kwout/ | sự trích dẫn |
raise | /reiz/ | nâng lên |
randomly | /ˈrændəmli/ | ngẫu nhiên |
range | /reɪndʒ/ | vùng |
rates | /reit/ | mức |
ready for | /NA/ | sẵn sàng cho |
realistic | /riə'listik/ | hiện thực |
reason | /'ri:zn/ | lý do |
recommendations | /rekəmen'deiʃn/ | sự› giới thiệu |
reconcile | /'rekənsail/ | hòa giải |
record | /'rekɔ:d/ | hồ sơ |
recruits | /ri'kru:t/ | tuyển dụng |
rectified | /'rektifai/ | sửa cho đúng |
recur | /ri'kə:/ | lặp lại |
reduction | /ri'dʌkʃn/ | giảm |
referred | /ri'fə:/ | quy vào |
reflection | /rɪˈflekʃn/ | phản chiếu |
refund | /ri:'fʌnd/ | hoàn trả |
register | /'redʤistə/ | danh sách |
register | /'redʤistə/ | đăng ký |
regularly | /'regjuləri/ | đều đặn |
regulated | /'regjuleit/ | điều chỉnh |
rehearsing | /ri'hə:s/ | diễn tập |
reinforced | /ri:in'fɔ:s/ | tăng cường |
rejects | /'ri:dʤekt/ | vật bị loại |
relatively | /'relətivli/ | tương đối |
relaxation | /ri:læk'seiʃn/ | ‹sự› thư giãn |
released | /ri'li:s/ | công bố |
relinquish | /ri'liɳkwiʃ/ | bỏ |
rely | /ri'lai/ | dựa vào |
remainder | /ri'meində/ | phần còn lại |
remember | /ri'membə/ | nhớ |
remind | /ri'maind/ | nhắc nhở |
remote | /ri'mout/ | xa |
repel | /ri'pel/ | chống lại |
replaced | /ri'pleis/ | thay thế |
representation | /reprizen'teiʃn/ | đại diện |
reputation | /repju:'teiʃn/ | danh tiếng |
requires | /ri'kwaiə/ | đòi hỏi |
research | /ri'sə:tʃ/ | sự nghiên cứu |
reservation | /rezə'veiʃn/ | sự dành trước |
resolved | /ri'zɔlv/ | giải quyết |
resource | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên |
respond | /ris'pɔns/ | hồi âm |
responsibility | /rispɔnsə'biliti/ | trách nhiệm |
restored | /rɪˈstɔr/ | phục hồi |
restricted | /ris'triktid/ | bị hạn chế |
results | /ri'zʌlt/ | kết quả |
retire | /ri'taiə/ | nghỉ hưu |
return | /ri'tə:n/ | tiền lãi |
review | /ri'vju:/ | sự phê bình |
revised | /ri'vaiz/ | đọc lại |
revolution | /revə'lu:ʃn/ | vòng |
risk | /rɪsk/ | nguy cơ |
running | /rʌn/ | chạy |
salary | /ˈsæləri/ | tiền lương |
sample | /ˈsæmpl/ | mẫu |
satisfaction | /sætis'fækʃn/ | sự làm thỏa mãn |
scanned | /skæn/ | xem lướt |
scheduled | /'ʃedju:/ | thời gian biểu |
scrutiny | /'skru:tini/ | xem xét kỹ lưỡng |
search | /sə:tʃ/ | tìm kiếm |
secured | /si'kjuə/ | an toàn |
select | /si'lekt/ | chọn lựa |
sense | /sens/ | giác quan |
separately | /ˈsɛprətli/ | tách rời |
serious | /'siəriəs/ | nghiêm trọng |
service | /'sə:vis/ | dịch vụ |
sessions | /'seʃn/ | phiên |
set up | /'setʌp/ | thiết lập |
settle | /'setl/ | ngồi |
sharp | /ʃɑ:p/ | sắc |
shipped | /ʃip/ | tàu thủy |
shut down | /ʃʌt daʊn/ | đóng lại |
signature | /'signitʃə/ | chữ ký |
significant | /sig'nifikənt/ | quan trọng |
site | /sait/ | nơi |
situation | /sitju'eiʃn/ | vị trí |
skills | /skil/ | kỹ năng |
smooth | /smu:ð/ | nhẵn |
software | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
sold out | /'selaut/ | hết vé |
solve | /sɔlv/ | giải |
source | /sɔ:s/ | nguồn |
specialized | /'speʃəlaiz/ | chuyên môn hóa |
specific | /spi'sifik/ | riêng biệt |
spectrum | /'spektrəm/ | sự phân bổ theo tính chất |
spouse | /spauz/ | chồng |
stage | /steidʤ/ | trình diễn |
statement | /'steitmənt/ | sự bày tỏ |
stationery | /'steiʃnəri/ | đồ dùng văn phòng |
stay on top of | /NA/ | nắm bắt tình hình |
stocked | /stɒk/ | kho/hàng dự trữ |
store | /stɔ:/ | cửa hàng |
strategy | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
strictly | /ˈstrɪktli/ | nghiêm ngặt |
strong | /strɔɳ/ | khỏe |
subject to | /NA/ | lệ thuộc vào |
subjective | /səb'dʤektiv/ | chủ quan |
subscribe | /səbˈskraɪb/ | đặt mua một cái gì đó định kỳ |
substantially | /səb'stænʃəli/ | về thực chất |
substitution | /sʌbsti'tju:ʃn/ | sự đổi |
subtracted | /səb'trækt/ | trừ đi |
success | /sək'ses/ | thành công |
successive | /sək'sesiv/ | kế tiếp |
sufficiently | /səˈfɪʃnt/ | đủ |
suggestion | /sə'dʤestʃn/ | đề nghị |
suits | /sju:t/ | làm cho phù hợp |
supervisor | /'sju:pəvaizə/ | người giám sát |
supplies | /sə'plai/ | cung cấp |
system | /'sistim/ | hệ thống |
systematically | /ˌsɪstəˈmætɪkli/ | có hệ thống |
take money out | /NA/ | rút (tiền) |
take part in | /NA/ | tham dự |
targeted | /'tɑ:git/ | đặt mục tiêu |
taste | /teist/ | khẩu vị |
tedious | /'ti:djəs/ | chán ngắt |
tempted | /tempt/ | cám dỗ |
terms | /tɜːmz/ | điều kiện |
the | /θi:m/ | chủ đề |
thorough | /'θʌrə/ | thấu đáo |
thrill | /θril/ | run lên |
tier | /'taiə/ | thứ hạng |
training | /'treiniɳ/ | rèn luyện |
transaction | /træn'zækʃn/ | sự giao dịch |
translation | /træns'leiʃn/ | bản dịch |
trends | /trend/ | khuynh hướng |
turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | doanh số |
typically | /ˈtɪpɪkli/ | tiêu biểu |
uniformly | /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ | đồng đều thống nhất |
updated | /'ʌpdeit/ | cập nhật |
urged | /ɜːdʒ/ | thúc giục |
usually | /'ju: u li/ | thông thường |
valid | /'vælid/ | có giá trị |
valued | /'vælju:/ | đánh giá |
variety | /və'raiəti/ | đa dạng |
verbally | /'və:bəli/ | bằng miệng |
verifying | /'verifai/ | kiểm tra lại |
vested | /'vestid/ | được trao |
volunteered | /vɔlən'tiə/ | tình nguyện viên |
wages | /weidʤ/ | tiền công |
warning | /'wɔ:niɳ/ | cảnh báo |
wasted | /weist/ | lãng phí |
weakly | /'wi:kli/ | một cách yếu ớt |
wisely | /waɪz/ | khôn ngoan |
withhold | /wi 'hould/ | cố nín |
wrinkle | /'riɳkl/ | nếp nhăn |
yielded | /jiːld/ | lợi tức |
👉 Link tải Download 600 Từ Vựng TOEIC PDF Kèm Audio & Bản dịch Tiếng Việt
Các hướng dẫn Học 600 Từ vựng hữu ích có thể bạn quan tâm:
200
60 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
NHỮNG NGƯỜI KHÁC CÙNG ĐĂNG VỀ
Danh sách 600 Từ vựng TOEIC
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Mẹo Học 600 Từ vựng TOEIC
CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN
Download 600 Từ vựng TOEIC