Computer
Máy tính


Học từ vựng chủ đề Computer
automatic pilot

ˌɔːtəmætɪk ˈpaɪlət
Câu ngữ cảnh
The aircraft was on automatic pilot when it crashed into the mountain.
Chiếc máy bay đang ở chế độ tự động lái khi nó đâm vào ngọn núi.
Computerisation

kəmˌpjuːtəraɪˈzeɪʃn
Câu ngữ cảnh
Computerisation largely boosts productivity.
Sự vi tính hóa làm tăng mạnh năng suất làm việc.
connection

kəˈnekʃn
Câu ngữ cảnh
We haven't paid the bill so we don't have Internet connection these days.
Chúng tôi chưa thanh toán hóa đơn nên không có kết nối Internet lúc này.
data

ˈdeɪtə
Câu ngữ cảnh
My main task is to analyse provided data
Nhiệm vụ chính của tôi là nghiên cứu số liệu được cung cấp.
device

dɪˈvaɪs
Câu ngữ cảnh
Advertising on social media is very successful as a marketing device
Việc quảng cáo trên mạng xã hội là một phương tiện tiếp thị đem lại thành công.
functions

ˈfʌŋkʃn
Câu ngữ cảnh
The hall provided a venue for weddings and other functions
Hội trường là nơi tổ chức đám cưới và các buổi lễ khác.
gadget

ˈɡædʒɪt
Câu ngữ cảnh
This handy gadget separates egg yolks from whites.
Vật dụng cầm tay này có thể tách lòng đỏ trứng ra khỏi lòng trắng.
The Internet

ði ˈɪntənet
Câu ngữ cảnh
The Internet has affected many aspects of the contemporary society.
Mạng Internet đã có tác động tới rất nhiều khía cạnh của xã hội đương thời.
keyboard

ˈkiːbɔːrd
Câu ngữ cảnh
I just order a new portable keyboard for my computer.
Tôi vừa mới đặt hàng một bàn phím rời cho máy tính của tôi.
keypad

ˈkiːpæd
Câu ngữ cảnh
The computer comes with a keypad
Máy tính của tôi đi kèm một bộ phím số nhỏ.
laptop

ˈlæptɑːp
Câu ngữ cảnh
My laptop screen is broken.
Màn hình máy tính xách tay của tôi bị vỡ.
latest

ˈleɪtɪst
Câu ngữ cảnh
His latest film is receiving good reviews from critics.
Bộ phim mới nhất của anh ấy nhận được những lời đánh giá tốt từ giới phê bình.
memory

ˈmeməri
Câu ngữ cảnh
After the accident he suffered from loss of memory
Sau tai nạn, anh ấy bị mất trí nhớ
monitor

ˈmɑːnɪtər
Câu ngữ cảnh
Rosie was chosen to be monitor in class that day.
Rosie được chọn làm lớp trưởng của lớp hôm nay.
patent

ˈpeɪtnt
Câu ngữ cảnh
The company is granted a patent on its latest product.
Công ty được cấp một bằng sáng chế cho sản phẩm mới nhất của họ.
programmed

ˈprəʊɡræm
Câu ngữ cảnh
The exhibition was originally programmed to close in August.
Buổi triển lãm ban đầu được lên chương trình là sẽ kết thúc vào tháng Tám.
prototype

ˈprəʊtətaɪp
Câu ngữ cảnh
They have just created a prototype of the first driverless car.
Họ vừa mới tạo ra nguyên mẫu cho chiếc xe không người lái đầu tiên.
remote control

rɪˌməʊt kənˈtrəʊl
Câu ngữ cảnh
This device is operated with a remote control .
Thiết bị này được khởi chạy bằng một chiếc điều khiển từ xa.
silicon chip
ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp
Câu ngữ cảnh
The silicon chip is crucial to the functions of a computer.
Vi mạch silicon rất quan trọng đối với những chức năng của máy tính.
technology

tekˈnɑːlədʒi
Câu ngữ cảnh
My father is not used to this modern technology
Bố tôi không quen với công nghệ hiện đại này.
Chủ đề Từ vựng liên quan




