Apply and Interviewing
Từ vựng chủ đề Ứng Tuyển và Phỏng Vấn
Học từ vựng chủ đề Apply and Interviewing
ability
/ə'biliti/
Câu ngữ cảnh
The designer's ability was obvious from her porfolio
Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.
applied
/ə'plai/
Câu ngữ cảnh
The college graduate applied for three jobs and received three offers.
Người tốt nghiệp cao đẳng đã xin việc ở 3 nơi và nhận được 3 lời mời chào.
background
/'bækgraund/
Câu ngữ cảnh
Your background in the publishing industry is a definite asset for this job
Kiến thức của anh trong công nghiệp xuất bản là một vốn quý rõ ràng cho công việc này.
ready for
/NA/
Câu ngữ cảnh
Thanks to her careful research, the applicant felt that she was ready for the interview with the director of the program.
Nhờ sự nghiên cứu cẩn thận của mình, người xin việc thấy rằng cô ta đã sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn với người giám đốc của chương trình.
called in
/NA/
Câu ngữ cảnh
The HR manager called in all the qualified applicants for a 2nd interview
Giám đốc nhân sự mời tất cả các ứng viên đủ điều kiện cho một cuộc phỏng vấn lần 2
confidence
/'kɔnfidəns/
Câu ngữ cảnh
Good applicants show confidence during an interview
Những người xin việc giỏi thể hiện sự tự tiwn trong suốt cuộc phỏng vấn.
constanly
/'kɔnstəntli/
Câu ngữ cảnh
The company is constanly looking for highly trained employees
Công ty không ngừng tìm kiếm những nhân viên được đào tạo tốt.
expert
/'ekspə:t/
Câu ngữ cảnh
Our department head is an expert in financing
Thủ trưởng bộ phận của chúng tôi là một chuyên gia về tài chính.
follow up
//
Câu ngữ cảnh
Always follow up an interview with a thank-you note
Luôn bám sát một cuộc phỏng vấn với một lá thư cám ơn ngắn.
hesitant
/'hezitənt/
Câu ngữ cảnh
Marla was hesitant about negotiating a higher salary
Marla lưỡng lự về việc thương lượng một mức lương cao hơn.
weakly
/'wi:kli/
Câu ngữ cảnh
Her hands trembled and she spoke weakly at the interview
Tay cô ta run và cô ta nói giọng yếu ớt tại buổi phỏng vấn.