Contracts
Từ vựng chủ đề Hợp đồng
Học từ vựng chủ đề Contracts
abide by
/ə'baid/
Câu ngữ cảnh
The two parties agreed to abide by the judge's decision
Hai bên đã đồng ý tuân theo quyết định của tòa án.
agreement
/ə'gri:mənt/
Câu ngữ cảnh
According to the agreement the caterer will also supply the flowers for the event
Theo như thỏa thuận, nhà cung cấp lương thực thực phẩm cũng sẽ cung cấp hoa cho sự kiện
assurance
/ə'ʃuərəns/
Câu ngữ cảnh
The sales associate gave his assurance that the missing keyboard would be replaced the next day.
Đối tác bán hàng cam đoan rằng ngày mai bàn phím lỗi sẽ được thay.
cancellation
/kænse'leiʃn/
Câu ngữ cảnh
The cancellation of her flight caused her problems for the rest of the week
Việc hủy chuyến bay đã gây cho cô ấy nhiều vấn đề trong những ngày còn lại của tuần.
determine
/di'tə:min/
Câu ngữ cảnh
After reading the contract, I was still unable to determine if our company was liable for back wages.
Sau khi đọc hợp đồng, tôi vẫn không thể biết được liệu rằng công ty của chúng tôi có phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại lương không
engaged
/in'geidʤ/
Câu ngữ cảnh
He engaged us in a fascinating discussion about current business law
Anh ấy cùng chúng tôi thảo luận sôi nổi về luật kinh doanh hiện hành
established
/is'tæbliʃ/
Câu ngữ cảnh
The merger of the two company established a powerful new corporation
Sự liên kết giữa 2 công ty tạo nên một tập đoàn kinh tế hùng mạnh.
obligated
/'ɔbligeit/
Câu ngữ cảnh
The contractor was obligated by the contract to work 40 hours a week.
Nhà thầu buộc phải làm việc 40 tiếng mỗi tuần.
parties
/'pɑ:ti/
Câu ngữ cảnh
The parties agreed to settlement in their contract dispute.
Các bên đã nhất trí đi đến một thỏa thuận trong hợp đồng gây tranh cãi của họ.
provision
/provision/
Câu ngữ cảnh
The father made provision for his children through his will.
Người cha đã truyền lại di chúc cho những đứa con của mình.
resolved
/ri'zɔlv/
Câu ngữ cảnh
The manager resolved to clean out all the files at the end of the week.
Cuối tuần, người quản lý đã quyết định xóa sạch tất cả các dữ liệu
specific
/spi'sifik/
Câu ngữ cảnh
The customer's specific complaint was not addressed in his e-mail.
Khiếu nại cụ thể của khách hàng đã không được giải quyết trong Email gửi anh ấy.