Salaries & Benefits

Từ vựng chủ đề Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ

Salaries & Benefits
Get Started

Học từ vựng chủ đề Salaries & Benefits

basis

basis
audio

/'beisis/

Vietnam Flagnền tảng

Câu ngữ cảnh

audio

The manager didn't have any basis for firing the employee

Dịch

Người trưởng phòng không có bất kỳ cơ sở nào cho việc sa thải người nhân viên

benefits

benefit
audio

/'benifit/

Vietnam Flag chế độ đãi ngộ

Câu ngữ cảnh

audio

Although the analyst earned a better salary at his new job, his benefits were better at his previous job

Dịch

Mặc dù chuyên viên phân tích kiếm được mức lương tốt hơn với công việc mới, nhưng phúc lợi của anh ta lại tốt hơn với công việc trước đây

compensate

compensate
audio

/'kɔmpenseit/

Vietnam Flag

Câu ngữ cảnh

audio

The company will compensate employees for any travel expenses

Dịch

Công ty sẽ bù cho nhân viên về bất kỳ chi phí đi lại nào

delicately

delicately
audio

/ˈdelɪkət/

Vietnam Flagtinh tế

Câu ngữ cảnh

audio

The manager delicately asked about the health of his client

Dịch

Người trưởng phòng tế nhị hỏi thăm sức khỏe khách hàng của anh ta

eligible

eligible
audio

/i'liminəbl/

Vietnam Flagthích hợp

Câu ngữ cảnh

audio

Some employees may be eligible for the tuition reimbursement plan

Dịch

Một số nhân viên có thể đủ tiêu chuẩn cho kế hoạch hoàn trả học phí

flexibly

flexibly
audio

/ˈfleksəbl/

Vietnam Flaglinh động

Câu ngữ cảnh

audio

My manager thinks flexibly enabling herself to solve many sticky problems

Dịch

Trưởng phòng của tôi suy nghĩ linh hoạt, cho phép bà tự giải quyết nhiều vấn đề khó chịu

negotiate

negotiate
audio

/ni'gouʃieit/

Vietnam Flagthương lượng

Câu ngữ cảnh

audio

You must know what you want and what you can accept when you negotiate a salary

Dịch

Anh phải biết mình muốn gì và mình có thể chấp nhận gì khi thương lượng về lương bổng

raise

raise
audio

/reiz/

Vietnam Flagnâng lên

Câu ngữ cảnh

audio

We need to raise the standard for timeliness

Dịch

Chúng ta cần nâng tiêu chuẩn về tính hợp thời

retire

retire
audio

/ri'taiə/

Vietnam Flagnghỉ hưu

Câu ngữ cảnh

audio

She was forced to retire early from teaching because of ill health

Dịch

Cô bị buộc phải nghỉ hưu sớm trong việc giảng dạy vì lý do sức khỏe

vested

vested
audio

/'vestid/

Vietnam Flagđược trao

Câu ngữ cảnh

audio

The day that Ms. Weng became fully vested in the retirement plan, she gave her two weeks' notice

Dịch

Ngày mà bà Weng được trao đầy đủ kế hoạch nghỉ hưu, bà đã nhận thông báo trước 2 tuần

wages

wage
audio

/weidʤ/

Vietnam Flagtiền công

Câu ngữ cảnh

audio

Hourly wages have increase by 20 percent over the last two years

Dịch

Tiền công theo giờ đã tăng 20% qua 2 năm vừa rồi

aware of

aware of
audio

/NA/

Vietnam Flagam hiểu

Câu ngữ cảnh

audio

Are you aware of the new employee's past work history?

Dịch

Anh có biết về lịch sử làm việc trước đây của người nhân viên mới không?

Chủ đề Từ vựng liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Selecting A Restaurant

Selecting A Restaurant

Từ vựng chủ đề Chọn Lựa Nhà Hàng

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Ordering Lunch

Ordering Lunch

Từ vựng chủ đề Đặt Ăn Trưa

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Cooking As A Career

Cooking As A Career

Từ vựng chủ đề Nghề Nấu Ăn

Đã học 0/12 từ

Kinh nghiệm Học Từ vựng TOEIC hữu ích

/images/avatars/100070884106388.jpg
Khánh Nam
một tháng trước

100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC

100 từ vựng khó nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic) và Top các mẹo để ghi nhớ nhanh, hiệu quả các từ vựng này...Xem thêm
100 Từ vựng TOEIC Khó nhớ nhất trong bộ 600 Từ vựng TOEIC
likeheart130
39 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
/images/avatars/61567263456566.jpg
Mỹ Lan Hương
một tháng trước

600 từ vựng TOEIC - Top 10 Chủ đề từ vựng Hay gặp nhất trong bài thi TOEIC

Tổng hợp danh sách 10 chủ đề từ vựng Hay xuất hiện nhất trong đề thi của bộ sách 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic)....Xem thêm
600 từ vựng TOEIC - Top 10 Chủ đề từ vựng Hay gặp nhất trong bài thi TOEIC
heart135
40 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
/images/avatars/100026505503888.jpg
Vũ Thị Hồng Phương
một tháng trước

Hướng dẫn Học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả nhất

Hướng dẫn chi tiết Học 600 Từ vựng TOEIC (600tuvungtoeic), Link Download 600 Từ vựng TOEIC PDF, bản dịch tiếng Việt, mẹo học từ vựng hiệu quả nhất....Xem thêm
Hướng dẫn Học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả nhất
likeheart160
48 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ
/images/avatars/100048779122668.jpg
Văn Phước
một tháng trước

17 Mẹo học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả Nhất

Áp dụng 17 Mẹo Học từ vựng TOEIC hiệu quả trong bài viết này sẽ giúp bạn Học và ghi nhớ lượng lớn từ vựng TOEIC cực kỳ nhanh và dễ dàng!....Xem thêm
17 Mẹo học 600 Từ vựng TOEIC Hiệu quả Nhất
heart193
57 lượt chia sẻ
Bình luận
Chia sẻ