Trains
Từ vựng chủ đề Tàu Điện
Học từ vựng chủ đề Trains
comprehensive
/kɔmpri'hensiv/
Câu ngữ cảnh
Our travel agent gave us a comprehensive travel package, including rail passes
Người đại lý du lịch của chúng tôi trao cho một gói du lịch toàn diện, kể cả đi tàu lửa
deluxe
/dɪˈlʌks/
Câu ngữ cảnh
My parents decided to splurge on deluxe accommodations for their trip
Cha mẹ tôi đã quyết định tiêu tiền thoải mái vào tiện nghi xa hoa cho chuyến đi của họ
directory
/di'rektəri/
Câu ngữ cảnh
We consulted the directory to see where the train station was located
Chúng tôi đã tham khảo danh bạ điện thoại để xem ga xe lửa nằm ở chỗ nào
duration
/djuə'reiʃn/
Câu ngữ cảnh
Mother lent me her spare jacket for the duration of the trip
Mẹ đã cho tôi mượn chiếc áo khoác để dành của bà cho suốt thời gian chuyến đi (của tôi)
entitled
/ɪnˈtaɪtl/
Câu ngữ cảnh
During the holiday rush, a train ticket entitled the passenger to a ride, but not necessarily a seat
Trong suốt mùa cao điểm nghỉ lễ, vé xe lửa cho phép hành khách lên tàu tàu, nhưng không nhất thiết có một chỗ ngồi2
fare
/feə/
Câu ngữ cảnh
Pay your fare at the ticket office and you will get a ticket to board the train
Thanh toán cước phí của anh tại phòng vé và anh sẽ nhận được một vé lên tàu
offset
/'ɔ:fset/
Câu ngữ cảnh
The high cost of the hotel room offset the savings we made by taking the train instead of the plane
Chi phí cao của khách sạn bù lại khoản tiết kiệm mà chúng tôi đã có bằng cách đi xe lửa thay vì máy bay
operates
/'ɔpəreit/
Câu ngữ cảnh
The train only operates in this area at the height of the tourist season
Xe lửa chỉ chạy trong khu vực này vào lúc cao điểm của mùa du lịch
punctually
/'pʌɳktjuəli/
Câu ngữ cảnh
Please be on time; the train leaves punctually at noon
Hãy đến kịp giờ; xe lửa rời ga đúng giờ vào buổi trưa
relatively
/'relətivli/
Câu ngữ cảnh
The train is relatively empty for this time of day
Đoàn tàu hơi vắng khách vào lúc này trong ngày
remainder
/ri'meində/
Câu ngữ cảnh
The Alaskan frontier has train service in the summer, but for the remainder of the year the tracks are impassable
Biên giới ở Alaska có dịch vụ xe lửa vào mùa hè, nhưng vào lúc còn lại của năm thì đường ray không thể đi qua được (do bị đóng băng).
remote
/ri'mout/
Câu ngữ cảnh
We took the train out of the city and found a remote hotel in the country for the weekend
Chúng tôi đón xe lửa ra khỏi thành phố và tìm một khách sạn cách biệt ở miền quê vào dịp cuối tuần